Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 6 unit 12 Robots Online

Bài tập Ngữ pháp unit 12 lớp 6 Global Success: Robots có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 12 hiệu quả.

⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 6 unit 12 Global Success:

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    She is __________ singer I’ve ever meet

    Hướng dẫn:

    bad → worse → the worst

    Dịch: Cô ấy là ca sĩ tệ nhất mà tôi từng gặp.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    _________you hear the fireworks from your house on New Year Eve?

    Hướng dẫn:

    Hỏi khả năng hiện tại → dùng can

    Dịch: Bạn có nghe được pháo hoa từ nhà bạn vào giao thừa không?

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    The robot has __________ all the housework in his house.

    Hướng dẫn:

    has to do = phải làm gì

    Dịch: Robot phải làm tất cả việc nhà trong nhà.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    Robots_________ lift heavy things.

    Hướng dẫn:

    Diễn tả khả năng ở hiện tại → dùng “can”

    Dịch: Robot có thể nâng những vật nặng.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    Michael is very proud to ________ play in jazz-band.

    Hướng dẫn:

    Cấu trúc đúng: proud to be able to do something

    Dịch: Michael rất tự hào vì có thể chơi trong ban nhạc jazz.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    They think robots _______ help the police to look for victims in natural disasters in the coming time thanks to the development of technology.

    Hướng dẫn:

    will be able to = sẽ có thể → tương lai

    Dịch: Họ nghĩ rằng robot sẽ có thể giúp cảnh sát tìm kiếm nạn nhân trong thiên tai nhờ sự phát triển của công nghệ.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    I hate going to this restaurant. I __________spend another moment in that restaurant. It is too noisy.

    Hướng dẫn:

    can’t = không thể chịu được (ở đây mang nghĩa mạnh mẽ)

    Dịch: Tôi ghét đến nhà hàng này. Tôi không thể chịu đựng thêm một giây phút nào ở đó. Nó quá ồn ào.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    Peter is the______ student in my class.

    Hướng dẫn:

    So sánh nhất → the + adj-est

    Dịch: Peter là học sinh cao nhất lớp tôi.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    ________pencils and paper, every student will have a computer.

    Hướng dẫn:

    Instead of + danh từ/V-ing = thay vì

    Dịch: Thay vì bút chì và giấy, mỗi học sinh sẽ có một máy tính.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    Will you have a car ________ can fly into space?

    Hướng dẫn:

    “that” dùng để nối mệnh đề quan hệ xác định cho danh từ "car".

    Dịch: Bạn có muốn một chiếc xe có thể bay vào không gian không?

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    My brother_________ draw beautiful pictures.

    Hướng dẫn:

    can = có thể (hiện tại)

    Dịch: Anh trai tôi có thể vẽ những bức tranh đẹp.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    The deep oceans contain some of the______ of all living creatures.

    Hướng dẫn:

    Câu có từ "some of the..." → dấu hiệu cần dùng so sánh nhất (superlative).

    Cấu trúc đúng: some of the + adj-est (đối với tính từ ngắn) hoặc some of the most + adj (với tính từ dài)

    Dịch: Các đại dương sâu chứa một số sinh vật kỳ lạ nhất trong tất cả các loài sinh vật sống.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    The robot can__________ a big breakfast for our family.

    Hướng dẫn:

    Cấu trúc: can + V nguyên mẫu

    Dịch: Robot có thể nấu một bữa sáng lớn cho gia đình chúng ta.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    A robot can cook, __________ tea or coffee, and clean the house.

    Hướng dẫn:

    make tea/coffee là cụm từ nghĩa pha trà/ cà phê

    Dịch: Robot có thể nấu ăn, pha trà hoặc cà phê và dọn dẹp nhà cửa.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete the sentences.

    Why do you often forget to ________the lights when you go out of the classroom?

    Hướng dẫn:

     turn off the lights = tắt đèn

    Dịch: Tại sao bạn thường quên tắt đèn khi ra khỏi lớp?

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Global Success

Xem thêm