Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập tiếng Anh 6 unit 12 Robots Online

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề kiểm tra 15 phút Unit 12 lớp 6 Global Success: Robots có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

  • Thời gian làm: 15 phút
  • Số câu hỏi: 15 câu
  • Số điểm tối đa: 15 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết

    Choose the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    Baymax is a doctor robot in the film "Big Hero 6" and he is very intelligent and friendly.

    Từ gạch chân: friendly = thân thiện

    Unfriendly = không thân thiện → trái nghĩa trực tiếp

    Dịch: Baymax là một robot bác sĩ trong phim "Big Hero 6" và cậu ấy rất thông minh và thân thiện.

  • Câu 2: Thông hiểu

    Give the correct form of the word given to complete the sentences.

    Many of us go to the library to satisfy a desire for ……………… (KNOW)

    knowledge

    Đáp án là:

    Many of us go to the library to satisfy a desire for ……………… (KNOW)

    knowledge

     "Knowledge" là danh từ không đếm được, nghĩa là kiến thức

    "A desire for..." + danh từ → "a desire for knowledge"

    Dịch: Nhiều người trong chúng ta đến thư viện để thỏa mãn mong muốn có kiến thức.

  • Câu 3: Thông hiểu

    Fill in the correct form of the words in brackets (comparative or superlative).

    The weather today is (warm) ……………..than the weather yesterday.

    warmer

    Đáp án là:

    The weather today is (warm) ……………..than the weather yesterday.

    warmer

     Đây là so sánh hơn giữa hôm nay và hôm qua → dùng dạng so sánh hơn (comparative)

    Tính từ "warm" → thêm -er → warmer

    Dịch: Thời tiết hôm nay ấm hơn so với hôm qua.

  • Câu 4: Vận dụng

    Complete the second sentence so that it means the same as first one. Use the word in brackets.

    This robot is capable of cooking a variety of different meals. (can)

    → This robot CAN COOK A VARIETY OF DIFFERENT MEALS.

    Đáp án là:

    This robot is capable of cooking a variety of different meals. (can)

    → This robot CAN COOK A VARIETY OF DIFFERENT MEALS.

     "Be capable of doing something" = có khả năng làm gì Tương đương với "can + V-inf"

    → "is capable of cooking" = "can cook"

    Dịch: Con robot này có khả năng nấu nhiều món ăn khác nhau.

    → Con robot này có thể nấu nhiều món ăn khác nhau.

  • Câu 5: Thông hiểu

    Choose the underlined word or phrase (marked A, B, C or D) in each sentence that needs correcting.

    They think that she will be able to get the scholarship with her bad results in this semester.

    will sửa thành won't căn cứ theo nghĩa của câu. → Kết quả thi tệ nên sẽ không thể nhận học bổng 

    Dịch: Họ nghĩ rằng cô ấy sẽ có thể nhận học bổng dù kết quả học kỳ này của cô ấy không tốt.

  • Câu 6: Thông hiểu

    Fill in the correct form of the words in brackets (comparative or superlative).

    This is (good) …………………film I’ve ever seen.

    the best

    Đáp án là:

    This is (good) …………………film I’ve ever seen.

    the best

     Câu có từ "ever seen" → so sánh nhất (superlative)

    "Good" là tính từ bất quy tắc:

    good → better (so sánh hơn) → the best (so sánh nhất)

    Dịch: Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.

  • Câu 7: Thông hiểu

    Give the correct form of the word given to complete the sentences.

    I need the ……….. to complete the report. (INFORM)

    information

    Đáp án là:

    I need the ……….. to complete the report. (INFORM)

    information

     "Information" là danh từ không đếm được, nghĩa là thông tin

    Sau “the”, cần một danh từ → information là dạng đúng của từ “inform”

    Dịch: Tôi cần thông tin để hoàn thành báo cáo.

