Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập tiếng Anh 6 unit 10 Our houses in the future Online

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề kiểm tra 15 phút Unit 10 lớp 6 Global Success: Our houses in the future có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả. 

  • Thời gian làm: 15 phút
  • Số câu hỏi: 15 câu
  • Số điểm tối đa: 15 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết

    Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    I might have friendly robots to help me with my home.

    Friendly ↔︎ Unfriendly là trái nghĩa

    Các từ khác: friendship, befriend, friendliness đều liên quan đến bạn bè, không trái nghĩa

    Dịch: Tôi có thể có những robot thân thiện → trái nghĩa là không thân thiện

  • Câu 2: Thông hiểu

    Give the correct form of the words given to complete the sentences.

    I would like to have a __________________TV in my future house. (wire)

    wireless

    Đáp án là:

    I would like to have a __________________TV in my future house. (wire)

    wireless

     wireless = không dây (tính từ)

    Danh từ “wire” → chuyển thành tính từ “wireless”

    Dịch: Tôi muốn có một chiếc TV không dây trong ngôi nhà tương lai của mình.

  • Câu 3: Thông hiểu

    Find a mistake in the four underlined parts of each sentence.

    Mai Anh thinks we might not go picnic on Sunday because it might rains.

    might + Vinf: cấu trúc diễn tả suy đoán

    Dịch: Mai Anh nghĩ chúng ta có thể không đi dã ngoại vào Chủ Nhật vì trời có thể mưa.

  • Câu 4: Thông hiểu

    Choose the best response (A, B, C or D) to complete each conversation.

    - What houses do you want to live in the future?

    - ________________

    Đây là câu trả lời đầy đủ, phù hợp câu hỏi về loại nhà trong tương lai

    Dịch: - Bạn muốn sống ở ngôi nhà nào trong tương lai?

    - Tôi hy vọng đó sẽ là một ngôi nhà lớn với nhiều thiết bị hiện đại.

  • Câu 5: Thông hiểu

    Choose the sentence (A, B, C or D) that is closest in meaning to the root sentence.

    My house is bigger than your house.

    So sánh ngược: bigger ↔︎ smaller

    Các đáp án khác sai ngữ nghĩa hoặc cấu trúc

    Dịch: Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.

    → Nhà bạn nhỏ hơn nhà tôi.

  • Câu 6: Thông hiểu

    Find a mistake in the four underlined parts of each sentence.

    This summer I go to the beach with my family and friends.

    “This summer” nói về tương lai → dùng thì hiện tại tiếp diễn cho kế hoạch chắc chắn

    Dịch: Mùa hè này tôi đã đi biển cùng gia đình và bạn bè.

  • Câu 7: Thông hiểu

    Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    Modern technology has now improved our life in all aspects.

    Modern ↔︎ Outdated = hiện đại ↔︎ lỗi thời

    Các từ khác đều đồng nghĩa hoặc gần nghĩa

    Dịch: Công nghệ hiện đại đã cải thiện cuộc sống → trái nghĩa là lỗi thời

  • Câu 8: Thông hiểu

    Give the correct form of the words given to complete the sentences.

    A motorhome is very __________________for a long journey. (convenience)

    convenient

    Đáp án là:

    A motorhome is very __________________for a long journey. (convenience)

    convenient

     “convenient” là tính từ → phù hợp với vị trí trong câu

    Dịch: Một ngôi nhà di động rất tiện lợi cho một chuyến đi dài.

  • Câu 9: Nhận biết

    Find a mistake in the four underlined parts of each sentence.

    My dream house will have a swimming pool so I can do swimming every day.

    Với hoạt động thể thao dưới nước → dùng “go swimming”; Không dùng “do swimming”

    Dịch: Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ có hồ bơi để tôi có thể bơi mỗi ngày.

  • Câu 10: Thông hiểu

    Choose the sentence (A, B, C or D) that is closest in meaning to the root sentence.

    If it is sunny tomorrow, I might walk to school.

    "walk to school" = "go to school on foot"

    “by walk/by foot/by feet” là sai ngữ pháp

    Dịch: → Nếu ngày mai trời nắng, tôi có thể đi bộ đến trường.

  • Câu 11: Thông hiểu

    Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    Robots won’t take care of children.

    Take care of = Look after = chăm sóc

    Các cụm còn lại:

    look up = tra cứu

    look at = nhìn vào

    look for = tìm kiếm

    Dịch: Robot sẽ không chăm sóc trẻ em.

  • Câu 12: Nhận biết

    Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    After a long working day, I want to stay in my comfy bed and watch my favourite channel.

    Comfy là cách nói thân mật của comfortable (thoải mái)

    Dịch: Tôi muốn nằm trong chiếc giường thoải mái của mình và xem TV.

  • Câu 13: Nhận biết

    Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    Outside my window, I can see the beach and the water.

    Outside ↔︎ Inside là cặp trái nghĩa chuẩn

    Dịch: Ngoài cửa sổ, tôi có thể nhìn thấy bãi biển.

  • Câu 14: Nhận biết

    Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    Home appliances have changed very much during the past few years.

    Appliances = devices = thiết bị, dụng cụ điện trong gia đình

    Toys = đồ chơi → sai

    Machine = máy móc (chung, không chỉ dùng trong gia đình)

    Furniture = đồ nội thất (ghế, bàn...) → sai nghĩa

    Dịch: Các thiết bị gia dụng đã thay đổi rất nhiều trong vài năm qua.

  • Câu 15: Thông hiểu

    Choose the best response (A, B, C or D) to complete each conversation.

    - What do you think about the role of robots in the future?

    - _____________

    Trả lời tập trung vào vai trò của robot trong tương lai

    Các đáp án còn lại thiên về cảm xúc, không đúng trọng tâm

    Dịch: - Bạn nghĩ gì về vai trò của robot trong tương lai?

    - Chúng sẽ giúp con người khám phá vũ trụ. 

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Bài tập tiếng Anh 6 unit 10 Our houses in the future Online Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo