I ______ in Hanoi in 2018
Năm 2018 là mốc quá khứ xác định → dùng thì quá khứ đơn
Dịch: Tôi đã sống ở Hà Nội vào năm 2018.
Bài tập Ngữ pháp unit 9 lớp 6 Global Success: Cities of the world có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 9 hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 6 unit 9 Global Success:
I ______ in Hanoi in 2018
Năm 2018 là mốc quá khứ xác định → dùng thì quá khứ đơn
Dịch: Tôi đã sống ở Hà Nội vào năm 2018.
Fish and chips are _________. Mine is here
Câu nói về sở hữu → "yours" là đại từ sở hữu phù hợp.
Dịch: Món cá và khoai tây chiên của bạn đây. Của tôi ở đây.
This is _____ restaurant than that I have ever been to.
So sánh hơn với “than” → dùng “more comfortable”
Dịch: Đây là nhà hàng thoải mái hơn bất kỳ nơi nào tôi từng đến.
Many people prefer the dry season _______ the wet season.
"Prefer A to B" = thích A hơn B
Dịch: Nhiều người thích mùa khô hơn mùa mưa.
There are about 3,000 people _______ in the Old Town of Stockholm today.
"people + V-ing" → dùng phân từ hiện tại để mô tả người
Dịch: Có khoảng 3.000 người đang sống ở khu phố cổ Stockholm hiện nay.
They have been __________ for 10 years.
Dùng “have been + adj” để chỉ trạng thái → “married” (kết hôn)
Dịch: Họ đã kết hôn được 10 năm.
Lily studies math ______ than Tom.
So sánh hơn của trạng từ “well” là “better”
Dịch: Lily học Toán tốt hơn Tom.
When I went to Hoi An, I took numerous photos ______ the residents there.
"Photos of someone/something" = ảnh của ai đó
Dịch: Tôi đã chụp rất nhiều ảnh của người dân ở đó.
The name Big Ben is often used _______ the tower, the clock and the bell in the tower.
"used to do something" = được dùng để làm gì
Dịch: Cái tên Big Ben thường được dùng để mô tả tháp, đồng hồ và chuông.
The Nobel Prize_____ awarded annually for distinguished work in different fields.
Dấu hiệu hiện tại (annually → hàng năm) → câu bị động thì hiện tại đơn
Dịch: Giải Nobel được trao hàng năm cho những công trình xuất sắc trong các lĩnh vực khác nhau.
Huy ___________ learnt English for 5 years.
Chủ ngữ “Huy” là số ít → dùng "has"
Dịch: Huy đã học tiếng Anh được 5 năm.
She is the ___________ in her class.
Câu so sánh nhất → cần "the most + tính từ dài"
Dịch: Cô ấy là người thông minh nhất trong lớp.
I have been here _______ 5 o’clock.
"Since + mốc thời gian"
Dịch: Tôi đã ở đây từ lúc 5 giờ.
The Sydney Opera House was designed ______ a famous Australian architect
Dùng “by” để chỉ người thực hiện hành động trong câu bị động
Dịch: Nhà hát Opera Sydney được thiết kế bởi một kiến trúc sư người Úc nổi tiếng.
One of ___________________ things you need to do is keeping it secret.
“One of the + so sánh nhất + danh từ số nhiều”
Dịch: Một trong những điều quan trọng nhất bạn cần làm là giữ bí mật.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: