Tính chất hóa học của Oxide Acid Base Muối
Tính chất hóa học của oxide acid base muối
Tính chất hóa học của Oxide Acid Base Muối giúp các bạn hệ thống lại kiến thức được học về tính chất hóa học của oxide, acid, base và muối, dễ dàng ghi nhớ các tính chất hóa học, cũng như so sánh đối chiếu tính chất hóa học của các chất.
A. Tóm tắt nội dung kiến thức trọng tâm
1. Tính chất hóa học của Acid - Base
Acid | Base | |
Chất chỉ thị | Đổi màu quỳ tím → đỏ | đổi màu quỳ tím → xanh Đổi màu dung dịch phenolphatalein từ không màu thành màu hồng |
Tác dụng với kim loại | Acid (HCl và H2SO4 loãng) + kim loại (đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học) → muối + H2 Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 | Một số nguyên tố lưỡng tính như Zn, Al, Cr, … 2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2 |
Tác dụng với base | Base + acid → muối + nước NaOH + HCl → NaCl + H2O | Một số base lưỡng tính (Zn(OH)2, Al(OH)3, …) + dung dịch kiềm Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O |
Tác dụng với acid/base | Base + acid → muối + nước H2SO4 + NaOH → Na2SO4 + H2O | |
Tác dụng với oxide acid | Không phản ứng | Base + oxide acid → muối acid hoặc muối trung hòa + nước SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O SO2 + NaOH → Na2HSO3 + H2O |
Tác dụng với oxide base | Acid + oxide base → muối + nước CaO + H2SO4 → CaSO4 + H2O | Một số oxide lưỡng tính như ZnO, Al2O3, Cr2O3,… tác dụng với dung dịch base |
Tác dụng với muối | Acid + muối → muối mới + acid mới HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3 | Base + muối → Base mới + muối mới KOH + CuSO4 → K2SO4 + Cu(OH)2 |
Phản ứng nhiệt phân | Một số acid oxide acid + nước H2SO4 \(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\)SO3 + H2O | Base không tan oxide base + nước Cu(OH)2 \(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) CuO + H2O |
2. Tính chất hóa học của oxide
Oxide acid | Oxide base | |
Tác dụng với nước | Một số oxide acid + H2O → dung dịch acid (đổi màu quỳ tím → đỏ) CO2 + H2O → H2CO3 Oxide acid tác dụng được với nước: SO2, SO3, N2O5, P2O5… Không tác dụng với nước: SiO2,… | Một số oxide base + H2O → dung dịch kiềm (đổi màu quỳ tím → xanh) CaO + H2O → Ca(OH)2 Oxide base tác dụng được với nước: Na2O, K2O, BaO,.. Không tác dụng với nước: FeO, CuO, Fe2O3,… |
Tác dụng với acid | Không phản ứng | Acid + Oxide base → muối + H2O FeO + H2SO4 (loãng) → FeSO4 + H2O |
Tác dụng base kiềm | Base + Oxide acid → muối (muối trung hòa, hoặc acid) + H2O CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O CO2 + NaOH → NaHCO3 | Không phản ứng |
Tác dụng oxide acid | Không phản ứng | Oxide acid + Oxide base (tan) → muối CaO + CO2 → CaCO3 |
Tác dụng oxide base | Oxide acid + Oxide base (tan) → muối MgO + SO3 → MgSO4 | Không phản ứng |
Oxie lưỡng tính (ZnO, Al2O3, Cr2O3) | Oxide trung tính (oxide không tạo muối) NO, CO,… | |
Tác dụng với nước | Không phản ứng | Không phản ứng |
Tác dụng với acid | Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O | Không phản ứng |
Tác dụng với base | Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + 3H2O | Không phản ứng |
Phản ứng oxi hóa khử | Không phản ứng | Tham gia phản ứng oxi hóa khử 2NO + O2 \(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) 2NO2 |
3. Tính chất hóa học của muối
Tính chất hóa học | Muối |
Tác dụng với kim loại | Kim loại + muối → muối mới + kim loại mới Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag Điều kiện: Kim loại đứng trước (trừ Na, K, Ca,…) đẩy kim loại đứng sau (trong dãy hoạt động hóa học) ra khỏi dung dịch muối của chúng. Kim loại Na, K, Ca… khi tác dụng với dung dịch muối thì không cho kim loại mới vì: Na + CuSO4 → 2Na + H2O → NaOH + H2 CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2 ↓+ Na2SO4 |
Tác dụng với base | Muối + base → muối mới + base mới FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl |
Tác dụng với acid | Muối + acid → muối mới + acid mới BaCl2 + AgNO3 → Ba(NO3)2 + AgCl |
Tác dụng với muối | Muối + muối → 2 muối mới BaCl2 + Na2SO4 → BaSO4 + NaCl |
Nhiệt phân muối | Một số muối bị nhiệt phân hủy ở nhiệt độ cao CaCO3 \(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) CaO + CO2 2KMnO4 \(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) K2MnO4 + MnO2 + O2 |
Bảng tính tan trong nước của một số chất
Nhóm hydroxide và gốc acid | Hydrogen và các kim loại | |||||||||||||
H I | K I | Na I | Ag I | Mg II | Ca II | Ba II | Zn II | Hg II | Pb II | Cu II | Fe II | Fe III | Al III | |
–OH | T/B | T | T | – | K | I | K | K | – | K | K | K | K | K |
–Cl | T/B | T | T | K | T | T | T | T | T | I | T | T | T | T |
–NO3 | T/B | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T |
CH3COO- | T/B | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T | – | I |
=S | T/B | T | T | T | – | T | T | K | K | K | K | K | K | – |
=SO3 | T/B | T | T | T | K | K | K | K | K | K | K | K | – | – |
=SO4 | T/Kb | T | T | I | K | I | K | T | – | K | T | T | T | T |
=CO3 | T/B | T | T | K | K | K | K | K | – | K | – | K | – | – |
=SiO3 | K/Kb | T | T | – | K | K | K | K | – | K | – | K | K | K |
≡PO4 | T/Kb | T | T | T | K | K | K | K | K | K | K | K | K | K |
- T: Hợp chất dễ tan trong nước
- I: Hợp chất ít tan
- K: Hợp chất thực tế không tan
- "–": Hợp chất không tồn tại hoặc bị phân hủy trong nước
- B: Hợp chất bay hơi hoặc dễ phân hủy thành khí bay lên
- Kb: Hợp chất không bay hơi
B. Bài tập vận dụng liên quan
1. Câu hỏi tự luận
Câu 1. Có các oxide sau: CaO, Al2O3, Fe2O3, P2O5, CuO, SO3, CO2. Oxide nào có thể tác dụng được với:
a) Nước
b) Hydrochloric acid
c) Sodium hydroxide
Câu 2. Tìm các chất kí hiệu bằng chữ cái trong sơ đồ sau và hoàn thành sơ đồ bằng phương trình phản ứng:
a) FeS2 → M → N → D → CuSO4
b) CuSO4 → B → C → D → Cu
Câu 3. Viết các phương trình phản ứng theo sơ đồ chuyển hóa sau:
a) Ca → CaO → Ca(OH)2 → CaCl2 → CaCO3
b) CaCO3 → CO2 → NaHCO3 → Na2CO3 → Na2SO4
c) Al → Al2O3 → NaAlO2 → Al(OH)3 → Al2(SO4)3 → AlCl3→ Al(NO3)3
2. Câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1. Dung dịch H2SO4 tác dụng với dãy chất là:
A. Fe, CaO, HCl.
B.Cu, BaO, NaOH.
C. Mg, CuO, HCl.
D. Zn, BaO, NaOH.
Câu 2. Để phân biệt 2 dung dịch HCl và H2SO4. Người ta dùng thuốc thử là:
A. Quỳ tím .
B. Zn.
C. dung dịch NaOH.
D. dung dịch BaCl2.
Câu 3. Chất gây ô nhiễm và mưa acid là
A. Khí O2.
B. Khí SO2.
C. Khí N2.
D. Khí H2.
Câu 4. Cặp chất tạo ra chất kết tủa trắng là
A. CuO và H2SO4.
B. ZnO và HCl.
C. NaOH và HNO3.
D. BaCl2 và H2SO4
Câu 5. Các khí ẩm được làm khô bằng CaO là:
A. H2; O2; N2 .
B. H2; CO2; N2.
C. H2; O2; SO2.
D. CO2; SO2; HCl.
C. Đáp án bài tập vận dụng liên quan
1. Câu hỏi tự luận
Câu 1.
a) Tác dụng với H2O
CaO + H2O → Ca(OH)2
P2O5 + H2O → H3PO4
SO3 + H2O → H2SO4
CO2 + H2O → CaCO3
b) Tác dụng HCl
CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O
Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O
Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O
CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
c) Tác dụng NaOH
2P2O5 + 3NaOH → Na3PO4 + H2O
SO3 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O
CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O
Câu 2.
a) FeS2 → M → N → D → CuSO4
FeS2 + O2 → SO2 + Fe2O3
SO2 + O2 → SO3
SO3 + H2O → H2SO4
H2SO4 + Cu(OH)2 → CuSO4 + H2O
b) CuSO4 → B → C → D → Cu
CuSO4 + NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4
Cu(OH)2 → CuO + H2O
CuO + H2 → Cu + H2O
Câu 3.
a) Ca → CaO → Ca(OH)2 → CaCl2 → CaCO3
1) 2Ca + O2 → 2CaO
2) CaO + H2O →Ca(OH)2
3) Ca(OH)2 + HCl → CaCl2 + H2O
4) CaCl2 + H2CO3 → CaCO3 + HCl
b) CaCO3 → CO2 → NaHCO3 → Na2CO3 → Na2SO4
(1)CaCO3 \(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\)CaO + CO2
(2) CO2 + NaOH → NaHCO3
(3) NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O
(4) Na2CO3 + H2SO4 → Na2CO3 + CO2 + H2O
c) Al → Al2O3 → NaAlO2 → Al(OH)3 → Al2(SO4)3 → AlCl3→ Al(NO3)3
1) 4Al + 3O2 → 2Al2O3
2) Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
3) NaAlO2 + 2H2O → NaOH + Al(OH)3
4) 2Al(OH)3 + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn(OH)2
5) Al2(SO4)3 + 3BaCl2 → 2AlCl3 + 3BaSO4
6) AlCl3 + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3AgCl
Câu 4.
SO3 + Na2O → Na2SO4
SO3 + BaO → BaSO4
SO3 + 2KOH → K2SO4 + H2O
CO2 + Na2O → Na2CO3
CO2 + BaO → BaCO3
CO2 + 2KOH → K2CO3 + H2O
Na2O + H2SO4→ Na2SO4 + H2O
BaO + H2SO4 → BaSO4 + H2O
KOH + H2SO4→ K2SO4 + H2O
Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
Để xem chi tiết nội dung câu hỏi bài tập, đáp án mời các bạn ấn vào link TẢI VỀ