repeat → trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; number, morning, greeting → trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
Bài tập từ vựng tiếng Anh 6 unit 12 Robots Online
Bài tập Từ vựng unit 12 lớp 6 Global Success: Robots có đáp án bao gồm nhiều câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh cơ bản giúp các em học sinh ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 6 unit 12 Global Success:
- Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
- Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
- Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
- Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
-
Câu 1:
Nhận biết
Find the word that differs from the rest in position of the main stress.Hướng dẫn:
-
Câu 2:
Nhận biết
Find the word that differs from the rest in position of the main stress.Hướng dẫn:
improve → trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; station, mobile, robot → trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
-
Câu 3:
Nhận biết
Find one odd word for each question, and then read them aloud.Hướng dẫn:
run → là động từ thường; could, will, can → là động từ khiếm khuyết (modal verbs)
-
Câu 4:
Nhận biết
Find one odd word for each question, and then read them aloud.Hướng dẫn:
hate → mang nghĩa tiêu cực; love, like, enjoy → mang ý nghĩa tích cực
-
Câu 5:
Nhận biết
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest.Hướng dẫn:
through → có phần gạch chân phát âm là /θ/; brother, then, weather → có phần gạch chân phát âm là /ð/
-
Câu 6:
Nhận biết
Choose the best answer to complete the sentences.
Which robot can make coffee?
Hướng dẫn:Home robots = robot trong gia đình → làm những việc như nấu ăn, pha cà phê, lau nhà...
Các robot khác không phù hợp với nhiệm vụ này.
Dịch: Robot nào có thể pha cà phê? → Robot gia đình.
-
Câu 7:
Nhận biết
Choose the best answer to complete the sentences.
Which robot can help sick people?
Hướng dẫn:Doctor robots = robot y tế → giúp bác sĩ, chăm sóc bệnh nhân
Các loại robot khác không liên quan đến chăm sóc y tế.
Dịch: Robot nào có thể giúp người bệnh? → Robot y tế.
-
Câu 8:
Nhận biết
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest.Hướng dẫn:
wear → có phần gạch chân phát âm là /eə/; dear, fear, hear → có phần gạch chân phát âm là /ɪə/
-
Câu 9:
Nhận biết
Find one odd word for each question, and then read them aloud.Hướng dẫn:
activity = hoạt động (thường mang tính thể chất hoặc hành động bên ngoài) → khác biệt với 3 từ còn lại là các trạng thái nội tâm, tinh thần.
-
Câu 10:
Nhận biết
Choose the best answer to complete the sentences.
Robots can help mothers with the household chores like cooking, vacuuming, and ________clothes.
Hướng dẫn:washing clothes: ✅ đúng ngữ pháp và tự nhiên – giặt quần áo
doing clothes: ❌ không đúng – "do" không dùng với "clothes"
making clothes: ❌ nghĩa là may quần áo, không phù hợp trong ngữ cảnh làm việc nhà
cleaning clothes: có thể hiểu, nhưng không tự nhiên bằng "washing"
Dịch: Robot có thể giúp các bà mẹ làm việc nhà như nấu ăn, hút bụi và giặt quần áo.
-
Câu 11:
Thông hiểu
Choose the best answer to complete the sentences.
In five years, some robots will be able to speak with human _______.
Hướng dẫn:"speak with" đi với danh từ "voice" (giọng nói).
Dịch: Trong 5 năm tới, một số robot sẽ có thể nói bằng giọng nói giống con người.
-
Câu 12:
Nhận biết
Find the word that differs from the rest in position of the main stress.Hướng dẫn:
sixteen → trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai; brother, doctor, sister → trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
-
Câu 13:
Thông hiểu
Choose the best answer to complete the sentences.
In the past, robots had a _______ role, but they will play a very important role in the future.
Hướng dẫn:minor = nhỏ, không quan trọng → phù hợp với ý "trong quá khứ vai trò không đáng kể"
Dịch: Trong quá khứ, robot đóng vai trò nhỏ, nhưng trong tương lai chúng sẽ đóng vai trò rất quan trọng.
-
Câu 14:
Nhận biết
Choose the best answer to complete the sentences.
_______ can help children improve their basic learning skills.
Hướng dẫn:Teaching robots = robot dạy học → phù hợp với “improve learning skills” (cải thiện kỹ năng học tập).
Dịch: Robot dạy học có thể giúp trẻ em cải thiện kỹ năng học tập cơ bản.
-
Câu 15:
Nhận biết
Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the rest.Hướng dẫn:
show → có phần gạch chân phát âm là /əʊ/; now, down, cow → có phần gạch chân phát âm là /aʊ/
Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!
-
Nhận biết (87%):
2/3
-
Thông hiểu (13%):
2/3
- Thời gian làm bài: 00:00:00
- Số câu làm đúng: 0
- Số câu làm sai: 0
- Điểm số: 0
- Điểm thưởng: 0