Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập danh từ đếm được và không đếm được lớp 6 Online

Bài tập trắc nghiệm về danh từ đếm được và không đếm được lớp 6 có đáp án giúp các em học sinh nắm được cách phân biệt danh từ đếm được (Countable nouns) và danh từ không đếm được (Uncountable nouns) hiệu quả.

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 20 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 20 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Phuong wants to eat an __________.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Phương muốn ăn một quả táo.

    → “Apple” bắt đầu bằng nguyên âm → dùng an.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    There are many _________ on the table.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Có nhiều quyển sách trên bàn.

    → “Books” → danh từ đếm được số nhiều.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Not ______ teenagers spend ______ time on reading books.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Không nhiều thanh thiếu niên dành nhiều thời gian để đọc sách.

    → Teenagers (nhiều người) → many

    → Time (không đếm được) → much

  • Câu 4: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    I’d like to buy _________.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Tôi muốn mua một đôi giày.

    → "Shoes" luôn dùng theo cặp → a pair of shoes.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Mrs. Florida felt that her marriage had become __________ prison.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Bà Florida cảm thấy cuộc hôn nhân như một nhà tù.

    → Nghĩa bóng, nên dùng “a”.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    There are 30 _____ in this class.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Có 30 trẻ em trong lớp học này.

    "Child" → số ít → số nhiều là children (bất quy tắc).

  • Câu 7: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    There are not _____ in that classroom.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Không có nhiều học sinh trong lớp đó.

    → "Students" → danh từ đếm được số nhiều.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Mr. Johnson lived with his three _______ in the countryside

    Hướng dẫn:

    Dịch: Ông Johnson sống cùng ba đứa con ở nông thôn.

    → Số nhiều của "child".

  • Câu 9: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Let’s have a break. Would you like to have ______ coffee?

    Hướng dẫn:

    Dịch: Nghỉ một chút nhé. Bạn có muốn uống một ít cà phê không?

    → Lời mời lịch sự → dùng some.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    There are a number of excited ____ in the party.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Có nhiều người phấn khích trong bữa tiệc.

    "People" là số nhiều của "person", đúng ngữ pháp.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    The scientists are working on ________ drug capable of arresting the spread of cancerous cells.

    Hướng dẫn:

    Các nhà khoa học đang nghiên cứu một loại thuốc...

    “drug” bắt đầu bằng phụ âm → dùng a.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    I cannot work because _______.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Tôi không thể làm việc vì quá ồn.

    → “Noise” là danh từ không đếm được → dùng much.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    __________ necessary.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Tất cả thông tin đều cần thiết.

    → “Information” là danh từ không đếm được → đi với is.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Peter never feels lonely. He has got _________ friends.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Peter không bao giờ cảm thấy cô đơn. Anh ấy có nhiều bạn bè.

    "Friends" là danh từ đếm được → dùng many.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    My mother needs _____ milk to make a cake.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Mẹ tôi cần một ít sữa để làm bánh.

    → "Milk" là danh từ không đếm được → dùng “some” để chỉ một lượng không xác định.

  • Câu 16: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Look! There are _______ left over there.

    Hướng dẫn:

    Dịch:  Nhìn kìa! Còn vài chỗ ngồi đằng kia.

    → “Seats” là danh từ đếm được → “a few” là đúng.

  • Câu 17: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Did you see the new _____ in that shop next door?

    Hướng dẫn:

    Dịch: Bạn có thấy cái radio mới ở cửa hàng bên cạnh không?

    Số nhiều của “radio” là “radios”.

  • Câu 18: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Would you like to take a _____?

    Hướng dẫn:

    Dịch: Bạn có muốn chụp một bức ảnh không?

    "Danh từ số ít sau 'a'" → dùng "photo".

  • Câu 19: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    She is really afraid of_____.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Cô ấy thực sự sợ chuột.

    "Mice" là số nhiều của "mouse".

  • Câu 20: Thông hiểu
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    _________ has its own private bedroom.

    Hướng dẫn:

    Dịch: Mỗi phòng ngủ đều có phòng riêng.

    → "Every" + danh từ số ít → “bedroom”

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Global Success

Xem thêm