Which robot can make coffee?
Home robots = robot trong gia đình → làm những việc như nấu ăn, pha cà phê, lau nhà...
Các robot khác không phù hợp với nhiệm vụ này.
Dịch: Robot nào có thể pha cà phê? → Robot gia đình.
Bài tập Từ vựng unit 12 lớp 6 Global Success: Robots có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 6 unit 12 Global Success:
Which robot can make coffee?
Home robots = robot trong gia đình → làm những việc như nấu ăn, pha cà phê, lau nhà...
Các robot khác không phù hợp với nhiệm vụ này.
Dịch: Robot nào có thể pha cà phê? → Robot gia đình.
activity = hoạt động (thường mang tính thể chất hoặc hành động bên ngoài) → khác biệt với 3 từ còn lại là các trạng thái nội tâm, tinh thần.
Robots can help mothers with the household chores like cooking, vacuuming, and ________clothes.
washing clothes: ✅ đúng ngữ pháp và tự nhiên – giặt quần áo
doing clothes: ❌ không đúng – "do" không dùng với "clothes"
making clothes: ❌ nghĩa là may quần áo, không phù hợp trong ngữ cảnh làm việc nhà
cleaning clothes: có thể hiểu, nhưng không tự nhiên bằng "washing"
Dịch: Robot có thể giúp các bà mẹ làm việc nhà như nấu ăn, hút bụi và giặt quần áo.
through → có phần gạch chân phát âm là /θ/; brother, then, weather → có phần gạch chân phát âm là /ð/
wear → có phần gạch chân phát âm là /eə/; dear, fear, hear → có phần gạch chân phát âm là /ɪə/
In five years, some robots will be able to speak with human _______.
"speak with" đi với danh từ "voice" (giọng nói).
Dịch: Trong 5 năm tới, một số robot sẽ có thể nói bằng giọng nói giống con người.
show → có phần gạch chân phát âm là /əʊ/; now, down, cow → có phần gạch chân phát âm là /aʊ/
hate → mang nghĩa tiêu cực; love, like, enjoy → mang ý nghĩa tích cực
_______ can help children improve their basic learning skills.
Teaching robots = robot dạy học → phù hợp với “improve learning skills” (cải thiện kỹ năng học tập).
Dịch: Robot dạy học có thể giúp trẻ em cải thiện kỹ năng học tập cơ bản.
In the past, robots had a _______ role, but they will play a very important role in the future.
minor = nhỏ, không quan trọng → phù hợp với ý "trong quá khứ vai trò không đáng kể"
Dịch: Trong quá khứ, robot đóng vai trò nhỏ, nhưng trong tương lai chúng sẽ đóng vai trò rất quan trọng.
repeat → trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; number, morning, greeting → trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
sixteen → trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; brother, doctor, sister → trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Which robot can help sick people?
Doctor robots = robot y tế → giúp bác sĩ, chăm sóc bệnh nhân
Các loại robot khác không liên quan đến chăm sóc y tế.
Dịch: Robot nào có thể giúp người bệnh? → Robot y tế.
run → là động từ thường; could, will, can → là động từ khiếm khuyết (modal verbs)
improve → trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; station, mobile, robot → trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: