Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập về Trạng từ chỉ tần suất lớp 6 Online

Bài tập tiếng Anh lớp 6 về Trạng từ tần suất có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh về cách dùng Trạng từ chỉ tần suất - Adverbs of frequency.

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Mark the letter A, B or C to complete each of the following sentences.

    We meet ……………. at the Annual General Meeting.

    Hướng dẫn:

    "Annual General Meeting" là cuộc họp hằng năm, nên từ đúng là "yearly" (hằng năm).

    Dịch: Chúng tôi gặp nhau hằng năm tại Cuộc họp thường niên.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Mark the letter A, B or C to complete each of the following sentences.

    Andy (10%) ……………. gets to visit his cousins.

    Hướng dẫn:

    10% là rất hiếm khi, nên chọn "very rarely". "Very often" (rất thường xuyên) là sai.

    Dịch: Andy rất hiếm khi đến thăm anh em họ.

  • Câu 3: Vận dụng
    Put the words in the correct order to make sentences.
    • I
    • always
    • do
    • my homework
    • in
    • my room.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • I
    • always
    • do
    • my homework
    • in
    • my room.
    Hướng dẫn:

     Trạng từ always đứng trước động từ thường (“do”).

    Tân ngữ “my homework” theo sau động từ “do”.

    Cụm nơi chốn “in my room” đứng cuối câu.

    Dịch: Tôi luôn luôn làm bài tập về nhà trong phòng mình.

  • Câu 4: Vận dụng
    Put the words in the correct order to make sentences.
    • Sam
    • is
    • usually
    • hungry
    • after
    • school.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • Sam
    • is
    • usually
    • hungry
    • after
    • school.
    Hướng dẫn:

    Với động từ “to be” (ở đây là is), trạng từ chỉ tần suất (usually) thường đứng sau “to be”.

    “After school” là trạng từ chỉ thời gian, đứng cuối câu.

    Dịch: Sam thường đói sau giờ học.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Mark the letter A, B or C to complete each of the following sentences.

    ……………. we take the dog off his leash at the beach.

    Hướng dẫn:

    Câu này nói về tần suất thả chó ở bãi biển. "Sometimes" (thỉnh thoảng) là từ đúng.

    Dịch: Thỉnh thoảng chúng tôi thả chó ra khỏi dây xích ở bãi biển.

  • Câu 6: Vận dụng
    Put the words in the correct order to make sentences.
    • I
    • sometimes
    • go
    • swimming
    • on
    • Sundays.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • I
    • sometimes
    • go
    • swimming
    • on
    • Sundays.
    Hướng dẫn:

    Trạng từ chỉ tần suất (sometimes) thường đứng trước động từ thường (“go”).

    Trạng từ chỉ thời gian (on Sundays) thường đứng cuối câu.

    Dịch: Tôi thỉnh thoảng đi bơi vào các ngày Chủ nhật.

  • Câu 7: Thông hiểu
    Mark the letter A, B or C to complete each of the following sentences.

    I don’t earn much because I ___________ 

    Hướng dẫn:

    Trạng từ "never" đứng trước động từ chính trong thì quá khứ đơn. "Went never" hoặc "went to college never" là sai ngữ pháp.

    Dịch: Tôi không kiếm được nhiều tiền vì tôi chưa bao giờ học đại học.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Mark the letter A, B or C to complete each of the following sentences.

    My doctor …………….

    Hướng dẫn:

    Trạng từ như "yearly" thường đứng cuối câu hoặc sau tân ngữ, không đứng giữa động từ và tân ngữ.

    Dịch: Bác sĩ của tôi kiểm tra sức khỏe cho tôi hằng năm.

  • Câu 9: Vận dụng
    Put the words in the correct order to make sentences.
    • My cousin
    • never
    • goes
    • cycling.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • My cousin
    • never
    • goes
    • cycling.
    Hướng dẫn:

    Trạng từ chỉ tần suất (never) đứng trước động từ thường (“goes”).

    Dịch: Anh/chị em họ của tôi không bao giờ đi đạp xe.

  • Câu 10: Thông hiểu
    Mark the letter A, B or C to complete each of the following sentences.

    Andrea lives next door so we ……………. see her.

    Hướng dẫn:

    Vì Andrea sống cạnh nhà (next door) nên chắc chắn họ thường xuyên gặp nhau. Trạng từ "often" (thường xuyên) là phù hợp.

    Dịch: Andrea sống ngay bên cạnh nên chúng tôi thường xuyên gặp cô ấy.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Mark the letter A, B or C to complete each of the following sentences.

    My sister ……………. two days of school in a row.

    Hướng dẫn:

    Trạng từ "often" thường đứng giữa "have/has" và V3 trong thì hiện tại hoàn thành.

    Dịch: Em gái tôi thường xuyên nghỉ học hai ngày liên tiếp.

  • Câu 12: Thông hiểu
    Mark the letter A, B or C to complete each of the following sentences.

    Nancy and I (30%) ……………. go out for coffee together.

    Hướng dẫn:

    30% tương đương với "occasionally" (thỉnh thoảng). "Frequently" (~70%) sẽ quá nhiều, còn "never" (0%) là không đúng.

    Dịch: Nancy và tôi thỉnh thoảng đi uống cà phê cùng nhau.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Mark the letter A, B or C to complete each of the following sentences.

    It (0%) …………….rains here in the summer.

    Hướng dẫn:

    0% nghĩa là không bao giờ, nên chọn "never".

    Dịch: Trời không bao giờ mưa ở đây vào mùa hè.

  • Câu 14: Vận dụng
    Put the words in the correct order to make sentences.
    • It
    • rarely
    • snows
    • in
    • this
    • area.
    Bạn đã trả lời chưa đúng rồi, thứ tự là:
    • It
    • rarely
    • snows
    • in
    • this
    • area.
    Hướng dẫn:

    Trạng từ rarely đứng trước động từ thường (“snows”).

    “In this area” là cụm nơi chốn, đứng cuối.

    Dịch: Hiếm khi có tuyết ở khu vực này.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Mark the letter A, B or C to complete each of the following sentences.

    My boyfriend and I take vacations together quite …………….

    Hướng dẫn:

    "Quite" thường đi với các trạng từ chỉ mức độ cao như "frequently", không đi với "never" hay "hardly".

    Dịch: Bạn trai tôi và tôi khá thường xuyên đi nghỉ cùng nhau.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (67%):
    2/3
  • Thông hiểu (33%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Global Success

Xem thêm