I cannot work because _______.
Dịch: Tôi không thể làm việc vì quá ồn.
→ “Noise” là danh từ không đếm được → dùng much.
Bài tập trắc nghiệm về danh từ đếm được và không đếm được lớp 6 có đáp án giúp các em học sinh nắm được cách phân biệt danh từ đếm được (Countable nouns) và danh từ không đếm được (Uncountable nouns) hiệu quả.
I cannot work because _______.
Dịch: Tôi không thể làm việc vì quá ồn.
→ “Noise” là danh từ không đếm được → dùng much.
My mother needs _____ milk to make a cake.
Dịch: Mẹ tôi cần một ít sữa để làm bánh.
→ "Milk" là danh từ không đếm được → dùng “some” để chỉ một lượng không xác định.
Mr. Johnson lived with his three _______ in the countryside
Dịch: Ông Johnson sống cùng ba đứa con ở nông thôn.
→ Số nhiều của "child".
Not ______ teenagers spend ______ time on reading books.
Dịch: Không nhiều thanh thiếu niên dành nhiều thời gian để đọc sách.
→ Teenagers (nhiều người) → many
→ Time (không đếm được) → much
Mrs. Florida felt that her marriage had become __________ prison.
Dịch: Bà Florida cảm thấy cuộc hôn nhân như một nhà tù.
→ Nghĩa bóng, nên dùng “a”.
There are not _____ in that classroom.
Dịch: Không có nhiều học sinh trong lớp đó.
→ "Students" → danh từ đếm được số nhiều.
There are a number of excited ____ in the party.
Dịch: Có nhiều người phấn khích trong bữa tiệc.
"People" là số nhiều của "person", đúng ngữ pháp.
Let’s have a break. Would you like to have ______ coffee?
Dịch: Nghỉ một chút nhé. Bạn có muốn uống một ít cà phê không?
→ Lời mời lịch sự → dùng some.
Would you like to take a _____?
Dịch: Bạn có muốn chụp một bức ảnh không?
"Danh từ số ít sau 'a'" → dùng "photo".
Look! There are _______ left over there.
Dịch: Nhìn kìa! Còn vài chỗ ngồi đằng kia.
→ “Seats” là danh từ đếm được → “a few” là đúng.
The scientists are working on ________ drug capable of arresting the spread of cancerous cells.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu một loại thuốc...
“drug” bắt đầu bằng phụ âm → dùng a.
Peter never feels lonely. He has got _________ friends.
Dịch: Peter không bao giờ cảm thấy cô đơn. Anh ấy có nhiều bạn bè.
"Friends" là danh từ đếm được → dùng many.
She is really afraid of_____.
Dịch: Cô ấy thực sự sợ chuột.
"Mice" là số nhiều của "mouse".
_________ has its own private bedroom.
Dịch: Mỗi phòng ngủ đều có phòng riêng.
→ "Every" + danh từ số ít → “bedroom”
__________ necessary.
Dịch: Tất cả thông tin đều cần thiết.
→ “Information” là danh từ không đếm được → đi với is.
I’d like to buy _________.
Dịch: Tôi muốn mua một đôi giày.
→ "Shoes" luôn dùng theo cặp → a pair of shoes.
There are many _________ on the table.
Dịch: Có nhiều quyển sách trên bàn.
→ “Books” → danh từ đếm được số nhiều.
Phuong wants to eat an __________.
Dịch: Phương muốn ăn một quả táo.
→ “Apple” bắt đầu bằng nguyên âm → dùng an.
Did you see the new _____ in that shop next door?
Dịch: Bạn có thấy cái radio mới ở cửa hàng bên cạnh không?
Số nhiều của “radio” là “radios”.
There are 30 _____ in this class.
Dịch: Có 30 trẻ em trong lớp học này.
"Child" → số ít → số nhiều là children (bất quy tắc).
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: