We meet ……………. at the Annual General Meeting.
"Annual General Meeting" là cuộc họp hằng năm, nên từ đúng là "yearly" (hằng năm).
Dịch: Chúng tôi gặp nhau hằng năm tại Cuộc họp thường niên.
Bài tập tiếng Anh lớp 6 về Trạng từ tần suất có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh về cách dùng Trạng từ chỉ tần suất - Adverbs of frequency.
We meet ……………. at the Annual General Meeting.
"Annual General Meeting" là cuộc họp hằng năm, nên từ đúng là "yearly" (hằng năm).
Dịch: Chúng tôi gặp nhau hằng năm tại Cuộc họp thường niên.
Andy (10%) ……………. gets to visit his cousins.
10% là rất hiếm khi, nên chọn "very rarely". "Very often" (rất thường xuyên) là sai.
Dịch: Andy rất hiếm khi đến thăm anh em họ.
Trạng từ always đứng trước động từ thường (“do”).
Tân ngữ “my homework” theo sau động từ “do”.
Cụm nơi chốn “in my room” đứng cuối câu.
Dịch: Tôi luôn luôn làm bài tập về nhà trong phòng mình.
Với động từ “to be” (ở đây là is), trạng từ chỉ tần suất (usually) thường đứng sau “to be”.
“After school” là trạng từ chỉ thời gian, đứng cuối câu.
Dịch: Sam thường đói sau giờ học.
……………. we take the dog off his leash at the beach.
Câu này nói về tần suất thả chó ở bãi biển. "Sometimes" (thỉnh thoảng) là từ đúng.
Dịch: Thỉnh thoảng chúng tôi thả chó ra khỏi dây xích ở bãi biển.
Trạng từ chỉ tần suất (sometimes) thường đứng trước động từ thường (“go”).
Trạng từ chỉ thời gian (on Sundays) thường đứng cuối câu.
Dịch: Tôi thỉnh thoảng đi bơi vào các ngày Chủ nhật.
I don’t earn much because I ___________
Trạng từ "never" đứng trước động từ chính trong thì quá khứ đơn. "Went never" hoặc "went to college never" là sai ngữ pháp.
Dịch: Tôi không kiếm được nhiều tiền vì tôi chưa bao giờ học đại học.
My doctor …………….
Trạng từ như "yearly" thường đứng cuối câu hoặc sau tân ngữ, không đứng giữa động từ và tân ngữ.
Dịch: Bác sĩ của tôi kiểm tra sức khỏe cho tôi hằng năm.
Trạng từ chỉ tần suất (never) đứng trước động từ thường (“goes”).
Dịch: Anh/chị em họ của tôi không bao giờ đi đạp xe.
Andrea lives next door so we ……………. see her.
Vì Andrea sống cạnh nhà (next door) nên chắc chắn họ thường xuyên gặp nhau. Trạng từ "often" (thường xuyên) là phù hợp.
Dịch: Andrea sống ngay bên cạnh nên chúng tôi thường xuyên gặp cô ấy.
My sister ……………. two days of school in a row.
Trạng từ "often" thường đứng giữa "have/has" và V3 trong thì hiện tại hoàn thành.
Dịch: Em gái tôi thường xuyên nghỉ học hai ngày liên tiếp.
Nancy and I (30%) ……………. go out for coffee together.
30% tương đương với "occasionally" (thỉnh thoảng). "Frequently" (~70%) sẽ quá nhiều, còn "never" (0%) là không đúng.
Dịch: Nancy và tôi thỉnh thoảng đi uống cà phê cùng nhau.
It (0%) …………….rains here in the summer.
0% nghĩa là không bao giờ, nên chọn "never".
Dịch: Trời không bao giờ mưa ở đây vào mùa hè.
Trạng từ rarely đứng trước động từ thường (“snows”).
“In this area” là cụm nơi chốn, đứng cuối.
Dịch: Hiếm khi có tuyết ở khu vực này.
My boyfriend and I take vacations together quite …………….
"Quite" thường đi với các trạng từ chỉ mức độ cao như "frequently", không đi với "never" hay "hardly".
Dịch: Bạn trai tôi và tôi khá thường xuyên đi nghỉ cùng nhau.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: