Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập Câu điều kiện loại 1 lớp 6 Online

Trắc nghiệm về câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh 6 giúp các em học sinh nắm được cấu trúc câu điều kiện loại 1 (Type 1 conditional sentence) hiệu quả.

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Vận dụng
    Finish each of the following sentences so that its meaning stays the same.

    Hurry up or you will be late for school.

    => If you do not hurry up, you will be late for school.

    Đáp án là:

    Hurry up or you will be late for school.

    => If you do not hurry up, you will be late for school.

     Đây là câu điều kiện loại 1 (If + hiện tại đơn → will + V).

    "Hurry up" = hành động ở hiện tại → dùng hiện tại đơn trong mệnh đề điều kiện.

    Dịch: Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ bị trễ học.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Choose the best word or phrases (A, B, C or D) to complete each sentence.

    If someone_________ into the store, smile and say, “May I help you?”

    Hướng dẫn:

    Câu mệnh lệnh với if: “If + hiện tại đơn, + mệnh lệnh”

    Dịch: Nếu có ai đó bước vào cửa hàng, hãy mỉm cười và nói: “Tôi có thể giúp gì cho bạn?”

  • Câu 3: Vận dụng
    Finish each of the following sentences so that its meaning stays the same.

    I might be late. If so, let’s start without me.

    => If I am late, let’s start without me.

    Đáp án là:

    I might be late. If so, let’s start without me.

    => If I am late, let’s start without me.

     Đây là tình huống có thể xảy ra trong tương lai, nên dùng câu điều kiện loại 1.

    "I might be late" → chuyển thành "If I am late"

    Dịch: Nếu tôi đến trễ, hãy bắt đầu mà không có tôi.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Choose the best word or phrases (A, B, C or D) to complete each sentence.

    We’ll be late unless we __________now.

    Hướng dẫn:

    Unless = If... not → Unless + hiện tại đơn

    Dịch: Chúng ta sẽ trễ nếu không rời đi ngay bây giờ.

  • Câu 5: Vận dụng
    Finish each of the following sentences so that its meaning stays the same.

    Sue shouldn’t go out this weekend, or she won’t have time to study.

    => If Sue goes out this weekend, she won’t have time to study.

    Đáp án là:

    Sue shouldn’t go out this weekend, or she won’t have time to study.

    => If Sue goes out this weekend, she won’t have time to study.

     Câu gốc: Sue shouldn’t go out... or she won’t have time... → tức là nếu cô ấy đi ra ngoài, cô ấy sẽ không có thời gian để học.

    Đây là câu điều kiện loại 1: If + hiện tại đơn, will + V-inf

    Dịch: Nếu Sue đi chơi cuối tuần này, cô ấy sẽ không có thời gian để học.

  • Câu 6: Vận dụng
    Finish each of the following sentences so that its meaning stays the same.

    Leave me alone or I will call the police.

    => Unless you leave alone, will call the police.

    Đáp án là:

    Leave me alone or I will call the police.

    => Unless you leave alone, will call the police.

     “Unless” = “If... not” → cấu trúc tương đương với “If you do not leave me alone...”

    Đây là câu điều kiện loại 1 với ngữ nghĩa phủ định.

    Dịch: Trừ khi bạn để tôi yên, tôi sẽ gọi cảnh sát.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the best word or phrases (A, B, C or D) to complete each sentence.

    If we _________the private cars in our city, our environment_________ polluted a lot.

    Hướng dẫn:

    Câu điều kiện loại 1: If + hiện tại đơn → will + V

    Dịch: Nếu chúng ta không giảm lượng xe ô tô cá nhân trong thành phố, môi trường sẽ bị ô nhiễm rất nhiều.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Choose the best word or phrases (A, B, C or D) to complete each sentence.

    If Jack refuses to help, we __________ manage without him.

    Hướng dẫn:

    “will have to” = sẽ phải

    Dịch: Nếu Jack từ chối giúp đỡ, chúng ta sẽ phải xoay sở mà không có anh ấy.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Choose the best word or phrases (A, B, C or D) to complete each sentence.

    If you _________ your homework, you _________ television now.

    Hướng dẫn:

    Hiện tại hoàn thành + can → nhấn mạnh hành động đã hoàn tất và có thể làm hành động tiếp theo.

    Dịch: Nếu bạn đã làm xong bài tập về nhà, bạn có thể xem tivi ngay bây giờ.

  • Câu 10: Vận dụng
    Finish each of the following sentences so that its meaning stays the same.

    You should turn unwanted lights off, or you will waste a lot of electricity.

    => If you don’t turn unwanted lights off, you will waste a lot of electricity.

    Đáp án là:

    You should turn unwanted lights off, or you will waste a lot of electricity.

    => If you don’t turn unwanted lights off, you will waste a lot of electricity.

    Dạng khuyên nhủ + hậu quả → viết lại bằng câu điều kiện loại 1.

    Đảo mệnh đề nguyên nhân "You should..." thành mệnh đề điều kiện.

    Dịch: Nếu bạn không tắt đèn không cần thiết, bạn sẽ lãng phí nhiều điện.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the best word or phrases (A, B, C or D) to complete each sentence.

    If he _________ much time, he will watch TV more.

    Hướng dẫn:

    Động từ “has” chia ở hiện tại đơn (ngôi thứ 3 số ít).

    Dịch: Nếu anh ấy có nhiều thời gian, anh ấy sẽ xem tivi nhiều hơn.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Choose the best word or phrases (A, B, C or D) to complete each sentence.

    If I __________this exam, I’ll go to the university next summer.

    Hướng dẫn:

    If + hiện tại đơn → will + V

    Dịch: Nếu tôi đậu kỳ thi này, tôi sẽ vào đại học vào mùa hè tới.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the best word or phrases (A, B, C or D) to complete each sentence.

    _________more information, please telephone our main office.

    Hướng dẫn:

    Đảo ngữ câu điều kiện: Should + S + V → dùng trong văn phong trang trọng

    Dịch: Nếu bạn cần thêm thông tin, vui lòng gọi đến văn phòng chính của chúng tôi.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the best word or phrases (A, B, C or D) to complete each sentence.

    If I have a terrible headache, I __________ some medicines.

    Hướng dẫn:

    Câu điều kiện loại 1 → If + hiện tại đơn → will + V

    Dịch: Nếu tôi bị đau đầu dữ dội, tôi sẽ uống thuốc.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Choose the best word or phrases (A, B, C or D) to complete each sentence.

    You will get a good seat if you __________first.

    Hướng dẫn:

    “If you come first” = nếu bạn đến trước

    Dịch: Nếu bạn đến sớm, bạn sẽ có chỗ ngồi tốt.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (67%):
    2/3
  • Thông hiểu (33%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Global Success

Xem thêm