Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Tính chất hóa học của Oxide Acid Base Muối

Lớp: Lớp 8
Môn: KHTN
Dạng tài liệu: Chuyên đề
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Cao cấp

Tính chất hóa học của Oxide Acid Base Muối giúp các bạn hệ thống lại kiến thức được học về tính chất hóa học của oxide, acid, base và muối, dễ dàng ghi nhớ các tính chất hóa học, cũng như so sánh đối chiếu tính chất hóa học của các chất. 

A. Tóm tắt nội dung kiến thức trọng tâm

1. Tính chất hóa học của Acid - Base

 

Acid

Base

Chất chỉ thị

Đổi màu quỳ tím → đỏ

đổi màu quỳ tím → xanh

Đổi màu dung dịch phenolphatalein từ không màu thành màu hồng

Tác dụng với kim loại

Acid (HCl và H2SO4 loãng) + kim loại (đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học) → muối + H2

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

Một số nguyên tố lưỡng tính như Zn, Al, Cr, …

2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2

Tác dụng với base

Base + acid → muối + nước

NaOH + HCl → NaCl + H2O

Một số base lưỡng tính (Zn(OH)2, Al(OH)3, …) + dung dịch kiềm

Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O

Tác dụng với acid/base

Base + acid → muối + nước

H2SO4 + NaOH → Na2SO4 + H2O

Tác dụng với oxide acid

Không phản ứng

Base + oxide acid → muối acid hoặc muối trung hòa + nước

SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O

SO2 + NaOH → Na2HSO3 + H2O

Tác dụng với oxide base

Acid + oxide base → muối + nước

CaO + H2SO4 → CaSO4 + H2O

Một số oxide lưỡng tính như ZnO, Al2O3, Cr2O3,… tác dụng với dung dịch base

Tác dụng với muối

Acid + muối → muối mới + acid mới

HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3

Base + muối → Base mới + muối mới

KOH + CuSO4 → K2SO4 + Cu(OH)2

Phản ứng nhiệt phân

Một số acid oxide acid + nước

H2SO4 \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\)SO3 + H2O

Base không tan oxide base + nước

Cu(OH)2 \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) CuO + H2O

2. Tính chất hóa học của oxide

 

Oxide acid

Oxide base

Tác dụng với nước

Một số oxide acid + H2O → dung dịch acid (đổi màu quỳ tím → đỏ)

CO2 + H2O → H2CO3

Oxide acid tác dụng được với nước: SO2, SO3, N2O5, P2O5

Không tác dụng với nước: SiO2,…

Một số oxide base + H2O → dung dịch kiềm (đổi màu quỳ tím → xanh)

CaO + H2O → Ca(OH)2

Oxide base tác dụng được với nước: Na2O, K2O, BaO,..

Không tác dụng với nước: FeO, CuO, Fe2O3,…

Tác dụng với acid

Không phản ứng

Acid + Oxide base → muối + H2O

FeO + H2SO4 (loãng) → FeSO4 + H2O

Tác dụng base kiềm

Base + Oxide acid → muối (muối trung hòa, hoặc acid) + H2O

CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O

CO2 + NaOH → NaHCO3

Không phản ứng

Tác dụng oxide acid

Không phản ứng

Oxide acid + Oxide base (tan) → muối

CaO + CO2 → CaCO3

Tác dụng oxide base

Oxide acid + Oxide base (tan) → muối

MgO + SO3 → MgSO4

Không phản ứng

 

 

Oxie lưỡng tính

(ZnO, Al2O3, Cr2O3)

Oxide trung tính (oxide không tạo muối) NO, CO,…

Tác dụng với nước

Không phản ứng

Không phản ứng

Tác dụng với acid

Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O

Không phản ứng

Tác dụng với base

Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + 3H2O

Không phản ứng

Phản ứng oxi hóa khử

Không phản ứng

Tham gia phản ứng oxi hóa khử

2NO + O2 \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) 2NO2

3. Tính chất hóa học của muối

Tính chất hóa học

Muối

Tác dụng với kim loại

Kim loại + muối → muối mới + kim loại mới

Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag

Điều kiện: Kim loại đứng trước (trừ Na, K, Ca,…) đẩy kim loại đứng sau (trong dãy hoạt động hóa học) ra khỏi dung dịch muối của chúng.

Kim loại Na, K, Ca… khi tác dụng với dung dịch muối thì không cho kim loại mới vì:

Na + CuSO4 → 2Na + H2O → NaOH + H2

CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 ↓+ Na2SO4

Tác dụng với base

Muối + base → muối mới + base mới

FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl

Tác dụng với acid

Muối + acid → muối mới + acid mới

BaCl2 + AgNO3 → Ba(NO3)2 + AgCl

Tác dụng với muối

Muối + muối → 2 muối mới

BaCl2 + Na2SO4 → BaSO4 + NaCl

Nhiệt phân muối

Một số muối bị nhiệt phân hủy ở nhiệt độ cao

CaCO3  \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) CaO + CO2

2KMnO4 \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) K2MnO4 + MnO2 + O2

Bảng tính tan trong nước của một số chất

Nhóm hydroxide và gốc acid

Hydrogen và các kim loại

H

I

K

I

Na

I

Ag

I

Mg

II

Ca

II

Ba

II

Zn

II

Hg

II

Pb

II

Cu

II

Fe

II

Fe

III

Al

III

–OH

T/B

T

T

K

I

K

K

K

K

K

K

K

–Cl

T/B

T

T

K

T

T

T

T

T

I

T

T

T

T

–NO3

T/B

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

CH3COO-

T/B

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

T

I

=S

T/B

T

T

T

T

T

K

K

K

K

K

K

=SO3

T/B

T

T

T

K

K

K

K

K

K

K

K

=SO4

T/Kb

T

T

I

K

I

K

T

K

T

T

T

T

=CO3

T/B

T

T

K

K

K

K

K

K

K

=SiO3

K/Kb

T

T

K

K

K

K

K

K

K

K

≡PO4

T/Kb

T

T

T

K

K

K

K

K

K

K

K

K

K

  • T: Hợp chất dễ tan trong nước
  • I: Hợp chất ít tan
  • K: Hợp chất thực tế không tan
  • "–": Hợp chất không tồn tại hoặc bị phân hủy trong nước
  • B: Hợp chất bay hơi hoặc dễ phân hủy thành khí bay lên
  • Kb: Hợp chất không bay hơi

B. Bài tập vận dụng liên quan

1. Câu hỏi tự luận

Câu 1. Có các oxide sau: CaO, Al2O3, Fe2O3, P2O5, CuO, SO3, CO2. Oxide nào có thể tác dụng được với:

a) Nước

b) Hydrochloric acid 

c)  Sodium hydroxide 

Câu 2. Tìm các chất kí hiệu bằng chữ cái trong sơ đồ sau và hoàn thành sơ đồ bằng phương trình phản ứng:

a) FeS2 → M → N → D → CuSO4

b) CuSO4 → B → C → D → Cu

Câu 3. Viết các phương trình phản ứng theo sơ đồ chuyển hóa sau:

a) Ca → CaO → Ca(OH)2 → CaCl2 → CaCO3

b) CaCO3 → CO2 → NaHCO3 → Na2CO3 → Na2SO4

c)  Al → Al2O3 → NaAlO2 → Al(OH)3 → Al2(SO4)3 → AlCl3→ Al(NO3)3

2. Câu hỏi trắc nghiệm

Câu 1. Dung dịch H2SO4 tác dụng với dãy chất là:

A. Fe, CaO, HCl.

B.Cu, BaO, NaOH.

C. Mg, CuO, HCl.

D. Zn, BaO, NaOH.

Câu 2. Để phân biệt 2 dung dịch HCl và H2SO4. Người ta dùng thuốc thử là:

A. Quỳ tím .

B. Zn.

C. dung dịch NaOH.

D. dung dịch BaCl2.

Câu 3. Chất gây ô nhiễm và mưa acid là

A. Khí O2.

B. Khí SO2.

C. Khí N2.

D. Khí H2.

Câu 4. Cặp chất tạo ra chất kết tủa trắng là

A. CuO và H2SO4.

B. ZnO và HCl.

C. NaOH và HNO3.

D. BaCl2 và H2SO4

Câu 5. Các khí ẩm được làm khô bằng CaO là:

A. H2; O2; N2 .

B. H2; CO2; N2.

C. H2; O2; SO2.

D. CO2; SO2; HCl.

Câu 6. Dãy chất tác dụng được với nước:

A. CuO; CaO; Na2O; CO2

B. BaO; K2O; SO2; CO2.

C. MgO; Na2O; SO2; CO2.

D. NO; P2O5; K2O; CaO

Câu 7. Chất phản ứng đượcvới dung dịch hydrochloric acid sinh ra chất khí nhẹ hơn không khí, cháy trong không khí với nhọn lửa màu xanh nhạt:

A. BaCO3

B. Zn

C. FeCl3

D. Ag

Câu 8. Oxide acid là:

A. Hợp chất với tất cả kim loại và oxygen.

B. Những oxide tác dụng được với acid tạo thành muối và nước.

C. Hợp chất của tất cả các phi kim và oxygen.

D. Những oxide tác dụng được với dung dịch base tạo muối và nước.

C. Đáp án bài tập vận dụng liên quan 

1. Câu hỏi tự luận

Câu 1.

a) Tác dụng với H2

CaO + H2O → Ca(OH)2

P2O5 + H2O → H3PO4

SO3 + H2O → H2SO4

CO2 + H2O → CaCO3

b) Tác dụng HCl

CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O

Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O

Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O

CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O

c) Tác dụng NaOH

2P2O5 + 3NaOH → Na3PO4 + H2O

SO3 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O

CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O

Câu 2. 

a) FeS2 → M → N → D → CuSO4

FeS2 + O2 → SO2 + Fe2O3 

SO2 + O2 → SO3

SO3 + H2O → H2SO

H2SO + Cu(OH)2  → CuSO4 + H2O

b) CuSO4 → B → C → D → Cu

CuSO4 + NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO

Cu(OH)2 → CuO + H2O

CuO + H2 → Cu + H2O

Câu 3. 

a) Ca → CaO → Ca(OH)2 → CaCl2 → CaCO3

1) 2Ca + O2 → 2CaO

2) CaO + H2O →Ca(OH)2

3) Ca(OH)2 + HCl → CaCl2 + H2

4) CaCl2 + H2CO3 → CaCO3 + HCl

b) CaCO3 → CO2 → NaHCO3 → Na2CO3 → Na2SO4

(1)CaCO3 \overset{t^{o} }{\rightarrow}\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\)CaO + CO2

(2) CO2 + NaOH → NaHCO3

(3) NaHCO3 + NaOH → Na2CO3  + H2O

(4) Na2CO3 + H2SO4 → Na2CO3 + CO2 + H2O

c) Al → Al2O3 → NaAlO2 → Al(OH)3 → Al2(SO4)3 → AlCl3→ Al(NO3)3

1) 4Al + 3O2 → 2Al2O3

2) Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O

3) NaAlO2 + 2H2O → NaOH + Al(OH)3

4) 2Al(OH)3 + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn(OH)2

5) Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4

6) AlCl3 + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3AgCl

Câu 4. 

SO3 + Na2O → Na2SO4

SO3 + BaO → BaSO4

SO3 + 2KOH → K2SO4 + H2O

CO2 + Na2O → Na2CO3

CO2 + BaO → BaCO3

CO2 + 2KOH → K2CO3 + H2O

Na2O + H2SO4→ Na2SO4 + H2O

BaO + H2SO4 → BaSO4 + H2O

KOH + H2SO4→ K2SO4 + H2O

Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O

Để xem chi tiết nội dung câu hỏi bài tập, đáp án mời các bạn ấn vào link TẢI VỀ

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Chuyên đề KHTN 8

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo