Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập much many lớp 6 Online

Trắc nghiệm về phân biệt cách dùng Much và Many trong tiếng Anh 6 giúp các em học sinh nắm được cách sử dụng Much & many đối với danh từ đếm được & danh từ không đếm được trong tiếng Anh. 

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 19 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 19 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Vận dụng
    Complete the sentence with much or many.

    Oh my bedroom is messy I have so many||much things!

    Đáp án là:

    Oh my bedroom is messy I have so many||much things!

     Things: danh từ đếm được

    Dịch: Ôi phòng ngủ của tôi bừa bộn quá. Tôi có quá nhiều đồ đạc!

  • Câu 2: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence. 

    Kate was very ____________ afraid of ghosts when she was a little girl.

    Hướng dẫn:

     afraid: nỗi sợ là danh từ không đếm được, dùng much

    Dịch: Kate đã rất sợ ma khi còn nhỏ.

  • Câu 3: Vận dụng
    Complete the sentence with much or many.

    I hope to have many||much presents for Christmas because I was nice this year!

    Đáp án là:

    I hope to have many||much presents for Christmas because I was nice this year!

     Presents: danh từ đếm được dùng Many

    Dịch: Tôi hy vọng sẽ có nhiều quà vào Giáng sinh vì tôi đã ngoan năm nay!

  • Câu 4: Vận dụng
    Complete the sentence with much or many.

    How many||much books did he write?

    Đáp án là:

    How many||much books did he write?

     Books là danh từ đếm được dùng many

    Dịch: Anh ấy đã viết bao nhiêu quyển sách?

  • Câu 5: Vận dụng
    Complete the sentence with much or many.

    No! I don't dive into this water, it's too much||many cold!

    Đáp án là:

    No! I don't dive into this water, it's too much||many cold!

     Cold là Danh từ không đếm được

    Dịch: Đừng nhảy xuống nước, nó quá lạnh!

  • Câu 6: Vận dụng
    Complete the sentence with much or many.

    How much||many money do you have?

    Đáp án là:

    How much||many money do you have?

     money là danh từ không đếm được dùng much

    Dịch: Bạn có bao nhiêu tiền?

  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence. 

    She has had as ____________ success as her brother.

    Hướng dẫn:

     success là danh từ không đếm được, dùng much

    Dịch: Cô ấy đã có nhiều thành công như anh trai mình.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence. 

    Did the teacher give us any homework? - Yes, but not____________.

    Hướng dẫn:

     Dịch: Thầy giáo có giao bài tập về nhà không? – Có, nhưng không nhiều.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence. 

    How _____________ lessons do you have on Mondays? - Only three, mum.

    Hướng dẫn:

     lesson là danh từ đếm được, dùng many

    Dịch: Con có bao nhiêu tiết học vào thứ Hai? – Chỉ ba thôi, mẹ à.

  • Câu 10: Vận dụng
    Complete the sentence with much or many.

    We love you so much||many, teacher!

    Đáp án là:

    We love you so much||many, teacher!

     Đây là cụm cố định: "so much" dùng để nhấn mạnh cảm xúc, không dùng "many" trong trường hợp này.

    Dịch: Chúng em yêu cô nhiều lắm, cô giáo ơi!

  • Câu 11: Vận dụng
    Complete the sentence with much or many.

    Hurry up! We don't have much||many time! they will arrive soon.

    Đáp án là:

    Hurry up! We don't have much||many time! they will arrive soon.

     "time" là danh từ không đếm được, dùng much.

    Dịch: Nhanh lên! Chúng ta không còn nhiều thời gian! Họ sắp đến rồi.

  • Câu 12: Vận dụng
    Complete the sentence with much or many.

    How many||much true friends do you have?

    Đáp án là:

    How many||much true friends do you have?

     "friends" là danh từ đếm được số nhiều, dùng many.

    Dịch: Bạn có bao nhiêu người bạn thật sự?

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence. 

    There ____________ very ____________work to do.

    Hướng dẫn:

     work là danh từ không đếm được dùng much

    Dịch: Không có nhiều việc phải làm.

  • Câu 14: Vận dụng
    Complete the sentence with much or many.

    How much||many housework do you do every week?

    Đáp án là:

    How much||many housework do you do every week?

     Housework là danh từ không đếm được dùng much

    Dịch: Bạn làm bao nhiêu việc nhà mỗi tuần?

  • Câu 15: Vận dụng
    Complete the sentence with much or many.

    Stop it! It's too much||many for me!

    Đáp án là:

    Stop it! It's too much||many for me!

     Dịch: Dừng lại! Nó quá nhiều với tôi!

  • Câu 16: Thông hiểu
    Choose the correct answer to complete the sentence. 

    She is a warm and friendly girl. She has so ____________friends.

    Hướng dẫn:

     friends là danh từ đếm được, dùng many

    Dịch: Cô ấy là một cô gái ấm áp và thân thiện. Cô ấy có rất nhiều bạn.

  • Câu 17: Vận dụng
    Complete the sentence with much or many.

    How many||much oranges did you buy?

    Đáp án là:

    How many||much oranges did you buy?

     oranges là danh từ đếm được dùng many

    Dịch: Bạn đã mua bao nhiêu quả cam?

  • Câu 18: Vận dụng
    Complete the sentence with much or many.

    How much||many orange juice did you buy? 

    Đáp án là:

    How much||many orange juice did you buy? 

     orange juice: nước ép cam là danh từ không đếm được, dùng many

    Dịch: Bạn đã mua bao nhiêu nước ép cam?

  • Câu 19: Vận dụng
    Complete the sentence with much or many.

    Have you got many||much friends?

    Đáp án là:

    Have you got many||much friends?

     Friends: danh từ đếm được dùng Many

    Dịch: Bạn có nhiều bạn không?

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (32%):
    2/3
  • Thông hiểu (68%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Global Success

Xem thêm