Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập liên từ lớp 6 Online

Trắc nghiệm về cách dùng Liên từ trong tiếng Anh 6 giúp các em học sinh nắm được cách sử dụng Liên từ tiếng Anh (Conjunction) lớp 6 hiệu quả.

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences.

    He wants to get high marks in the final exam, __________ he is trying his best.

    Hướng dẫn:

    "so" = vì vậy, dùng để chỉ kết quả của một hành động hoặc mục tiêu đã nêu trước đó.

    Dịch: Cậu ấy muốn đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ, vì vậy cậu ấy đang cố gắng hết sức.

  • Câu 2: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences.

    Watching TV much is not good for our eyes __________ it can make us short-sighted,

    Hướng dẫn:

    because = bởi vì → dùng để nêu lý do cho mệnh đề phía trước.

    Dịch: Xem TV nhiều không tốt cho mắt của chúng ta bởi vì nó có thể khiến chúng ta bị cận thị.

  • Câu 3: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences.

    We went for a walk _________ it was raining heavily.

    Hướng dẫn:

    "although" = mặc dù → thể hiện sự trái ngược.

    Dịch: Chúng tôi đi dạo mặc dù trời mưa to.

  • Câu 4: Vận dụng
    Join each pair of sentences, using the word in brackets.

    Keep the food covered. The flies will contaminate it. (or)

    → Keep the food covered, or the flies will contaminate it.

    Đáp án là:

    Keep the food covered. The flies will contaminate it. (or)

    → Keep the food covered, or the flies will contaminate it.

     "Or" = hoặc nếu không thì → thể hiện hậu quả nếu không làm điều gì đó.

    Dịch: Hãy đậy thức ăn lại nếu không ruồi sẽ làm bẩn nó.

  • Câu 5: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences.

    The TV schedule today is so boring, ________ I decide to go out with my friends.

    Hướng dẫn:

    "so" = vì vậy → thể hiện kết quả.

    Dịch: Lịch phát sóng hôm nay quá chán, vì vậy tôi quyết định đi chơi với bạn.

  • Câu 6: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences.

    My sister likes going to the cinema _________ I like watching TV at home.

    Hướng dẫn:

    "but" = nhưng → thể hiện sự đối lập.

    Dịch: Chị tôi thích đi xem phim ở rạp nhưng tôi thích xem TV ở nhà.

  • Câu 7: Vận dụng
    Join each pair of sentences, using the word in brackets.

    Nathan missed the bus. He was late for school. (because)

    → Nathan was late for school because he missed the bus.

    Đáp án là:

    Nathan missed the bus. He was late for school. (because)

    → Nathan was late for school because he missed the bus.

     "Because" dùng để nêu lý do cho hành động.

    Dịch: Nathan đến trường muộn vì cậu ấy bị lỡ xe buýt.

  • Câu 8: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences.

    He likes watching animals programmes, _________ he also likes watching comedy shows.

    Hướng dẫn:

    "and" = và → nối hai sở thích.

    Dịch: Anh ấy thích xem chương trình về động vật và cũng thích xem chương trình hài.

  • Câu 9: Vận dụng
    Join each pair of sentences, using the word in brackets.

    I need to study hard. I can get a good score on the test. (so)

    → I need to study hard so I can get a good score on the test.

    Đáp án là:

    I need to study hard. I can get a good score on the test. (so)

    → I need to study hard so I can get a good score on the test.

     "So" = vì vậy → dùng để nêu mục đích hoặc kết quả.

    Dịch: Tôi cần học chăm chỉ để có thể đạt điểm cao trong bài kiểm tra.

  • Câu 10: Vận dụng
    Join each pair of sentences, using the word in brackets.

    He seemed a friendly person. I didn’t like him. (although)

    → Although he seemed a friendly person, I didn’t like him.

    Đáp án là:

    He seemed a friendly person. I didn’t like him. (although)

    → Although he seemed a friendly person, I didn’t like him.

     "Although" = mặc dù → thể hiện sự đối lập giữa hai ý.

    Dịch: Mặc dù anh ta có vẻ là người thân thiện, tôi vẫn không thích anh ta.

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences.

    Linda is going to make a cake, _________ she needs some eggs and flour.

    Hướng dẫn:

    "so" = vì vậy → chỉ kết quả.

    Dịch: Linda định làm bánh, vì vậy cô ấy cần một ít trứng và bột

  • Câu 12: Vận dụng
    Join each pair of sentences, using the word in brackets.

    Julie has a guitar. She plays it very well. (and)

    → Julie has a guitar and she plays it very well.

    Đáp án là:

    Julie has a guitar. She plays it very well. (and)

    → Julie has a guitar and she plays it very well.

     "And" = và → nối hai hành động có liên quan.

    Dịch: Julie có một cây đàn guitar và cô ấy chơi rất giỏi.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences.

    My brother can’t swim _________ he’s afraid of water.

    Hướng dẫn:

    "because" = bởi vì.

    Dịch: Anh trai tôi không biết bơi vì anh ấy sợ nước.

  • Câu 14: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences.

    We check the schedule ________ we want to see the time of the game show.

    Hướng dẫn:

     "because" = bởi vì → dùng để nói lý do.

    Dịch: Chúng tôi kiểm tra lịch phát sóng vì chúng tôi muốn biết thời gian của chương trình trò chơi.

  • Câu 15: Thông hiểu
    Choose the letter A, B, C or D to complete the sentences.

    ________ he’s a famous actor, he seems to be very friendly with his fans.

    Hướng dẫn:

    "Although" = mặc dù → chỉ sự đối lập.

    Dịch: Mặc dù anh ấy là một diễn viên nổi tiếng, anh ấy có vẻ rất thân thiện với người hâm mộ.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (67%):
    2/3
  • Thông hiểu (33%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Global Success

Xem thêm