“weekend” là danh từ chỉ thời gian → khác loại; đáp án còn lại đều là động từ quá khứ
Bài tập từ vựng tiếng Anh 6 unit 8 Sports and Games Online
Bài tập Từ vựng unit 8 lớp 6 Global Success: Sports and Games có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 6 unit 8 Global Success:
- Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
- Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
- Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
- Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
-
Câu 1:
Nhận biết
Circle the odd out.Hướng dẫn:
-
Câu 2:
Nhận biết
Choose the word having the underlined part pronounced differently in each line.Hướng dẫn:
exhaust có phần gạch chân phát âm là /ɪ/, các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /e/
-
Câu 3:
Nhận biết
Choose the word having the underlined part pronounced differently in each line.Hướng dẫn:
family có phần 6n phát âm là /æ/; các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /ə/
-
Câu 4:
Nhận biết
Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.
Karate is a form of martial ___________.
Hướng dẫn:"Martial art" là cụm từ chuẩn: võ thuật.
Dịch: Karate là một hình thức nghệ thuật võ thuật.
-
Câu 5:
Nhận biết
Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.
You must learn the ___________of the game before playing.
Hướng dẫn:"Rules of the game" (luật chơi) là cách nói đúng trong thể thao.
"Laws" thường dùng trong pháp luật.
"Agreements" là thỏa thuận.
"Sayings" là các câu nói, tục ngữ.
Dịch: Bạn phải học luật chơi trước khi chơi.
-
Câu 6:
Nhận biết
Choose a word that has different stressed syllablefrom others.Hướng dẫn:
cartoon có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
-
Câu 7:
Nhận biết
Choose the word having the underlined part pronounced differently in each line.Hướng dẫn:
gathering có phần gạch chân phát âm là /ə/, các từ còn lại có phần gạch chân phát âm là /e/
-
Câu 8:
Nhận biết
Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.
At weekend we can play a ___________of badminton or join in a football match.
Hướng dẫn:"A match of badminton" và "a football match" là cách nói đúng.
"Sport" là danh từ chung, không dùng với "a"."Game" có thể dùng, nhưng "match" chính xác
hơn vì mang tính thi đấu.
"Exam" không liên quan.
Dịch: Vào cuối tuần, chúng ta có thể chơi một trận cầu lông hoặc tham gia một trận bóng đá.
-
Câu 9:
Nhận biết
Circle the odd out.Hướng dẫn:
“Stadium” là địa điểm, đáp án còn lại đều là thời gian (ngày, hôm qua, ngày mai)
-
Câu 10:
Nhận biết
Choose a word that has different stressed syllablefrom others.Hướng dẫn:
"around" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
-
Câu 11:
Nhận biết
Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.
Football is a/ an ___________game.
Hướng dẫn:Football là môn thể thao đồng đội → team game.
Dịch: Bóng đá là một trò chơi đồng đội.
-
Câu 12:
Nhận biết
Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.
It’s very ___________to swim there. The water is heavily polluted.
Hướng dẫn:Nước bị ô nhiễm nặng → bơi rất nguy hiểm → unsafe.
Dịch: Rất nguy hiểm để bơi ở đó. Nước bị ô nhiễm nặng.
-
Câu 13:
Nhận biết
Choose the correct answers A, B, C, or D to finish the sentences.
You have to throw the ball into the net when you play ___________.
Hướng dẫn:Trong basketball, người chơi phải ném bóng vào rổ (net).
Football thì đá vào goal, không phải "net" theo nghĩa này.
Tennis và badminton đều đánh qua lưới, không "ném".
Dịch: Bạn phải ném bóng vào lưới khi chơi bóng rổ.
-
Câu 14:
Nhận biết
Choose a word that has different stressed syllablefrom others.Hướng dẫn:
goggles có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất; các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
-
Câu 15:
Nhận biết
Circle the odd out.Hướng dẫn:
“turn” là hành động, đáp án còn lại đều chỉ phương hướng cụ thể
Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!
-
Nhận biết (100%):
2/3
- Thời gian làm bài: 00:00:00
- Số câu làm đúng: 0
- Số câu làm sai: 0
- Điểm số: 0
- Điểm thưởng: 0