Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 10 trường THPT Lê Lợi, Quảng Trị năm 2020-2021

Trang 1/4 - Mã đề 131
SỞ GD & ĐT QUẢNG TR
TRƯỜNG THPT LÊ LỢI
KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020 -
2021
MÔN TOÁN KHỐI 10
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 4 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Khng định nào dưới đây sai?
A.
2sin2 4sin cos
=
. B.
sin2 2sin cos
=
.
C.
. D.
sin2 2sin

=
.
Câu 2: Trong các h thc sau h thc nào sai?
A.
tan .cot 1 ,
2
k k Z

=


. B.
2
2
1
1 tan ,
cos 2
k k Z

+ = +


.
C.
22
sin cos 1

+=
D.
22
sin cos 1

+=
.
Câu 3: Cho
ABC
bt k
BC a=
,
AC b=
,
AB c=
. Đẳng thc nào đúng?
A.
2 2 2
2 cosa b c bc C= +
. B.
2 2 2
2 cosb a c ac A= +
.
C.
2 2 2
2 cosa b c bc A= +
. D.
2 2 2
2 cosc a b ab B= + +
.
Câu 4: Trong mt phng tọa độ
Oxy
cho đường thng
( )
3
:
12
xt
tR
yt
=−

=+
. Điểm nào sau đây nằm trên đường
thng
?
A.
( )
1;2A
. B.
( )
3; 1C
. C.
( )
1;2B
. D.
( )
3;1 .D
Câu 5: Trên đường tròn lượng giác, cho góc lượng giác s đo
3
(
rad
) thì mọi góc lượng giác cùng tia
đầu và tia cui vi góc lượng giác trên đu có s đo dạng:
A.
.
3
B.
,
32
kk

+
. C.
2,
3
kk
+
. D.
,
3
kk
+
.
Câu 6: Khng định nào sau đây là đúng?
A.
( )
cos sin 90

=−
. B.
( )
0
sin 90 sin

−=
. C.
( )
sin cos

=−
. D.
( )
cos cos

=
.
Câu 7: Cho
ABC
các cnh
BC a=
,
AC b=
,
AB c=
. hiu
ABC
S
din tích ca
ABC
. Mệnh đề
nào sau đây sai?
A.
1
sin
2
=
ABC
S ac B
. B.
1
sin
2
ABC
S ab C
=
. C.
1
sin
2
ABC
S bc A
=
. D.
1
sin
2
=
ABC
S ac C
.
Câu 8: Xác định biu thc
( )
fx
có bng xét du sau?
x
−
2
+
( )
fx
0
+
A.
( )
2f x x= +
. B.
( )
42f x x=−
. C.
( )
42f x x=−
. D.
( )
24f x x=−
.
Câu 9: Khng định nào sau đây đúng?
A.
( )
2 0 2 0x x x+ +
. B.
2 0 2xx +
. C.
2
39xx
. D.
00xx
.
Câu 10: Góc
o
50
có s đo bằng rađian là:
A.
2
. B.
4
5
. C.
5
18
. D.
5
36
.
Câu 11: Cp s nào sau đây không phi là nghim ca bất phương trình
2 5 1xy +
?
A.
( )
1; 2
. B.
( )
2;5
. C.
( )
1;2
. D.
( )
1;3
.
Câu 12: Bng xét dấu nào sau đây là của tam thc
( )
2
56f x x x= +
?
Mã đề 131
Thư viện đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Trang 2/4 - Mã đề 131
A. B.
C. D.
Câu 13: Biu thc
( ) 1 0f x x= +
khi và ch khi
A.
1x −
. B.
1x
. C.
1x −
. D.
1x
.
Câu 14: Trong các công thc sau, công thc nào đúng?
A.
sin .sin .c
2
os co
2
s2

=
+−
B.
sin .cos .s
2
sin 2
2
in

=
−+
+
C.
( ) ( )
cos .cos .cos cos 2

+ +=
D.
cos .sin .s
2
in sin 2
2
−+
=
Câu 15: Trong mt phng tọa đ
Oxy
cho đường thng
( )
: 2 5 0d x y + + =
.Vectơ nào sau đây một vecto
pháp tuyến ca
( )
d
?
A.
( )
4
2;1n =
. B.
( )
1
1;2n =−
. C.
( )
2
2;3n =
. D.
( )
3
1; 2n =
.
Câu 16: Cho
ABC
0
130 , 7, 23.C BC AC= = =
Độ dài cnh
AB
bng:
A.
28.AB
B.
28,5AB
. C.
784.AB
D.
785.AB
Câu 17: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, đường tròn tâm
( )
3; 1I
, đi qua điểm
( )
1;2M
có phương trình là:
A.
( ) ( )
22
3 1 13.xy + + =
B.
( ) ( )
22
3 1 13.xy + + =
C.
( ) ( )
22
3 1 13.xy+ + =
D.
( ) ( )
22
3 1 13.xy+ + =
Câu 18: Tính giá tr ca biu thc P =
2sin 8cos
4cos sin


−+
biết
tan 5.
=−
A. P = 6 B. P =
2
C. P = 3 D. P =
2
Câu 19: Điu kiện xác định ca bất phương trình
2
1
50x
x
−+
:
A.
0x
. B.
0x
. C.
5x
. D.
xR
.
Câu 20: Cho
2
sin
3
=
2


. Tính
cos
.
A.
5
cos
3
=
. B.
5
cos
9
=−
. C.
1
cos
3
=
. D.
5
cos
3
=−
.
Câu 21: Trong mt phng tọa độ
Oxy
đưng thẳng đi qua đim
( )
3;5M
nhn
( )
6; 3n =−
làm véctơ pháp
tuyến có phương trình là:
A.
2 1 0xy + =
. B.
6 3 0xy−=
. C.
2 11 0xy + =
. D.
2 1 0xy =
.
Câu 22: Cho
ABC
00
55 ; 80 ; 10; 12.A B BC AC= = = =
. Khi đó diện tích ca
ABC
là:
A.
49,1.
B.
59,1.
C.
60 2.
D.
30 2.
Câu 23: Phn không gch chéo hình sau đây (không kể b) biu din min nghim ca bất phương trình nào?
A.
22xy+
. B.
22xy+
. C.
22xy+
. D.
22xy+
.
Câu 24: Trên đường tròn ng giác đưng kính 36, cung có s đo
6
thì có độ dài bng bao nhiêu?
A.
54
l
=
. B.
3l
=
. C.
54
l
=
. D.
6l
=
.
O
1
2
y
x
Thư viện đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Trang 3/4 - Mã đề 131
Câu 25: Cho
7
cos2 , .
9 4 2


=
Tính
cos .
A.
1
cos
3
=
B.
22
cos
3
=−
C.
22
cos
3
=
D.
1
cos
3
=−
Câu 26: Bt phương trình
( ) ( )
1 2 5x x x x +
tp nghim là
A.
( )
;5−
. B.
5
;
3

+


. C.
5
;
3

−


. D.
( )
5;+
.
Câu 27: Tìm tt c các giá tr ca tham s
m
để phương trình
( )
22
3 2 0x m x m m+ + + =
hai nghim trái
du?
A.
1m
. B.
02m
. C.
02m
. D.
0m
hoặc
2m
.
Câu 28: Cho
ABC
, biết
0
13, 12, 30BC AB C= = =
. S đo góc
A
gn nht vi kết qu nào dưới đây?
A.
0
32 49'.
B.
0
32 48'.
C.
0
32 46'.
D.
0
32 50'.
Câu 29: Vi mi
thì
3
cos
2



bng:
A.
cos
. B.
sin
. C.
sin
. D.
cos
.
Câu 30: Trong mt phng tọa độ
Oxy
,cho đường tròn
( )
C
có phương trình
22
4 2 1 0x y x y+ + =
. Tâm
I
bán kính
R
ca
( )
C
lần lượt là:
A.
( )
2;1I
,
6R =
. B.
( )
2;1I
,
6R =
. C.
( )
2; 1I
,
6R =
. D.
( )
2; 1I
,
6R =
.
Câu 31: Trong mt phng tọa đ
Oxy
phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm hai điểm
( ) ( )
1;2 , 3; 1MN−−
:
A.
14
23
xt
yt
= +
=−
B.
13
24
xt
yt
= +
=+
C.
4
32
xt
yt
=−
= +
D.
34
13
xt
yt
=+
= +
Câu 32: Trên đường tròn lượng giác, cho cung lượng giác
AM
có s đo
2
3
. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
M
thuc cung phần tư thứ
IV
. B.
M
thuc cung phần tư thứ
III
.
C.
M
thuc cung phần tư thứ
I
. D.
M
thuc cung phần tư thứ
II
.
Câu 33: Cho góc
tho
0
2
.Tìm mnh đ đúng trong các mệnh đề sau.
A.
cos 0
. B.
cot 0
. C.
sin 0
. D.
tan 0
.
Câu 34: Tính din tích hình bình hành
ABCD
biết
0
2 ; ; 30AB a BC a ABC= = =
.
A.
2
a
. B.
2
3a
. C.
2
2
a
D.
2
3
2
a
.
Câu 35: Trong mt phng tọa độ
Oxy
khong cách t đim
( )
2;3A
đến đưng thng:
4 3 2 0xy =
:
A.
3
5
. B.
1
. C.
3
. D.
3
5
.
Câu 36: Trong mt phng tọa độ
Oxy
,biết góc giữa hai đường thng
1
:
3 4 12 0xy+ + =
2
:
2
12
x mt
yt
=+
=−
bng 45
0
. Mnh đ nào đúng?
A.
( )
15;1m−
. B.
2
14;
7
m

−


. C.
3
;1
2
m



. D.
2
0;
7
m



.
Câu 37: Tp nghim ca bất phương trình
36
1
2
x
x
+
A.
)
1;2
. B.
( )
1;2
. C.
( ) ( )
; 1 2; +
. D.
( ) ( )
; 2 1; +
.
Câu 38: Trong mt phng tọa độ
Oxy
,phương trình đường tròn
( )
C
có tâm
( )
0;1I
và tiếp xúc với đường thng
Thư viện đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 10 trường THPT Lê Lợi, Quảng Trị năm 2020

VnDoc.com xin gửi tới bạn đọc Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 10 trường THPT Lê Lợi, Quảng Trị năm 2020-2021 để bạn đọc cùng tham khảo. Mong rằng qua bài viết này các bạn có thêm tài liệu để ôn tập cho kì thi học kì 2 sắp tới nhé. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết và tải về tại đây nhé.

Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 10 trường THPT Lê Lợi, Quảng Trị năm 2020-2021 vừa được VnDoc.com sưu tập và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Đề thi gồm có 50 câu hỏi trắc nghiệm, thí sinh làm bài trong thời gian 90 phút. Đề có đáp án kèm theo. Mời các bạn cùng tham khảo tại đây nhé.

Ngoài ra, VnDoc.com đã thành lập group chia sẻ tài liệu học tập THPT miễn phí trên Facebook: Tài liệu học tập lớp 10. Mời các bạn học sinh tham gia nhóm, để có thể nhận được những tài liệu mới nhất.

Trên đây VnDoc.com vừa giới thiệu tới các bạn bài viết Đề thi học kì 2 môn Toán lớp 10 trường THPT Lê Lợi, Quảng Trị năm 2020-2021. Mong rằng qua đây bạn đọc có thể học tập tốt hơn môn Toán lớp 10. Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết thêm các môn Ngữ văn 10, Tiếng Anh 10, đề thi học kì 1 lớp 10, đề thi học kì 2 lớp 10...

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 2 lớp 10 môn Toán Kết nối

    Xem thêm