Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập So sánh hơn lớp 6 Online

Trắc nghiệm về Cấu trúc so sánh hơn lớp 6 có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 6 khác nhau giúp các em học sinh ôn tập kiến thức về cấu trúc so sánh hơn với tính từ/ trạng từ tiếng Anh hiệu quả.

→ Lý thuyết về Cấu trúc so sánh hơn lớp 6 tại:

Cấu trúc so sánh hơn tiếng Anh lớp 6

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 20 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 20 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the word of phrase that best completes each sentence below.

    A boat is __________ than a plane.

    Hướng dẫn:

    "Slow" là tính từ ngắn → thêm "er" để so sánh hơn.

    Dịch: Thuyền chậm hơn máy bay.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Give the correct form of the words in bracket. Use the comparatives.

    China is far …………………… (large) than the UK.

    larger

    Đáp án là:

    China is far …………………… (large) than the UK.

    larger

     So sánh hơn với tính từ ngắn.

    Dịch: Trung Quốc thì rộng lớn hơn nhiều so với nước Anh.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the word of phrase that best completes each sentence below.

    She did the test __________ I did.

    Hướng dẫn:

    "Bad" → so sánh hơn là "worse". “More badly” cũng đúng ngữ pháp nhưng không tự nhiên trong văn nói.

    Dịch: Cô ấy làm bài kiểm tra tệ hơn tôi.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Choose the correct underlined word to complete the sentence.

    It is strange but often a coke is more expensive / expensiver than a beer.

    Đáp án là:

    It is strange but often a coke is more expensive / expensiver than a beer.

     "Expensive" là tính từ dài → dùng "more" để tạo so sánh hơn. "Expensiver" là sai ngữ pháp.

    Dịch: Thật lạ nhưng một lon Coca thường đắt hơn một cốc bia.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Give the correct form of the words in bracket. Use the comparatives.

    Helen is ………………… (quiet) than her sister.

    more quiet

    Đáp án là:

    Helen is ………………… (quiet) than her sister.

    more quiet

     So sánh hơn với tính từ dài

    Dịch: Helen trầm tính hơn các chị em của mình.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Choose the word of phrase that best completes each sentence below.

    She drives __________her brother.

    Hướng dẫn:

     "Carefully" là trạng từ → dùng "more" để so sánh hơn.

    Dịch: Cô ấy lái xe cẩn thận hơn anh trai mình.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the correct underlined word to complete the sentence.

    My mom’s funny/ funnier than your mom!

    Đáp án là:

    My mom’s funny/ funnier than your mom!

     So sánh hơn với tính từ ngắn.

    Dịch: Mẹ tôi thì hài hước hơn mẹ bạn.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Choose the word of phrase that best completes each sentence below.

    ________ people own motorbikes now than ten years ago.

    Hướng dẫn:

    "More" là hình thức so sánh hơn của cả "many" và "much". Vì "people" là danh từ đếm được (plural noun) → dùng "many" ở dạng so sánh hơn là "more".

    Dịch: Nhiều người sở hữu xe máy hơn bây giờ so với mười năm trước.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Choose the correct underlined word to complete the sentence.

    Non-smokers usually live more long / longer than smokers.

    Đáp án là:

    Non-smokers usually live more long / longer than smokers.

     "Long" là tính từ ngắn → dạng so sánh hơn là "longer". Không dùng "more long".

    Dịch: Người không hút thuốc thường sống lâu hơn người hút thuốc.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Give the correct form of the words in bracket. Use the comparatives.

    Lana is………………… (old) than John.

    older

    Đáp án là:

    Lana is………………… (old) than John.

    older

     So sánh hơn với tính từ ngắn.

    Dịch: Lana thì già hơn John.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the word of phrase that best completes each sentence below.

    Lana is __________than David.

    Hướng dẫn:

     "Handsome" là tính từ dài → dùng "more" để tạo so sánh hơn.

    Dịch: Lana đẹp trai hơn David.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Choose the correct underlined word to complete the sentence.

    Math is badder / worse than chemistry.

    Đáp án là:

    Math is badder / worse than chemistry.

     "Bad" là tính từ bất quy tắc, dạng so sánh hơn của nó là "worse", không dùng "badder".

    Dịch: Toán tệ hơn môn Hóa.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the word of phrase that best completes each sentence below.

    Her new house is __________ than the old one.

    Hướng dẫn:

    "Comfortable" là tính từ dài → dùng "more" để so sánh hơn.

    Dịch: Ngôi nhà mới của cô ấy thoải mái hơn nhà cũ.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the word of phrase that best completes each sentence below.

    This road is __________ than that road.

    Hướng dẫn:

     "Narrow" là tính từ ngắn, so sánh hơn là "narrower".

    Dịch: Con đường này hẹp hơn con đường kia.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Choose the word of phrase that best completes each sentence below.

    My office is __________ away than mine.

    Hướng dẫn:

    "Far" có dạng so sánh hơn là "farther" (dùng cho khoảng cách thực).

    Dịch: Văn phòng của tôi xa hơn (so với một văn phòng khác – câu này hơi lặp "than mine").

  • Câu 16: Thông hiểu
    Choose the word of phrase that best completes each sentence below.

    Her sister dances __________than me.

    Hướng dẫn:

    "Well" → so sánh hơn là "better" (bất quy tắc). Không dùng "weller" hay "more good".

    Dịch: Chị gái cô ấy nhảy giỏi hơn tôi.

  • Câu 17: Thông hiểu
    Give the correct form of the words in bracket. Use the comparatives.

    My garden is a lot …………………. (colourful) than this park.

    more colourful

    Đáp án là:

    My garden is a lot …………………. (colourful) than this park.

    more colourful

     So sánh hơn với tính từ dài

    Dịch: Khu vườn của tôi nhiều màu sắc hơn công viên này.

  • Câu 18: Thông hiểu
    Give the correct form of the words in bracket. Use the comparatives.

    Cats are ......……..… (intelligent) than rabbits.

    more intelligent

    Đáp án là:

    Cats are ......……..… (intelligent) than rabbits.

    more intelligent

     So sánh hơn với tính từ dài.

    Dịch: Mèo thông minh hơn thỏ.

  • Câu 19: Thông hiểu
    Choose the correct underlined word to complete the sentence.

    Cars are much more safer / much safer than motorbikes.

    Đáp án là:

    Cars are much more safer / much safer than motorbikes.

     "Safe" là tính từ ngắn → so sánh hơn là "safer". Không dùng "more safer" vì đây là lỗi lặp so sánh.

    Dịch: Tôi không biết phải làm gì.

  • Câu 20: Thông hiểu
    Choose the word of phrase that best completes each sentence below.

    My house is __________ hers.

    Hướng dẫn:

    "Cheap" là tính từ ngắn → thêm "er" + "than" để so sánh.

    Dịch: Nhà tôi rẻ hơn nhà cô ấy.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Global Success

Xem thêm