  • Câu 8: Nhận biết

    Choose the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    New robots which are made recently are really intelligent and they can do many things to help people.

    Từ gạch chân: intelligent = thông minh

    Stupid = ngu ngốc → trái nghĩa trực tiếp

    Dịch: Những robot mới được chế tạo gần đây rất thông minh và có thể làm nhiều việc để giúp con người.

  • Câu 9: Thông hiểu

    Choose the best response (A, B, C or D) to complete each conversation.

    – Will robots be able to predict the weather?

    - _______________

    Câu hỏi là "Robots có thể dự đoán thời tiết không?"

    Câu "Yes, I hope so" là câu trả lời phù hợp, mang ý lạc quan, hy vọng – rất tự nhiên trong giao tiếp.

    Dịch:

    – Robot có thể dự đoán thời tiết không?

    – Có, mình hy vọng vậy.

  • Câu 10: Vận dụng

    Complete the second sentence so that it means the same as first one. Use the word in brackets.

    You should study hard, or you won’t pass the exam. (will)

    → If you STUDY HARD, YOU WILL PASS THE EXAM.

    Đáp án là:

    You should study hard, or you won’t pass the exam. (will)

    → If you STUDY HARD, YOU WILL PASS THE EXAM.

     Câu gốc là một lời khuyên kết hợp với cảnh báo → có thể chuyển sang câu điều kiện loại 1 (if + hiện tại đơn, will + V)

    "You won’t pass..." → hậu quả nếu "you don’t study hard"

    Dịch: Bạn nên học tập chăm chỉ, hoặc bạn sẽ không đậu kỳ thi.

    → Nếu bạn không học chăm chỉ, bạn sẽ không đậu kỳ thi.

  • Câu 11: Thông hiểu

    Choose the underlined word or phrase (marked A, B, C or D) in each sentence that needs correcting.

    It is said that scientists should be careful in the development of robots.

     'To be careful with (something ): nên cẩn thận với cái gì

    Dịch: Người ta nói rằng các nhà khoa học nên cẩn thận trong việc phát triển robot.

  • Câu 12: Thông hiểu

    Choose the best response (A, B, C or D) to complete each conversation.

    – What does your brother think about using robots in medicine?

    - ___________

    Câu hỏi là: “Anh bạn nghĩ gì về việc sử dụng robot trong y học?”

    Câu trả lời đúng đưa ra quan điểm rõ ràng và phù hợp, với lý do thuyết phục.

    Dịch:

    – Anh bạn nghĩ gì về việc dùng robot trong y học?

    – Anh ấy đồng ý với ý tưởng đó. Anh ấy nghĩ rằng chúng sẽ giúp đỡ người bệnh rất nhiều.

  • Câu 13: Nhận biết

    Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    One of the best things about robots is their ability to do jobs that would be just dangerous for people.

    Từ gạch chân: dangerous = nguy hiểm

    Risky = có rủi ro, nguy hiểm → gần nghĩa với dangerous

    Dịch: Một trong những điều tốt nhất về robot là khả năng làm các công việc mà với con người thì nguy hiểm.

  • Câu 14: Thông hiểu

    Choose the underlined word or phrase (marked A, B, C or D) in each sentence that needs correcting.

    With the advances of information technology, robots will be able serving people in restaurants.

    Cấu trúc đúng là: "be able to + V-infinitive": có khả năng làm việc gì

    Dịch: Với sự phát triển của công nghệ thông tin, robot sẽ có thể phục vụ con người trong các nhà hàng.

  • Câu 15: Nhận biết

    Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    I think robots now cannot do complicated things or communicate with people.

    Từ gạch chân: complicated = phức tạp

    Complicated = khó hiểu, phức tạp → gần nghĩa với difficult (khó khăn)

    Dịch: Tôi nghĩ rằng robot hiện nay chưa thể làm những việc phức tạp hoặc giao tiếp với con người.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập tiếng Anh 6 unit 12 Robots Online Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo