Đề thi học sinh giỏi lớp 4 môn Tiếng Anh năm 2018 có đáp án (Đề 3)

Luyện thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 4

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến ôn thi HSG lớp 4 môn Tiếng Anh có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Bồi dưỡng học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Bài tập Tiếng Anh nâng cao lớp 4 được biên tập bám sát chương trình học tại Nhà trường giúp học sinh lớp 4 nắm vững kiến thức đã học hiệu quả và đạt điểm cao trong kì thi sắp tới.

Một số bài tập Tiếng Anh lớp 4 chương trình mới khác:

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Chọn từ khác loại.
  • 1.
  • 2.
  • 3.
  • 4.
  • 5.
  • Chọn đáp án thích hợp.
  • 1. ………. are you from?
  • 2. My birthday is ….. September.
  • 3. Would you like an ……?
  • 4. I’m from ………
  • 5. There are two ……. in my bag.
  • Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
  • 1. are / These / school bags / my/ ./
    These are my school bags.
  • 2. Would / milk / you / like / some/ ?/
    Would you like some milk?
  • 3. apples / on / are / the / There / some / table .
    There are some apples on the table.
  • 4. Maths / have / I / today .
    I have Maths today.
  • 5. His / in / birthday / is / December .
    His birthday is in December.
  • Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.
    My name is Ba. I’m twelve years old. I’m from Nghe An. I’m a student at Quang Trung primary school. My birthday is in May. Today I have Maths, English and Music. My favourite subject is music because I like to sing very much.
  • 1. How old is Ba?
    He is twelve years old.
  • 2. Where is he from?
    He is from Nghe An.
  • 3. What is his school’s name?
    His school's name is Quang Trung primary school. It is Quang Trung primary school.
  • 4. When is his birthday?
    His birthday is in May. It is in May.
  • 5. What’s his favourite subject?
    His favourite subject is Music.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
19 1.482
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm