Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 6 unit 7 Television Online

Bài tập Ngữ pháp unit 7 lớp 6 Global Success: Television có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 7 hiệu quả.

⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 6 unit 7 Global Success:

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    That TV programme is not only interesting _________ it also teaches children many things about family and friendship.

    Hướng dẫn:

    Cấu trúc: not only... but also... (không những... mà còn...)

    Dịch: Chương trình truyền hình đó không những thú vị mà còn dạy trẻ em nhiều điều về gia đình và tình bạn.

  • Câu 2: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    Excuse me, ______ is the staff room? I want to speak to Miss Lily.

    Hướng dẫn:

    Dùng "where" để hỏi vị trí.

    Dịch: Xin lỗi, phòng giáo viên ở đâu ạ? Tôi muốn nói chuyện với cô Lily.

  • Câu 3: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    __________ do you look like the most in your family?

    Hướng dẫn:

    “Who do you look like” = bạn giống ai trong gia đình.

    Dịch: Bạn giống ai nhất trong gia đình mình?

  • Câu 4: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    _________ it rains a lot in winter, I still love walking the dog in the park in this season.

    Hướng dẫn:

    Dùng “although” để chỉ sự trái ngược giữa hai mệnh đề.

    Dịch: Mặc dù mùa đông mưa nhiều, tôi vẫn thích dắt chó đi dạo trong công viên vào mùa này.

  • Câu 5: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    The car is very old, __________ it is reliable.

    Hướng dẫn:

    “but” = nhưng → thể hiện sự trái ngược.

    Dịch: Chiếc xe rất cũ, nhưng nó lại đáng tin cậy.

  • Câu 6: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    _________the newsreader on BBC One reads very fast, my brother can hear everything in the news.

    Hướng dẫn:

    “Although” = mặc dù → thể hiện sự đối lập.

    Dịch: Mặc dù người đọc bản tin trên BBC One đọc rất nhanh, anh tôi vẫn nghe được tất cả nội dung.

  • Câu 7: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    George didn't want to get up late, ____ he set the alarm clock to go off at 6.30.

    Hướng dẫn:

    “so” = vì vậy → thể hiện kết quả.

    Dịch: George không muốn dậy muộn, vì vậy anh ấy đặt báo thức lúc 6h30.

  • Câu 8: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    I want to buy a new jacket, _________ I don’t have enough money.

    Hướng dẫn:

    “but” = nhưng → thể hiện sự đối lập.

    Dịch: Tôi muốn mua một chiếc áo khoác mới, nhưng tôi không đủ tiền.

  • Câu 9: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    Fruit tastes good _________ it’s healthy for your body.

    Hướng dẫn:

     “and” = và → nối hai ý cùng chiều.

    Dịch: Trái cây ăn ngon và còn tốt cho sức khỏe của bạn nữa.

  • Câu 10: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    You'd better take an umbrella ________ it is going to rain.

    Hướng dẫn:

    “because” = bởi vì.

    Dịch: Bạn nên mang theo ô vì trời sắp mưa rồi.

  • Câu 11: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    These two novels are both very interesting. ______ one should I buy?

    Hướng dẫn:

    "Which" dùng khi lựa chọn giữa một số lựa chọn cụ thể.

    Dịch: Hai cuốn tiểu thuyết này đều rất thú vị. Mình nên mua cuốn nào?

  • Câu 12: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    _______ do you go to school? - Five days a week.

    Hướng dẫn:

     "How often" dùng để hỏi về tần suất.

    Dịch: Bạn đi học bao nhiêu lần một tuần? – 5 ngày một tuần.

  • Câu 13: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    I was crossing the road _________ the bus arrived at the station.

    Hướng dẫn:

    Dùng “when” để chỉ hai hành động xảy ra cùng lúc.

    Dịch: Tôi đang băng qua đường thì xe buýt đến trạm.

  • Câu 14: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    "_________ is the weather forecast programme on?" - "At 7.30 pm every day."

    Hướng dẫn:

    “When” dùng để hỏi thời gian.

    Dịch: Chương trình dự báo thời tiết chiếu lúc mấy giờ? – 7h30 tối mỗi ngày.

  • Câu 15: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    ____ of your classmates are going camping with you?

    Hướng dẫn:

     “How many” + danh từ đếm được số nhiều → hỏi số lượng.

    Dịch: Có bao nhiêu bạn cùng lớp đi cắm trại với bạn?

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Global Success

Xem thêm