Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập Thì quá khứ đơn lớp 6 Online

Bài tập về Thì quá khứ đơn lớp 6 có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh 6 khác nhau giúp các em học sinh ôn tập kiến thức về cấu trúc thì quá khứ đơn hiệu quả.

→ Lý thuyết về Thì quá khứ đơn lớp 6 tại:

Cấu trúc & cách dùng Thì quá khứ đơn lớp 6

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    Yesterday, he _________ judo for 3 hours.

    Hướng dẫn:

    “Do judo” là cụm động từ cố định (không dùng “play” hay “go” với judo)

    “Did” là quá khứ của “do”

    Yesterday → quá khứ

    Dịch: Hôm qua, anh ấy đã tập judo trong 3 tiếng.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Find the mistake in the four underlined parts A, B, C or D of each sentence.

    There was many people standing on the street.

    Hướng dẫn:

    “People” là danh từ số nhiều → phải dùng “were”, không dùng “was”.

    was → ✅ were

    Câu đúng: There were many people standing on the street.

    Dịch nghĩa: Có rất nhiều người đứng trên đường.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    I _______ what teacher _______ in the last lesson.

    Hướng dẫn:

    Câu ở thì quá khứ đơn: “in the last lesson” → dùng quá khứ.

    “Didn’t + V1”: didn’t understand (đúng)

    “Said” là quá khứ của “say” → đúng

    Dịch: Tôi đã không hiểu những gì giáo viên nói trong bài học trước.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    Pelé _______ 1,281 goals in his 22-year football career.

    Hướng dẫn:

    “Score goals” (ghi bàn) là cụm từ đúng

    “Scored” là quá khứ của “score”

    Dịch: Pelé đã ghi 1.281 bàn thắng trong sự nghiệp bóng đá kéo dài 22 năm của ông.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Find the mistake in the four underlined parts A, B, C or D of each sentence.

    I ate noodles for dinner but I wasn’t eat anything for lunch.

    Hướng dẫn:

    “Wasn’t” + V1 là sai. Sau “wasn't” cần dùng V-ing hoặc không dùng phủ định ở đây. Tuy nhiên, đúng ngữ pháp thì phải nói:

    wasn't eat → ✅ didn't eat

    Câu đúng: I ate noodles for dinner but I didn’t eat anything for lunch.

    Dịch nghĩa: Tôi đã ăn mì vào bữa tối nhưng tôi không ăn gì vào bữa trưa.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Find the mistake in the four underlined parts A, B, C or D of each sentence.

    Last summer my parents buyed me a lot of different gifts.

    Hướng dẫn:

    "Buy" là động từ bất quy tắc → quá khứ là “bought”, không phải “buyed”.

    buyed → ✅ bought

    Last summer my parents bought me a lot of different gifts.

    Dịch nghĩa: Mùa hè năm ngoái, bố mẹ tôi đã mua cho tôi rất nhiều món quà khác nhau.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    The weather ____ quite cold yesterday, so we ______ swimming and _______ at home all day.

    Hướng dẫn:

    “Yesterday” → thì quá khứ

    “The weather” → chủ ngữ số ít → dùng “was”

    “Didn’t go” là phủ định quá khứ của “go”

    “We” → dùng “were” cho trạng thái ở nhà

    Dịch: Hôm qua trời khá lạnh, vì vậy chúng tôi không đi bơi và đã ở nhà cả ngày.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    The meeting ___________5 minutes ago.

    Hướng dẫn:

    “5 minutes ago” → quá khứ đơn

    “Finished” là quá khứ của “finish”

    Dùng khẳng định đơn giản

    Dịch: Cuộc họp đã kết thúc 5 phút trước.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    Mozart _______ more than 600 pieces of music.

    Hướng dẫn:

    Chủ ngữ: Mozart (nhạc sĩ nổi tiếng sống trong quá khứ → đã qua đời)

    → Câu cần dùng thì quá khứ đơn để miêu tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.

    “Wrote” là quá khứ của “write” → đúng

  • Câu 10: Thông hiểu
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    Our school football team __________ the match with Nguyen Du school last Saturday.

    Hướng dẫn:

    “Last Saturday” → quá khứ

    “Won” là quá khứ của “win” (chiến thắng)

    Dịch: Đội bóng đá trường chúng tôi đã thắng trận đấu với trường Nguyễn Du vào thứ Bảy tuần trước.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    France was__________ to hold the UEFA Euro 2016.

    Hướng dẫn:

    “Was elected” (được bầu chọn) → đúng với ngữ cảnh tổ chức sự kiện lớn như Euro

    Dịch: Pháp đã được chọn để đăng cai UEFA Euro 2016.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    I ______ him two months ago. We ____ a drink together in a coffee house, and then we _______ a walk in the park.

    Hướng dẫn:

    “Two months ago” → quá khứ đơn met (quá khứ của meet), had (quá khứ của have), took (quá khứ của take)

    Dịch: Tôi đã gặp anh ấy hai tháng trước. Chúng tôi cùng uống nước trong một quán cà phê, rồi đi dạo trong công viên.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Find the mistake in the four underlined parts A, B, C or D of each sentence.

    The food was delicious, but most things didn’t.

    Hướng dẫn:

    “Didn’t” cần đi với động từ nguyên thể, nhưng sau “didn’t” không có động từ nào → sai ngữ pháp và sai nghĩa.

    didn’t → ✅ weren’t

    Câu đúng: The food was delicious, but most things weren’t.

    Dịch nghĩa: Món ăn thì ngon, nhưng hầu hết mọi thứ còn lại thì không.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.

    Yesterday, I ___________ to a souvenir shop near the exit of the aquarium.

    Hướng dẫn:

    “Yesterday” → thì quá khứ

    Quá khứ của “go” là “went”

    Dịch: Hôm qua, tôi đã đến một cửa hàng lưu niệm gần lối ra của thủy cung.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Find the mistake in the four underlined parts A, B, C or D of each sentence.

    Did your uncle took you to watch the football match last week?

    Hướng dẫn:

    Sau “Did”, ta phải dùng động từ nguyên thể không "to" → đúng là “take”, không phải “took”.

    took → ✅ take

    Câu đúng: Did your uncle take you to watch the football match last week?

    Dịch nghĩa: Chú của bạn có đưa bạn đi xem trận bóng đá vào tuần trước không?

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Global Success

Xem thêm