Yesterday, he _________ judo for 3 hours.
“Do judo” là cụm động từ cố định (không dùng “play” hay “go” với judo)
“Did” là quá khứ của “do”
Yesterday → quá khứ
Dịch: Hôm qua, anh ấy đã tập judo trong 3 tiếng.
Bài tập về Thì quá khứ đơn lớp 6 có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 6 khác nhau giúp các em học sinh ôn tập kiến thức về cấu trúc thì quá khứ đơn hiệu quả.
→ Lý thuyết về Thì quá khứ đơn lớp 6 tại:
Yesterday, he _________ judo for 3 hours.
“Do judo” là cụm động từ cố định (không dùng “play” hay “go” với judo)
“Did” là quá khứ của “do”
Yesterday → quá khứ
Dịch: Hôm qua, anh ấy đã tập judo trong 3 tiếng.
There was many people standing on the street.
“People” là danh từ số nhiều → phải dùng “were”, không dùng “was”.
❌ was → ✅ were
Câu đúng: There were many people standing on the street.
Dịch nghĩa: Có rất nhiều người đứng trên đường.
I _______ what teacher _______ in the last lesson.
Câu ở thì quá khứ đơn: “in the last lesson” → dùng quá khứ.
“Didn’t + V1”: didn’t understand (đúng)
“Said” là quá khứ của “say” → đúng
Dịch: Tôi đã không hiểu những gì giáo viên nói trong bài học trước.
Pelé _______ 1,281 goals in his 22-year football career.
“Score goals” (ghi bàn) là cụm từ đúng
“Scored” là quá khứ của “score”
Dịch: Pelé đã ghi 1.281 bàn thắng trong sự nghiệp bóng đá kéo dài 22 năm của ông.
I ate noodles for dinner but I wasn’t eat anything for lunch.
“Wasn’t” + V1 là sai. Sau “wasn't” cần dùng V-ing hoặc không dùng phủ định ở đây. Tuy nhiên, đúng ngữ pháp thì phải nói:
❌ wasn't eat → ✅ didn't eat
Câu đúng: I ate noodles for dinner but I didn’t eat anything for lunch.
Dịch nghĩa: Tôi đã ăn mì vào bữa tối nhưng tôi không ăn gì vào bữa trưa.
Last summer my parents buyed me a lot of different gifts.
"Buy" là động từ bất quy tắc → quá khứ là “bought”, không phải “buyed”.
❌ buyed → ✅ bought
Last summer my parents bought me a lot of different gifts.
Dịch nghĩa: Mùa hè năm ngoái, bố mẹ tôi đã mua cho tôi rất nhiều món quà khác nhau.
The weather ____ quite cold yesterday, so we ______ swimming and _______ at home all day.
“Yesterday” → thì quá khứ
“The weather” → chủ ngữ số ít → dùng “was”
“Didn’t go” là phủ định quá khứ của “go”
“We” → dùng “were” cho trạng thái ở nhà
Dịch: Hôm qua trời khá lạnh, vì vậy chúng tôi không đi bơi và đã ở nhà cả ngày.
The meeting ___________5 minutes ago.
“5 minutes ago” → quá khứ đơn
“Finished” là quá khứ của “finish”
Dùng khẳng định đơn giản
Dịch: Cuộc họp đã kết thúc 5 phút trước.
Mozart _______ more than 600 pieces of music.
Chủ ngữ: Mozart (nhạc sĩ nổi tiếng sống trong quá khứ → đã qua đời)
→ Câu cần dùng thì quá khứ đơn để miêu tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
“Wrote” là quá khứ của “write” → đúng
Our school football team __________ the match with Nguyen Du school last Saturday.
“Last Saturday” → quá khứ
“Won” là quá khứ của “win” (chiến thắng)
Dịch: Đội bóng đá trường chúng tôi đã thắng trận đấu với trường Nguyễn Du vào thứ Bảy tuần trước.
France was__________ to hold the UEFA Euro 2016.
“Was elected” (được bầu chọn) → đúng với ngữ cảnh tổ chức sự kiện lớn như Euro
Dịch: Pháp đã được chọn để đăng cai UEFA Euro 2016.
I ______ him two months ago. We ____ a drink together in a coffee house, and then we _______ a walk in the park.
“Two months ago” → quá khứ đơn met (quá khứ của meet), had (quá khứ của have), took (quá khứ của take)
Dịch: Tôi đã gặp anh ấy hai tháng trước. Chúng tôi cùng uống nước trong một quán cà phê, rồi đi dạo trong công viên.
The food was delicious, but most things didn’t.
“Didn’t” cần đi với động từ nguyên thể, nhưng sau “didn’t” không có động từ nào → sai ngữ pháp và sai nghĩa.
❌ didn’t → ✅ weren’t
Câu đúng: The food was delicious, but most things weren’t.
Dịch nghĩa: Món ăn thì ngon, nhưng hầu hết mọi thứ còn lại thì không.
Yesterday, I ___________ to a souvenir shop near the exit of the aquarium.
“Yesterday” → thì quá khứ
Quá khứ của “go” là “went”
Dịch: Hôm qua, tôi đã đến một cửa hàng lưu niệm gần lối ra của thủy cung.
Did your uncle took you to watch the football match last week?
Sau “Did”, ta phải dùng động từ nguyên thể không "to" → đúng là “take”, không phải “took”.
❌ took → ✅ take
Câu đúng: Did your uncle take you to watch the football match last week?
Dịch nghĩa: Chú của bạn có đưa bạn đi xem trận bóng đá vào tuần trước không?
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: