Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập tìm từ trái nghĩa lớp 6 Online

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    If you work hard, we’ll make this beach a clean place again.

    Hướng dẫn:

    Clean (sạch sẽ) ↔︎ Polluted (ô nhiễm)

    Dịch: Nếu bạn làm việc chăm chỉ, chúng ta sẽ khiến bãi biển này trở lại sạch sẽ → đối lập là ô nhiễm

  • Câu 2: Nhận biết
    Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    The content of the documentary films are about historic cities.

    Hướng dẫn:

    Historic (lịch sử) ↔︎ Modern (hiện đại)

    Dịch: Nội dung phim tài liệu là về các thành phố lịch sử.

  • Câu 3: Nhận biết
    Choose the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    Lan enjoys living in the country side because it is very quiet.

    Hướng dẫn:

    Quiet ↔︎ Noisy là cặp trái nghĩa rõ ràng

    Dịch: Lan thích sống ở nông thôn vì nó rất yên tĩnh → trái nghĩa là ồn ào

  • Câu 4: Nhận biết
    Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    Outside my window, I can see the beach and the water.

    Hướng dẫn:

    Outside ↔︎ Inside là cặp trái nghĩa chuẩn

    Dịch: Ngoài cửa sổ, tôi có thể nhìn thấy bãi biển.

  • Câu 5: Nhận biết
    Choose the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    Things in this shop are more expensive than things in the supermarket.

    Hướng dẫn:

    Các đáp án khác sai nghĩa

    Dịch: Đồ ở cửa hàng này đắt hơn → trái nghĩa là rẻ hơn

  • Câu 6: Nhận biết
    Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    Polluted water is harmful to people’s health and kill fish.

    Hướng dẫn:

    Harmful ↔︎ Useful (gây hại ↔︎ có ích)

    Dịch: Nước ô nhiễm thì có hại cho sức khỏe → từ trái nghĩa: có ích

  • Câu 7: Nhận biết
    Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    Hoa usually lies on the sofa to watch TV. She doesn’t do anything. She is lazy.

    Hướng dẫn:

    Lazy (lười biếng) ↔︎ hard-working (chăm chỉ)

    Dịch: Hoa lười biếng. → Trái nghĩa: chăm chỉ

  • Câu 8: Nhận biết
    Choose the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    New robots which are made recently are really intelligent and they can do many things to help people.

    Hướng dẫn:

    Từ gạch chân: intelligent = thông minh

    Stupid = ngu ngốc → trái nghĩa trực tiếp

    Dịch: Những robot mới được chế tạo gần đây rất thông minh và có thể làm nhiều việc để giúp con người.

  • Câu 9: Nhận biết
    Choose the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    Melbourne is quite a safe city to live in.

    Hướng dẫn:

    Safe = an toàn ↔︎ Dangerous = nguy hiểm

    Dịch: Melbourne là thành phố khá an toàn → trái nghĩa là nguy hiểm

  • Câu 10: Thông hiểu
    Choose the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    Food in this country is getting very expensive.

    Hướng dẫn:

     Expensive" (đắt) >< cheap (rẻ).

    Dịch: Thức ăn ở nước này đang trở nên rất đắt đỏ

  • Câu 11: Thông hiểu
    Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    Modern technology has now improved our life in all aspects.

    Hướng dẫn:

    Modern ↔︎ Outdated = hiện đại ↔︎ lỗi thời

    Các từ khác đều đồng nghĩa hoặc gần nghĩa

    Dịch: Công nghệ hiện đại đã cải thiện cuộc sống → trái nghĩa là lỗi thời

  • Câu 12: Nhận biết
    Choose the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    Baymax is a doctor robot in the film "Big Hero 6" and he is very intelligent and friendly.

    Hướng dẫn:

    Từ gạch chân: friendly = thân thiện

    Unfriendly = không thân thiện → trái nghĩa trực tiếp

    Dịch: Baymax là một robot bác sĩ trong phim "Big Hero 6" và cậu ấy rất thông minh và thân thiện.

  • Câu 13: Thông hiểu
    Choose the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following sentences.

    My computer is noticeably slower than before.

    Hướng dẫn:

     "Slower" (chậm hơn) >< faster (nhanh hơn).

    Dịch: Máy tính của tôi chậm hơn rõ rệt so với trước.

  • Câu 14: Nhận biết
    Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    You should use public buses instead of motorbike to reduce air pollution.

    Hướng dẫn:

    Reduce ↔︎ Increase (giảm ↔︎ tăng)

    Dịch: Sử dụng xe buýt công cộng để giảm ô nhiễm không khí.

  • Câu 15: Nhận biết
    Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.

    I might have friendly robots to help me with my home.

    Hướng dẫn:

    Friendly ↔︎ Unfriendly là trái nghĩa

    Các từ khác: friendship, befriend, friendliness đều liên quan đến bạn bè, không trái nghĩa

    Dịch: Tôi có thể có những robot thân thiện → trái nghĩa là không thân thiện

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (80%):
    2/3
  • Thông hiểu (20%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo