She is __________ singer I’ve ever meet
bad → worse → the worst
Dịch: Cô ấy là ca sĩ tệ nhất mà tôi từng gặp.
Bài tập Ngữ pháp unit 12 lớp 6 Global Success: Robots có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 12 hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 6 unit 12 Global Success:
She is __________ singer I’ve ever meet
bad → worse → the worst
Dịch: Cô ấy là ca sĩ tệ nhất mà tôi từng gặp.
_________you hear the fireworks from your house on New Year Eve?
Hỏi khả năng hiện tại → dùng can
Dịch: Bạn có nghe được pháo hoa từ nhà bạn vào giao thừa không?
The robot has __________ all the housework in his house.
has to do = phải làm gì
Dịch: Robot phải làm tất cả việc nhà trong nhà.
Robots_________ lift heavy things.
Diễn tả khả năng ở hiện tại → dùng “can”
Dịch: Robot có thể nâng những vật nặng.
Michael is very proud to ________ play in jazz-band.
Cấu trúc đúng: proud to be able to do something
Dịch: Michael rất tự hào vì có thể chơi trong ban nhạc jazz.
They think robots _______ help the police to look for victims in natural disasters in the coming time thanks to the development of technology.
will be able to = sẽ có thể → tương lai
Dịch: Họ nghĩ rằng robot sẽ có thể giúp cảnh sát tìm kiếm nạn nhân trong thiên tai nhờ sự phát triển của công nghệ.
I hate going to this restaurant. I __________spend another moment in that restaurant. It is too noisy.
can’t = không thể chịu được (ở đây mang nghĩa mạnh mẽ)
Dịch: Tôi ghét đến nhà hàng này. Tôi không thể chịu đựng thêm một giây phút nào ở đó. Nó quá ồn ào.
Peter is the______ student in my class.
So sánh nhất → the + adj-est
Dịch: Peter là học sinh cao nhất lớp tôi.
________pencils and paper, every student will have a computer.
Instead of + danh từ/V-ing = thay vì
Dịch: Thay vì bút chì và giấy, mỗi học sinh sẽ có một máy tính.
Will you have a car ________ can fly into space?
“that” dùng để nối mệnh đề quan hệ xác định cho danh từ "car".
Dịch: Bạn có muốn một chiếc xe có thể bay vào không gian không?
My brother_________ draw beautiful pictures.
can = có thể (hiện tại)
Dịch: Anh trai tôi có thể vẽ những bức tranh đẹp.
The deep oceans contain some of the______ of all living creatures.
Câu có từ "some of the..." → dấu hiệu cần dùng so sánh nhất (superlative).
Cấu trúc đúng: some of the + adj-est (đối với tính từ ngắn) hoặc some of the most + adj (với tính từ dài)
Dịch: Các đại dương sâu chứa một số sinh vật kỳ lạ nhất trong tất cả các loài sinh vật sống.
The robot can__________ a big breakfast for our family.
Cấu trúc: can + V nguyên mẫu
Dịch: Robot có thể nấu một bữa sáng lớn cho gia đình chúng ta.
A robot can cook, __________ tea or coffee, and clean the house.
make tea/coffee là cụm từ nghĩa pha trà/ cà phê
Dịch: Robot có thể nấu ăn, pha trà hoặc cà phê và dọn dẹp nhà cửa.
Why do you often forget to ________the lights when you go out of the classroom?
turn off the lights = tắt đèn
Dịch: Tại sao bạn thường quên tắt đèn khi ra khỏi lớp?
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: