Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169
Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh 6 unit 10 Our houses in the future Online

Bài tập Ngữ pháp unit 10 lớp 6 Global Success: Our houses in the future có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 10 hiệu quả.

⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 6 unit 10 Global Success:

Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Vận dụng cao
  • Bài kiểm tra này bao gồm 15 câu
  • Điểm số bài kiểm tra: 15 điểm
  • Xem lại kỹ lý thuyết trước khi làm bài
  • Chuẩn bị giấy và bút để nháp trước khi bắt đầu
Bắt đầu!!
00:00:00
  • Câu 1: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    My family and I ___________fly to Singapore on our holiday.

    Hướng dẫn:

    Thì tương lai đơn (will + V nguyên thể)

    Dịch: Gia đình tôi và tôi sẽ bay đến Singapore vào kỳ nghỉ.

  • Câu 2: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    A: ___________you talk to Mr. Wilson. ___ B: No, I ___________

    Hướng dẫn:

    Cấu trúc hỏi đáp với thì tương lai

    Dịch: A: Bạn sẽ nói chuyện với ông Wilson chứ? — B: Không, tôi sẽ không đâu.

  • Câu 3: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Bring your umbrella - it __________ rain later.

    Hướng dẫn:

    “Might” = có thể xảy ra

    Dịch: Mang ô theo — có thể sẽ mưa đấy.

  • Câu 4: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Sarah didn’t eat lunch today, so I think she ___________hungry soon.

    Hướng dẫn:

    Think + S + will be + adj (hungry)

    Dịch: Sarah không ăn trưa hôm nay, nên tôi nghĩ cô ấy sẽ đói sớm thôi.

  • Câu 5: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Will robots look ________ the elderly and children?

    Hướng dẫn:

    “Look after” = chăm sóc

    Dịch: Robot có chăm sóc người già và trẻ em không?

  • Câu 6: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    A: “Where are you going for your holidays?” __ B: “I’m sure not sure. I ___________go to Italy.?

    Hướng dẫn:

    Might + V → dùng khi chưa chắc chắn

    Dịch: Tôi chưa chắc. Tôi có thể sẽ đi Ý.

  • Câu 7: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Why don’t we __________ old school objects for candies?

    Hướng dẫn:

    “Swap A for B” = đổi A lấy B

    Dịch: Tại sao chúng ta không đổi đồ cũ lấy kẹo nhỉ?

  • Câu 8: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    People will ___________on the moon in the future.

    Hướng dẫn:

    Will + V nguyên thể

    Dịch: Mọi người sẽ sống trên Mặt Trăng trong tương lai.

  • Câu 9: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Our dog is amazing - it __________ sing!

    Hướng dẫn:

    “Can” diễn tả khả năng

    Dịch: Chó của chúng tôi thật tuyệt — nó có thể hát!

  • Câu 10: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    All students __________ wear their uniforms to school.

    Hướng dẫn:

    “Must” = bắt buộc

    Dịch: Tất cả học sinh phải mặc đồng phục đến trường.

  • Câu 11: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    We __________ wash our hands before we have our meals.

    Hướng dẫn:

    "Should” = nên làm (khuyên nhủ)

    Dịch: Chúng ta nên rửa tay trước khi ăn.

  • Câu 12: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    Many people are interested in living ________ the planet Mars.

    Hướng dẫn:

    “on a planet” (trên hành tinh)

    Dịch: Nhiều người quan tâm đến việc sống trên sao Hỏa.

  • Câu 13: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    John isn’t in class today. I think he ___________sick.

    Hướng dẫn:

    Dùng might be để nói khả năng có thể xảy ra.

    Dịch: John không có ở lớp hôm nay. Tôi nghĩ có thể cậu ấy bị ốm.

  • Câu 14: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    There will be a helicopter on the roof ________ I can fly to school.

    Hướng dẫn:

    “so that + S + can + V” = để mà

    Dịch: Sẽ có một chiếc trực thăng trên mái nhà để tôi có thể bay đến trường.

  • Câu 15: Nhận biết
    Choose the best answer to complete each of the following sentences.

    __________ we go to the beach today? ~ Great!

    Hướng dẫn:

    “Shall we...?” = đề xuất làm gì đó

    Dịch: Chúng ta đi biển hôm nay nhé? ~ Tuyệt!

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kết quả làm bài:
  • Nhận biết (100%):
    2/3
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu làm đúng: 0
  • Số câu làm sai: 0
  • Điểm số: 0
  • Điểm thưởng: 0
Làm lại
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6 Global Success

Xem thêm