Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 6 unit 9 Cities of the world Online

Bài tập Ngữ pháp unit 9 lớp 6 Global Success: Cities of the world có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 9 hiệu quả.

⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 6 unit 9 Global Success:

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    I ______ in Hanoi in 2018

    Hướng dẫn:

    Năm 2018 là mốc quá khứ xác định → dùng thì quá khứ đơn

    Dịch: Tôi đã sống ở Hà Nội vào năm 2018.

  • Câu 2: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    Fish and chips are _________. Mine is here

    Hướng dẫn:

    Câu nói về sở hữu → "yours" là đại từ sở hữu phù hợp.

    Dịch: Món cá và khoai tây chiên của bạn đây. Của tôi ở đây.

  • Câu 3: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    This is _____ restaurant than that I have ever been to.

    Hướng dẫn:

     So sánh hơn với “than” → dùng “more comfortable”

    Dịch: Đây là nhà hàng thoải mái hơn bất kỳ nơi nào tôi từng đến.

  • Câu 4: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    Many people prefer the dry season _______ the wet season.

    Hướng dẫn:

    "Prefer A to B" = thích A hơn B

    Dịch: Nhiều người thích mùa khô hơn mùa mưa.

  • Câu 5: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    There are about 3,000 people _______ in the Old Town of Stockholm today.

    Hướng dẫn:

    "people + V-ing" → dùng phân từ hiện tại để mô tả người

    Dịch: Có khoảng 3.000 người đang sống ở khu phố cổ Stockholm hiện nay.

  • Câu 6: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    They have been __________ for 10 years.

    Hướng dẫn:

    Dùng “have been + adj” để chỉ trạng thái → “married” (kết hôn)

    Dịch: Họ đã kết hôn được 10 năm.

  • Câu 7: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    Lily studies math ______ than Tom.

    Hướng dẫn:

    So sánh hơn của trạng từ “well” là “better”

    Dịch: Lily học Toán tốt hơn Tom.

  • Câu 8: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    When I went to Hoi An, I took numerous photos ______ the residents there.

    Hướng dẫn:

    "Photos of someone/something" = ảnh của ai đó

    Dịch: Tôi đã chụp rất nhiều ảnh của người dân ở đó.

  • Câu 9: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    The name Big Ben is often used _______ the tower, the clock and the bell in the tower.

    Hướng dẫn:

    "used to do something" = được dùng để làm gì

    Dịch: Cái tên Big Ben thường được dùng để mô tả tháp, đồng hồ và chuông.

  • Câu 10: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    The Nobel Prize_____ awarded annually for distinguished work in different fields.

    Hướng dẫn:

    Dấu hiệu hiện tại (annually → hàng năm) → câu bị động thì hiện tại đơn

    Dịch: Giải Nobel được trao hàng năm cho những công trình xuất sắc trong các lĩnh vực khác nhau.

  • Câu 11: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    Huy ___________ learnt English for 5 years.

    Hướng dẫn:

    Chủ ngữ “Huy” là số ít → dùng "has"

    Dịch: Huy đã học tiếng Anh được 5 năm.

  • Câu 12: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    She is the ___________ in her class.

    Hướng dẫn:

    Câu so sánh nhất → cần "the most + tính từ dài"

    Dịch: Cô ấy là người thông minh nhất trong lớp.

  • Câu 13: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    I have been here _______ 5 o’clock.

    Hướng dẫn:

    "Since + mốc thời gian"

    Dịch: Tôi đã ở đây từ lúc 5 giờ.

  • Câu 14: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    The Sydney Opera House was designed ______ a famous Australian architect

    Hướng dẫn:

    Dùng “by” để chỉ người thực hiện hành động trong câu bị động

    Dịch: Nhà hát Opera Sydney được thiết kế bởi một kiến trúc sư người Úc nổi tiếng.

  • Câu 15: Nhận biết
    Choose the word or phrase that best completes each sentence below.

    One of ___________________ things you need to do is keeping it secret.

    Hướng dẫn:

    “One of the + so sánh nhất + danh từ số nhiều”

    Dịch: Một trong những điều quan trọng nhất bạn cần làm là giữ bí mật.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Global Success

Xem thêm