If Jack refuses to help, we __________ manage without him.
“will have to” = sẽ phải
Dịch: Nếu Jack từ chối giúp đỡ, chúng ta sẽ phải xoay sở mà không có anh ấy.
Trắc nghiệm về câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh 6 giúp các em học sinh nắm được cấu trúc câu điều kiện loại 1 (Type 1 conditional sentence) hiệu quả.
If Jack refuses to help, we __________ manage without him.
“will have to” = sẽ phải
Dịch: Nếu Jack từ chối giúp đỡ, chúng ta sẽ phải xoay sở mà không có anh ấy.
If I have a terrible headache, I __________ some medicines.
Câu điều kiện loại 1 → If + hiện tại đơn → will + V
Dịch: Nếu tôi bị đau đầu dữ dội, tôi sẽ uống thuốc.
If he _________ much time, he will watch TV more.
Động từ “has” chia ở hiện tại đơn (ngôi thứ 3 số ít).
Dịch: Nếu anh ấy có nhiều thời gian, anh ấy sẽ xem tivi nhiều hơn.
If you _________ your homework, you _________ television now.
Hiện tại hoàn thành + can → nhấn mạnh hành động đã hoàn tất và có thể làm hành động tiếp theo.
Dịch: Nếu bạn đã làm xong bài tập về nhà, bạn có thể xem tivi ngay bây giờ.
If someone_________ into the store, smile and say, “May I help you?”
Câu mệnh lệnh với if: “If + hiện tại đơn, + mệnh lệnh”
Dịch: Nếu có ai đó bước vào cửa hàng, hãy mỉm cười và nói: “Tôi có thể giúp gì cho bạn?”
Hurry up or you will be late for school.
=> If you do not hurry up, you will be late for school.
Hurry up or you will be late for school.
=> If you do not hurry up, you will be late for school.
Đây là câu điều kiện loại 1 (If + hiện tại đơn → will + V).
"Hurry up" = hành động ở hiện tại → dùng hiện tại đơn trong mệnh đề điều kiện.
Dịch: Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị trễ học.
I might be late. If so, let’s start without me.
=> If I am late, let’s start without me.
I might be late. If so, let’s start without me.
=> If I am late, let’s start without me.
Đây là tình huống có thể xảy ra trong tương lai, nên dùng câu điều kiện loại 1.
"I might be late" → chuyển thành "If I am late"
Dịch: Nếu tôi đến trễ, hãy bắt đầu mà không có tôi.
Leave me alone or I will call the police.
=> Unless you leave alone, will call the police.
Leave me alone or I will call the police.
=> Unless you leave alone, will call the police.
“Unless” = “If... not” → cấu trúc tương đương với “If you do not leave me alone...”
Đây là câu điều kiện loại 1 với ngữ nghĩa phủ định.
Dịch: Trừ khi bạn để tôi yên, tôi sẽ gọi cảnh sát.
We’ll be late unless we __________now.
Unless = If... not → Unless + hiện tại đơn
Dịch: Chúng ta sẽ trễ nếu không rời đi ngay bây giờ.
If we _________the private cars in our city, our environment_________ polluted a lot.
Câu điều kiện loại 1: If + hiện tại đơn → will + V
Dịch: Nếu chúng ta không giảm lượng xe ô tô cá nhân trong thành phố, môi trường sẽ bị ô nhiễm rất nhiều.
You will get a good seat if you __________first.
“If you come first” = nếu bạn đến trước
Dịch: Nếu bạn đến sớm, bạn sẽ có chỗ ngồi tốt.
If I __________this exam, I’ll go to the university next summer.
If + hiện tại đơn → will + V
Dịch: Nếu tôi đậu kỳ thi này, tôi sẽ vào đại học vào mùa hè tới.
Sue shouldn’t go out this weekend, or she won’t have time to study.
=> If Sue goes out this weekend, she won’t have time to study.
Sue shouldn’t go out this weekend, or she won’t have time to study.
=> If Sue goes out this weekend, she won’t have time to study.
Câu gốc: Sue shouldn’t go out... or she won’t have time... → tức là nếu cô ấy đi ra ngoài, cô ấy sẽ không có thời gian để học.
Đây là câu điều kiện loại 1: If + hiện tại đơn, will + V-inf
Dịch: Nếu Sue đi chơi cuối tuần này, cô ấy sẽ không có thời gian để học.
You should turn unwanted lights off, or you will waste a lot of electricity.
=> If you don’t turn unwanted lights off, you will waste a lot of electricity.
You should turn unwanted lights off, or you will waste a lot of electricity.
=> If you don’t turn unwanted lights off, you will waste a lot of electricity.
Dạng khuyên nhủ + hậu quả → viết lại bằng câu điều kiện loại 1.
Đảo mệnh đề nguyên nhân "You should..." thành mệnh đề điều kiện.
Dịch: Nếu bạn không tắt đèn không cần thiết, bạn sẽ lãng phí nhiều điện.
_________more information, please telephone our main office.
Đảo ngữ câu điều kiện: Should + S + V → dùng trong văn phong trang trọng
Dịch: Nếu bạn cần thêm thông tin, vui lòng gọi đến văn phòng chính của chúng tôi.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: