Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập tiếng Anh 6 unit 9 Cities of the world Online

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề kiểm tra 15 phút Unit 9 lớp 6 Global Success: Cities of the world có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả. 

  • Thời gian làm: 15 phút
  • Số câu hỏi: 15 câu
  • Số điểm tối đa: 15 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết

    Choose the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    Things in this shop are more expensive than things in the supermarket.

    Các đáp án khác sai nghĩa

    Dịch: Đồ ở cửa hàng này đắt hơn → trái nghĩa là rẻ hơn

  • Câu 2: Nhận biết

    Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    I love looking at tall buildings at night with their colourful lights.

    tall buildings = tòa nhà cao tầng

    Skyscrapers = nhà chọc trời (tòa nhà cao tầng)

    Các đáp án còn lại không hợp lý (sky trains = tàu điện trên cao, sky zones = khu vực, skylines = đường chân trời)

    Dịch: Tôi thích ngắm những tòa nhà cao tầng vào ban đêm.

  • Câu 3: Thông hiểu

    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    A landmark is a recognizable natural or artificial feature used for navigate.

    “Used for + V-ing / danh từ” → đúng cấu trúc

    “Navigate” là động từ → sai

    “Navigation” (sự định hướng) → danh từ phù hợp

    Dịch: Một địa danh là một đặc điểm tự nhiên hoặc nhân tạo dễ nhận biết được dùng để định hướng.

  • Câu 4: Thông hiểu

    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    Merlion is a creature with the head of a lion or the body of a fish.

    “With the head of a lion and the body of a fish” → đúng cấu trúc mô tả cả 2 phần của sinh vật.

    "or" nghĩa là 1 trong 2, sai về nghĩa.

    Dịch: Merlion là sinh vật có đầu sư tử và thân cá.

  • Câu 5: Nhận biết

    Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    Lan enjoys living in the country side because it is very quiet.

    Quiet ↔︎ Noisy là cặp trái nghĩa rõ ràng

    Dịch: Lan thích sống ở nông thôn vì nó rất yên tĩnh → trái nghĩa là ồn ào

  • Câu 6: Thông hiểu

    Choose the best response (A, B, C or D) to complete each conversation.

    - Wow, is it the Thames River? I have never seen it before.

    -­ _____________

    Câu hỏi xác nhận → trả lời “Yes”, kèm thông tin hợp lý

    Các đáp án còn lại không rõ ràng

    Dịch: Ôi, có phải là sông Thames không nhỉ? Tôi chưa từng thấy nó bao giờ.

    - Đúng vậy. Đó là con sông lớn nhất nước Anh. 

  • Câu 7: Vận dụng

    Rewrite the sentences without changing their meaning.

    The test was difficult but many students did it well.

    → Although the test was difficult, many students did it well.

    Đáp án là:

    The test was difficult but many students did it well.

    → Although the test was difficult, many students did it well.

     Dùng “Although + mệnh đề” để nối hai mệnh đề trái ngược

    Dịch: Mặc dù bài kiểm tra khó, nhiều học sinh vẫn làm tốt.

  • Câu 8: Thông hiểu

    Give the correct form of the words in brackets to complete the following sentences.

    Vietnam is the communist country in Southeast …………………… (ASIAN)

    Asia

    Đáp án là:

    Vietnam is the communist country in Southeast …………………… (ASIAN)

    Asia

     Southeast Asia (Đông Nam Á) là cụm danh từ

    “Asian” là tính từ → sai ngữ pháp

    Dịch: Việt Nam là một quốc gia cộng sản ở khu vực Đông Nam Á.

  • Câu 9: Thông hiểu

    Choose the best response (A, B, C or D) to complete each conversation.

    Phuong: “I'm taking my TOEFL test tomorrow.”

    Daisy: “____________”

    “Good luck” = Chúc may mắn (rất phổ biến và chính xác)

    Các đáp án khác không đúng ngữ pháp hoặc không tự nhiên

    Dịch: Phương: "Ngày mai em thi TOEFL.

    Daisy: “Chúc may mắn”

  • Câu 10: Nhận biết

    Choose the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    Melbourne is quite a safe city to live in.

    Safe = an toàn ↔︎ Dangerous = nguy hiểm

    Dịch: Melbourne là thành phố khá an toàn → trái nghĩa là nguy hiểm

  • Câu 11: Nhận biết

    Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    Big Ben is the most famous tower in England.

    Famous = well-known (nổi tiếng)

    Dịch: Big Ben là tháp đồng hồ nổi tiếng nhất ở Anh.

  • Câu 12: Thông hiểu

    Give the correct form of the words in brackets to complete the following sentences.

    Jogging is the most ………… form of exercise among the under-40s. (POPULARIZE)

    popular

    Đáp án là:

    Jogging is the most ………… form of exercise among the under-40s. (POPULARIZE)

    popular

     “The most + tính từ” → cần tính từ popular

    “Popularize” là động từ (phổ biến hóa), không dùng được ở đây

    Dịch: Chạy bộ là hình thức thể dục phổ biến nhất với người dưới 40.

  • Câu 13: Nhận biết

    Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    Oxford University is the most ancient university in Britain.

    Ancient = Old (cổ xưa)

    “Oldest” = lâu đời nhất → phù hợp

    Các từ như "youngest", "biggest", "most famous" sai nghĩa

    Dịch: Oxford là trường đại học lâu đời nhất ở Anh.

  • Câu 14: Vận dụng

    Rewrite the sentences without changing their meaning.

    How wonderful holiday they have!

    → What a wonderful holiday they have!

    Đáp án là:

    How wonderful holiday they have!

    → What a wonderful holiday they have!

     Câu cảm thán với “What” + a/an + tính từ + danh từ

    Dịch: Họ đã có một kỳ nghỉ thật tuyệt vời!

  • Câu 15: Thông hiểu

    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    The Temple of Literature is one of the tour attractions in Hanoi.

    Cần tính từ "tourist" để bổ nghĩa cho danh từ "attractions" (điểm thu hút du lịch).

    “Tour” là danh từ/động từ (chuyến du lịch), không phù hợp ở đây.

    Dịch: Văn Miếu là một trong những điểm du lịch ở Hà Nội.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập tiếng Anh 6 unit 9 Cities of the world Online Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo