Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập tìm từ đồng nghĩa lớp 6 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    We should not throw trash onto the river.

    Hướng dẫn:

    Trash, garbage, rubbish, waste material đều có nghĩa là rác thải (thường là rác sinh hoạt)

    Dịch: Chúng ta không nên vứt rác xuống sông.

  • Câu 2: Nhận biết
    Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    You should think of participating the game shows on TV.

    Hướng dẫn:

    Participating = taking part in (tham gia)

    Dịch: Bạn nên nghĩ đến việc tham gia các chương trình trò chơi trên tivi.

  • Câu 3: Nhận biết
    Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    One of the best things about robots is their ability to do jobs that would be just dangerous for people.

    Hướng dẫn:

    Từ gạch chân: dangerous = nguy hiểm

    Risky = có rủi ro, nguy hiểm → gần nghĩa với dangerous

    Dịch: Một trong những điều tốt nhất về robot là khả năng làm các công việc mà với con người thì nguy hiểm.

  • Câu 4: Nhận biết
    Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    Big Ben is the most famous tower in England.

    Hướng dẫn:

    Famous = well-known (nổi tiếng)

    Dịch: Big Ben là tháp đồng hồ nổi tiếng nhất ở Anh.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    The cold weather has made it necessary to protect the crops.

    Hướng dẫn:

     "Necessary" = "essential" (cần thiết).

    Dịch: Thời tiết lạnh khiến việc bảo vệ cây trồng là cần thiết.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    Robots won’t take care of children.

    Hướng dẫn:

    Take care of = Look after = chăm sóc

    Các cụm còn lại:

    look up = tra cứu

    look at = nhìn vào

    look for = tìm kiếm

    Dịch: Robot sẽ không chăm sóc trẻ em.

  • Câu 7: Nhận biết
    Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    I love looking at tall buildings at night with their colourful lights.

    Hướng dẫn:

    tall buildings = tòa nhà cao tầng

    Skyscrapers = nhà chọc trời (tòa nhà cao tầng)

    Các đáp án còn lại không hợp lý (sky trains = tàu điện trên cao, sky zones = khu vực, skylines = đường chân trời)

    Dịch: Tôi thích ngắm những tòa nhà cao tầng vào ban đêm.

  • Câu 8: Nhận biết
    Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    Home appliances have changed very much during the past few years.

    Hướng dẫn:

    Appliances = devices = thiết bị, dụng cụ điện trong gia đình

    Toys = đồ chơi → sai

    Machine = máy móc (chung, không chỉ dùng trong gia đình)

    Furniture = đồ nội thất (ghế, bàn...) → sai nghĩa

    Dịch: Các thiết bị gia dụng đã thay đổi rất nhiều trong vài năm qua.

  • Câu 9: Nhận biết
    Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    I think robots now cannot do complicated things or communicate with people.

    Hướng dẫn:

    Từ gạch chân: complicated = phức tạp

    Complicated = khó hiểu, phức tạp → gần nghĩa với difficult (khó khăn)

    Dịch: Tôi nghĩ rằng robot hiện nay chưa thể làm những việc phức tạp hoặc giao tiếp với con người.

  • Câu 10: Nhận biết
    Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    Turn off the tap when we brush teeth and wash the dishes.

    Hướng dẫn:

    Turn off = Switch off → tắt (vòi nước, đèn, thiết bị điện)

    Turn on / switch on = bật lên → trái nghĩa

    Start = bắt đầu → không phù hợp với “vòi nước”

    Dịch: Hãy tắt vòi nước khi chúng ta đánh răng và rửa chén.

  • Câu 11: Nhận biết
    Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    We must keep our streets clean.

    Hướng dẫn:

    clean = sạch sẽ gần nghĩa với fresh = tươi, mới

    Dịch: Chúng ta phải giữ đường phố sạch sẽ. 

  • Câu 12: Nhận biết
    Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    After a long working day, I want to stay in my comfy bed and watch my favourite channel.

    Hướng dẫn:

    Comfy là cách nói thân mật của comfortable (thoải mái)

    Dịch: Tôi muốn nằm trong chiếc giường thoải mái của mình và xem TV.

  • Câu 13: Nhận biết
    Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    The film was exciting so that we watched it until the end.

    Hướng dẫn:

    Exciting ≈ interesting (gây hứng thú ≈ thú vị)

    Dịch: Bộ phim rất hấp dẫn nên chúng tôi xem đến cuối.

  • Câu 14: Nhận biết
    Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    Oxford University is the most ancient university in Britain.

    Hướng dẫn:

    Ancient = Old (cổ xưa)

    “Oldest” = lâu đời nhất → phù hợp

    Các từ như "youngest", "biggest", "most famous" sai nghĩa

    Dịch: Oxford là trường đại học lâu đời nhất ở Anh.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    Forest is being cleared to make way for new fanning land.

    Hướng dẫn:

     "Forest" (rừng) đồng nghĩa gần nhất với wood (rừng cây).

    Dịch: Rừng đang bị chặt phá để nhường chỗ cho đất nông nghiệp mới.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (80%):
    2/3
  • Thông hiểu (20%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo