- Your presents will be more beautiful if you wrap it by this way.
- _______________
Dịch: Quà của bạn sẽ đẹp hơn nếu bạn gói theo cách này.
Tôi hiểu rồi.
Phản ứng tự nhiên, thể hiện ngạc nhiên và hiểu ra vấn đề.
- Your presents will be more beautiful if you wrap it by this way.
- _______________
Dịch: Quà của bạn sẽ đẹp hơn nếu bạn gói theo cách này.
Tôi hiểu rồi.
Phản ứng tự nhiên, thể hiện ngạc nhiên và hiểu ra vấn đề.
– What does your brother think about using robots in medicine?
- ___________
Câu hỏi là: “Anh bạn nghĩ gì về việc sử dụng robot trong y học?”
Câu trả lời đúng đưa ra quan điểm rõ ràng và phù hợp, với lý do thuyết phục.
Dịch:
– Anh bạn nghĩ gì về việc dùng robot trong y học?
– Anh ấy đồng ý với ý tưởng đó. Anh ấy nghĩ rằng chúng sẽ giúp đỡ người bệnh rất nhiều.
_________ to come to the cinema tonight? - Oh, I’d love to.
Bạn có muốn đến rạp chiếu phim tối nay không? - Ồ, tôi rất muốn.
- “ How often do you study English?”
- “___________ ”
Câu hỏi “How often…” dùng để hỏi về tần suất (frequency – mức độ thường xuyên).
“Twice a week” nghĩa là “hai lần một tuần”, trả lời đúng dạng tần suất.
Các lựa chọn khác sai vì:
I learn English by reading books. (Tôi học tiếng Anh bằng cách đọc sách) → Sai dạng trả lời, nói về phương pháp, không phải tần suất.
I don’t go to school to learn English. (Tôi không đến trường để học tiếng Anh) → Sai chủ đề, không trả lời về tần suất.
I study English at home. (Tôi học tiếng Anh ở nhà) → Câu này trả lời nơi chốn, không đúng với câu hỏi về tần suất.
Phuong: “I'm taking my TOEFL test tomorrow.”
Daisy: “____________”
“Good luck” = Chúc may mắn (rất phổ biến và chính xác)
Các đáp án khác không đúng ngữ pháp hoặc không tự nhiên
Dịch: Phương: "Ngày mai em thi TOEFL.
Daisy: “Chúc may mắn”
“Is there a supermarket in your neighborhood?” ____________.”
Đây là một câu hỏi Yes/No. Đáp án B trả lời đúng ngữ pháp và nội dung, thay thế “supermarket” bằng “one”.
Dịch: “Có siêu thị nào trong khu phố bạn không?” – “Có. Có một cái cách nhà tôi không xa.”
- What do you think if I reuse this old box to contain old magazines?
- _______________
Phản hồi mang tính gợi ý hợp lý và tích cực.
Dịch: Bạn nghĩ sao nếu tôi tái sử dụng chiếc hộp cũ này để đựng tạp chí cũ?
Đồng ý. Nhân tiện, bạn có thể dùng nó để đựng quần áo cũ.
- What do you think about the role of robots in the future?
- _____________
Trả lời tập trung vào vai trò của robot trong tương lai
Các đáp án còn lại thiên về cảm xúc, không đúng trọng tâm
Dịch: - Bạn nghĩ gì về vai trò của robot trong tương lai?
- Chúng sẽ giúp con người khám phá vũ trụ.
“Why don’t you come over and see the new film with me?” ______________”
Đây là một lời mời, câu B là phản hồi tích cực và tự nhiên.
Dịch: “Sao bạn không qua chơi và xem phim mới với mình?” – “Tuyệt, mình rất thích.”
– Will robots be able to predict the weather?
- _______________
Câu hỏi là "Robots có thể dự đoán thời tiết không?"
Câu "Yes, I hope so" là câu trả lời phù hợp, mang ý lạc quan, hy vọng – rất tự nhiên trong giao tiếp.
Dịch:
– Robot có thể dự đoán thời tiết không?
– Có, mình hy vọng vậy.
"Who is your favourite person on TV?" “______________”
Hỏi về người yêu thích → chọn người cụ thể.
Trung: “Why do you think most people learn English?"
Phong: “___________ ”
Câu hỏi “Why…” yêu cầu câu trả lời nêu lý do, và “Because…” là cách bắt đầu một câu trả lời hợp lý.
“Because it's useful to them” = “Vì nó có ích đối với họ” → hợp lý, trả lời trực tiếp và đúng trọng tâm.
Các lựa chọn khác sai vì:
All of them are → câu không rõ nghĩa, không liên quan.
I hear it is very good → nói chung chung, không phản ánh lý do tại sao người ta học tiếng Anh.
Because I like it → sai chủ ngữ. Câu hỏi là “why do MOST PEOPLE…”, không phải “you”.
"Why do you like Explore programme?" “______________”
Câu hỏi “Why” cần lý do (Because...)
- Wow, is it the Thames River? I have never seen it before.
- _____________
Câu hỏi xác nhận → trả lời “Yes”, kèm thông tin hợp lý
Các đáp án còn lại không rõ ràng
Dịch: Ôi, có phải là sông Thames không nhỉ? Tôi chưa từng thấy nó bao giờ.
- Đúng vậy. Đó là con sông lớn nhất nước Anh.
"What's your favourite TV programme?" “______________”
Hỏi về chương trình yêu thích → câu trả lời về Tên chương trình TV hợp lý nhất.
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: