My family and I ___________fly to Singapore on our holiday.
Thì tương lai đơn (will + V nguyên thể)
Dịch: Gia đình tôi và tôi sẽ bay đến Singapore vào kỳ nghỉ.
Bài tập Ngữ pháp unit 10 lớp 6 Global Success: Our houses in the future có đáp án bao gồm nhiều dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm xuất hiện trong unit 10 hiệu quả.
⇒ Nhắc lại lý thuyết tiếng Anh 6 unit 10 Global Success:
My family and I ___________fly to Singapore on our holiday.
Thì tương lai đơn (will + V nguyên thể)
Dịch: Gia đình tôi và tôi sẽ bay đến Singapore vào kỳ nghỉ.
A: ___________you talk to Mr. Wilson. ___ B: No, I ___________
Cấu trúc hỏi đáp với thì tương lai
Dịch: A: Bạn sẽ nói chuyện với ông Wilson chứ? — B: Không, tôi sẽ không đâu.
Bring your umbrella - it __________ rain later.
“Might” = có thể xảy ra
Dịch: Mang ô theo — có thể sẽ mưa đấy.
Sarah didn’t eat lunch today, so I think she ___________hungry soon.
Think + S + will be + adj (hungry)
Dịch: Sarah không ăn trưa hôm nay, nên tôi nghĩ cô ấy sẽ đói sớm thôi.
Will robots look ________ the elderly and children?
“Look after” = chăm sóc
Dịch: Robot có chăm sóc người già và trẻ em không?
A: “Where are you going for your holidays?” __ B: “I’m sure not sure. I ___________go to Italy.?
Might + V → dùng khi chưa chắc chắn
Dịch: Tôi chưa chắc. Tôi có thể sẽ đi Ý.
Why don’t we __________ old school objects for candies?
“Swap A for B” = đổi A lấy B
Dịch: Tại sao chúng ta không đổi đồ cũ lấy kẹo nhỉ?
People will ___________on the moon in the future.
Will + V nguyên thể
Dịch: Mọi người sẽ sống trên Mặt Trăng trong tương lai.
Our dog is amazing - it __________ sing!
“Can” diễn tả khả năng
Dịch: Chó của chúng tôi thật tuyệt — nó có thể hát!
All students __________ wear their uniforms to school.
“Must” = bắt buộc
Dịch: Tất cả học sinh phải mặc đồng phục đến trường.
We __________ wash our hands before we have our meals.
"Should” = nên làm (khuyên nhủ)
Dịch: Chúng ta nên rửa tay trước khi ăn.
Many people are interested in living ________ the planet Mars.
“on a planet” (trên hành tinh)
Dịch: Nhiều người quan tâm đến việc sống trên sao Hỏa.
John isn’t in class today. I think he ___________sick.
Dùng might be để nói khả năng có thể xảy ra.
Dịch: John không có ở lớp hôm nay. Tôi nghĩ có thể cậu ấy bị ốm.
There will be a helicopter on the roof ________ I can fly to school.
“so that + S + can + V” = để mà
Dịch: Sẽ có một chiếc trực thăng trên mái nhà để tôi có thể bay đến trường.
__________ we go to the beach today? ~ Great!
“Shall we...?” = đề xuất làm gì đó
Dịch: Chúng ta đi biển hôm nay nhé? ~ Tuyệt!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: