Her sister dances __________than me.
"Well" → so sánh hơn là "better" (bất quy tắc). Không dùng "weller" hay "more good".
Dịch: Chị gái cô ấy nhảy giỏi hơn tôi.
Trắc nghiệm về Cấu trúc so sánh hơn lớp 6 có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 6 khác nhau giúp các em học sinh ôn tập kiến thức về cấu trúc so sánh hơn với tính từ/ trạng từ tiếng Anh hiệu quả.
→ Lý thuyết về Cấu trúc so sánh hơn lớp 6 tại:
Her sister dances __________than me.
"Well" → so sánh hơn là "better" (bất quy tắc). Không dùng "weller" hay "more good".
Dịch: Chị gái cô ấy nhảy giỏi hơn tôi.
My house is __________ hers.
"Cheap" là tính từ ngắn → thêm "er" + "than" để so sánh.
Dịch: Nhà tôi rẻ hơn nhà cô ấy.
My mom’s funny/ funnier than your mom!
My mom’s funny/ funnier than your mom!
So sánh hơn với tính từ ngắn.
Dịch: Mẹ tôi thì hài hước hơn mẹ bạn.
A boat is __________ than a plane.
"Slow" là tính từ ngắn → thêm "er" để so sánh hơn.
Dịch: Thuyền chậm hơn máy bay.
Cars are much more safer / much safer than motorbikes.
Cars are much more safer / much safer than motorbikes.
"Safe" là tính từ ngắn → so sánh hơn là "safer". Không dùng "more safer" vì đây là lỗi lặp so sánh.
Dịch: Tôi không biết phải làm gì.
Her new house is __________ than the old one.
"Comfortable" là tính từ dài → dùng "more" để so sánh hơn.
Dịch: Ngôi nhà mới của cô ấy thoải mái hơn nhà cũ.
Helen is ………………… (quiet) than her sister.
→ more quiet
Helen is ………………… (quiet) than her sister.
→ more quiet
So sánh hơn với tính từ dài
Dịch: Helen trầm tính hơn các chị em của mình.
This road is __________ than that road.
"Narrow" là tính từ ngắn, so sánh hơn là "narrower".
Dịch: Con đường này hẹp hơn con đường kia.
My office is __________ away than mine.
"Far" có dạng so sánh hơn là "farther" (dùng cho khoảng cách thực).
Dịch: Văn phòng của tôi xa hơn (so với một văn phòng khác – câu này hơi lặp "than mine").
Lana is………………… (old) than John.
→ older
Lana is………………… (old) than John.
→ older
So sánh hơn với tính từ ngắn.
Dịch: Lana thì già hơn John.
________ people own motorbikes now than ten years ago.
"More" là hình thức so sánh hơn của cả "many" và "much". Vì "people" là danh từ đếm được (plural noun) → dùng "many" ở dạng so sánh hơn là "more".
Dịch: Nhiều người sở hữu xe máy hơn bây giờ so với mười năm trước.
It is strange but often a coke is more expensive / expensiver than a beer.
It is strange but often a coke is more expensive / expensiver than a beer.
"Expensive" là tính từ dài → dùng "more" để tạo so sánh hơn. "Expensiver" là sai ngữ pháp.
Dịch: Thật lạ nhưng một lon Coca thường đắt hơn một cốc bia.
She drives __________her brother.
"Carefully" là trạng từ → dùng "more" để so sánh hơn.
Dịch: Cô ấy lái xe cẩn thận hơn anh trai mình.
She did the test __________ I did.
"Bad" → so sánh hơn là "worse". “More badly” cũng đúng ngữ pháp nhưng không tự nhiên trong văn nói.
Dịch: Cô ấy làm bài kiểm tra tệ hơn tôi.
Math is badder / worse than chemistry.
Math is badder / worse than chemistry.
"Bad" là tính từ bất quy tắc, dạng so sánh hơn của nó là "worse", không dùng "badder".
Dịch: Toán tệ hơn môn Hóa.
My garden is a lot …………………. (colourful) than this park.
→ more colourful
My garden is a lot …………………. (colourful) than this park.
→ more colourful
So sánh hơn với tính từ dài
Dịch: Khu vườn của tôi nhiều màu sắc hơn công viên này.
Cats are ......……..… (intelligent) than rabbits.
→ more intelligent
Cats are ......……..… (intelligent) than rabbits.
→ more intelligent
So sánh hơn với tính từ dài.
Dịch: Mèo thông minh hơn thỏ.
Non-smokers usually live more long / longer than smokers.
Non-smokers usually live more long / longer than smokers.
"Long" là tính từ ngắn → dạng so sánh hơn là "longer". Không dùng "more long".
Dịch: Người không hút thuốc thường sống lâu hơn người hút thuốc.
Lana is __________than David.
"Handsome" là tính từ dài → dùng "more" để tạo so sánh hơn.
Dịch: Lana đẹp trai hơn David.
China is far …………………… (large) than the UK.
→ larger
China is far …………………… (large) than the UK.
→ larger
So sánh hơn với tính từ ngắn.
Dịch: Trung Quốc thì rộng lớn hơn nhiều so với nước Anh.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: