Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập Tìm lỗi sai lớp 6 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 20 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 20 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

     There isn't any books on the shelf at the moment.

    Hướng dẫn:

    There are / aren't + N số nhiều đếm đc

    Books là danh từ số nhiều nên dùng There are / There aren't

  • Câu 2: Thông hiểu
    Find a mistake in the four underlined parts of each sentence.

    If there will be too much exhaust fume in the air, our breathing will be badly affected.

    Hướng dẫn:

    Câu điều kiện loại 1 → "If" + hiện tại đơn

    Dịch: Nếu có quá nhiều khói thải trong không khí, quá trình hô hấp của chúng ta sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Find a mistake in the four underlined parts of each sentence.

    People collect the broken glass and sending it to the factories.

    Hướng dẫn:

    Lý do: "collect" và "send" cần song song dạng nguyên mẫu

    Dịch: Mọi người thu gom mảnh kính vỡ và gửi đến các nhà máy.

  • Câu 4: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    Merlion is a creature with the head of a lion or the body of a fish.

    Hướng dẫn:

    “With the head of a lion and the body of a fish” → đúng cấu trúc mô tả cả 2 phần của sinh vật.

    "or" nghĩa là 1 trong 2, sai về nghĩa.

    Dịch: Merlion là sinh vật có đầu sư tử và thân cá.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    Neil Armstrong was the first man to step in the Moon.

    Hướng dẫn:

    Sai giới từ: "step in the Moon" → phải là "step on the Moon"

    Câu đúng: Neil Armstrong was the first man to step on the Moon.

    Dịch: Neil Armstrong là người đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Find a mistake in the four underlined parts of each sentence.

    This summer I go to the beach with my family and friends.

    Hướng dẫn:

    “This summer” nói về tương lai → dùng thì hiện tại tiếp diễn cho kế hoạch chắc chắn

    Dịch: Mùa hè này tôi đã đi biển cùng gia đình và bạn bè.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    A landmark is a recognizable natural or artificial feature used for navigate.

    Hướng dẫn:

    “Used for + V-ing / danh từ” → đúng cấu trúc

    “Navigate” là động từ → sai

    “Navigation” (sự định hướng) → danh từ phù hợp

    Dịch: Một địa danh là một đặc điểm tự nhiên hoặc nhân tạo dễ nhận biết được dùng để định hướng.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Find the mistake in the four underlined parts A, B, C or D of each sentence.

    I ate noodles for dinner but I wasn’t eat anything for lunch.

    Hướng dẫn:

    “Wasn’t” + V1 là sai. Sau “wasn't” cần dùng V-ing hoặc không dùng phủ định ở đây. Tuy nhiên, đúng ngữ pháp thì phải nói:

    wasn't eat → ✅ didn't eat

    Câu đúng: I ate noodles for dinner but I didn’t eat anything for lunch.

    Dịch nghĩa: Tôi đã ăn mì vào bữa tối nhưng tôi không ăn gì vào bữa trưa.

  • Câu 9: Thông hiểu
    Find the mistake in the four underlined parts A, B, C or D of each sentence.

    Did your uncle took you to watch the football match last week?

    Hướng dẫn:

    Sau “Did”, ta phải dùng động từ nguyên thể không "to" → đúng là “take”, không phải “took”.

    took → ✅ take

    Câu đúng: Did your uncle take you to watch the football match last week?

    Dịch nghĩa: Chú của bạn có đưa bạn đi xem trận bóng đá vào tuần trước không?

  • Câu 10: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    Front of the house, there is a large garden.

    Hướng dẫn:

    Front → In front

    Ta chỉ có giới từ In front of : đằng trước chứ ko có Front of

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    There are three bookshelf in my sister’s room and my room.

    Hướng dẫn:

     bookshelf → Bookshelves

    Số nhiều của bookshelf là bookshelves nhé

  • Câu 12: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    Look! There is a small bird under of the tree.

    Hướng dẫn:

    bỏ of

    Ta chỉ có giới từ under: ở dưới thôi chứ ko có under of

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    The Temple of Literature is one of the tour attractions in Hanoi.

    Hướng dẫn:

    Cần tính từ "tourist" để bổ nghĩa cho danh từ "attractions" (điểm thu hút du lịch).

    “Tour” là danh từ/động từ (chuyến du lịch), không phù hợp ở đây.

    Dịch: Văn Miếu là một trong những điểm du lịch ở Hà Nội.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    Climbing Mount Fansipan were tiring, but very exciting.

    Hướng dẫn:

    Climbing Mount Fansipan” là chủ ngữ số ít, nên phải dùng “was”, không dùng “were”.

    Câu đúng: Climbing Mount Fansipan was tiring, but very exciting.

    Dịch: Leo núi Fansipan thì mệt, nhưng rất thú vị.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Find a mistake in the four underlined parts of each sentence.

    Mai Anh thinks we might not go picnic on Sunday because it might rains.

    Hướng dẫn:

    might + Vinf: cấu trúc diễn tả suy đoán

    Dịch: Mai Anh nghĩ chúng ta có thể không đi dã ngoại vào Chủ Nhật vì trời có thể mưa.

  • Câu 16: Vận dụng
    Choose the underlined part that needs correcting in each sentence below.

    The film were more interesting than the book.

    Hướng dẫn:

    The film” là danh từ số ít → dùng “was”.

    Dịch: Bộ phim thú vị hơn cuốn sách.

  • Câu 17: Vận dụng
    Choose the underline part that need correcting in each sentence below.

    The children often doesn’t lie down on the grass

    Đáp án là:

    The children often doesn’t lie down on the grass

  • Câu 18: Vận dụng
    Find the mistake in each sentence.

    There isn’t some water in the bottle.

    Đáp án là:

    There isn’t some water in the bottle.

     some → any (câu phủ định)

    Dịch: Không còn nước trong chai.

  • Câu 19: Vận dụng
    Find the mistake in each sentence.

    You must brush your tooth twice a day.

    Đáp án là:

    You must brush your tooth twice a day.

    tooth (số ít) → teeth (số nhiều)

    brush the teeth: đánh răng

    Dịch: Bạn phải đánh răng hai lần mỗi ngày.

  • Câu 20: Vận dụng
    Find the mistake in each sentence.

    He have a dictionary, so he can look up new words easily.

    Đáp án là:

    He have a dictionary, so he can look up new words easily.

     have → has

    S là ngôi thứ ba số ít, nên động từ have chia thành has

    Dịch: Anh ấy có một cuốn từ điển nên anh ấy có thể tra từ mới dễ dàng.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (75%):
    2/3
  • Thông hiểu (25%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo