Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Kiểm tra 15 phút Tiếng Anh lớp 7 Unit 3

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Fifteen- minute English Test

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến kiểm tra 15 phút Tiếng Anh Unit 3 lớp 7: Community Service có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề Kiểm tra Tiếng Anh lớp 7 chương trình mới năm học 2018 - 2019 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Bài tập Tiếng Anh 7 gồm nhiều dạng bài trắc nghiệm khác nhau giúp học sinh lớp 7 kiểm tra nhanh kiến thức đã học trong Unit 3.

Một số bài tập Tiếng Anh lớp 7 khác:

  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    1.
    2.
    3.
    4.
    5.
  • Câu 2: Nhận biết
    Fill in each blank with just, already or yet.
    1. Have you played your new computer game ________________?
    2. I’ve ________________ had my exam results.
    3. My father has _______________ returned from his trip to Australia.
    4. I haven’t had lunch _________________.
    5. I have ___________________ had three tests this week.
  • Câu 3: Nhận biết
    Reorder the words to make sentences.

    1. Ha Noi/ homeless/ give/ in/ clothes/ away/ They/ warm/ to/ people/ ./ They give away warm clothes to homeless people in Ha Noi.

    2. vacation/ since/ We/ haven’t/ last/ had/ a/ year. We haven't had a vacation since last year.

    3. printer/ under/ This/ guarantee/ is/ ./ This printer is under guarantee.

    4. our/ a/ in/ makes/ Volunteering/ difference/ community/ ./ Volunteering makes a difference in our community.

    5. you/ Have/ finished/ homework/ your/ yet/ ?/ Have you finished your homework yet?

    Đáp án là:
    Reorder the words to make sentences.

    1. Ha Noi/ homeless/ give/ in/ clothes/ away/ They/ warm/ to/ people/ ./ They give away warm clothes to homeless people in Ha Noi.

    2. vacation/ since/ We/ haven’t/ last/ had/ a/ year. We haven't had a vacation since last year.

    3. printer/ under/ This/ guarantee/ is/ ./ This printer is under guarantee.

    4. our/ a/ in/ makes/ Volunteering/ difference/ community/ ./ Volunteering makes a difference in our community.

    5. you/ Have/ finished/ homework/ your/ yet/ ?/ Have you finished your homework yet?

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Kiểm tra 15 phút Tiếng Anh lớp 7 Unit 3 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo