Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tính chất hóa học của muối

Tính chất hóa học của muối được VnDoc sưu tầm và tổng hợp lí thuyết trong chương trình giảng dạy môn Hóa học lớp 8. Hi vọng rằng đây sẽ là những tài liệu hữu ích trong công tác giảng dạy và học tập của quý thầy cô và các bạn học sinh.

Lưu ý: Nếu bạn muốn Tải bài viết này về máy tính hoặc điện thoại, vui lòng kéo xuống cuối bài viết.

Câu hỏi: Tính chất hóa học của muối

Lời giải:

Các tính chất hóa học của muối là

- Muối làm đổi màu chất chỉ thị màu

- Muối có tính axit mạnh hơn làm quỳ tím hóa đỏ, tính bazơ mạnh hơn làm quỳ tím hóa xanh và quỳ tím không đổi màu khi muối đó trung tính.

- Khi kim loại mạnh kết hợp với gốc axit yếu thì dung dịch muối đó sẽ làm đổi màu quỳ tím thành màu xanh

Ví dụ: Na2CO3, KBr, K2CO3...

Khi kim loại yếu kết hợp với gốc axit mạnh thì dung dịch muối đó sẽ làm đổi màu quỳ tím thành đỏ

Ví dụ: Ag2SO4,...

Khi kim loại mạnh kết hợp với một gốc axit mạnh hoặc cả 2 có tính chất ngang nhau thì dung dịch muối đó sẽ không đổi màu quỳ tím

Ví dụ: KNO3, NaCl, CuSO3...

Phản ứng trao đổi

Phản ứng trao đổi là phản ứng hóa học mà trong đó hai hợp chất tham gia phản ứng trao đổi với nhau những thành phần hóa học của chúng để tạo ra những hợp chất mới. Trong phản ứng trao đổi, số oxi hóa của các nguyên tố trong phản ứng không thay đổi

Ví dụ:

NH4NO3 + BaCl2 → NH4Cl + Ba(NO3)2

ZnSO4 + MgCl2 + Na3PO4 → ZnCl2 + Mg3(PO4)2 + Na2SO4

Na2CO3 + CaCl2 →CaCO3 +NaCl

Tác dụng với kim loại → muối mới + kim loại mới

Kim loại mạnh đẩy kim loại yếu ra khỏi muối dựa trên độ hoạt động của kim loại đó

K > Na > Ca > Mg > Al > Zn > Fe > Ni > Sn > Pb > H > Cu > Hg > Ag > Pt > Au

Ví dụ:

Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu↓

Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag↓

Tác dụng với axit muối mới + axit mới

Muối tác dụng với axit tạo thành muối mới và axit mới.

CaSO3 + 2HCl → CaCl2 + SO2 + H2O

BaCl2 + H2SO4 → BaSO4 ↓ + 2HCl

Mg3N2 + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3

Tác dụng với dung dịch muối 2 muối mới

Muối có thể tác dụng với dung dịch muối tạo thành 2 muối mới.

NaCl + AgNO3 → AgCl ↓+ NaNO3

Na2SO4 + BaCl2→ BaSO4↓ + 2NaCl

Tác dụng với dung dịch bazơ muối mới + bazơ mới

Muối có thể tác dụng với dung dịch bazơ tạo thành muối mới và bazơ mới

Na2CO3 + Ba(OH)2 → 2NaOH + BaCO3

NaOH + FeSO4 → Fe(OH)2 + Na2SO4

NaOH + FeS → Na2S + Fe(OH)2

Phản ứng phân hủy muối

Nhiều muối bị phân hủy ở nhiệt độ cao như: KClO3, KMnO4, CaCO3,…

Ví dụ: 2KClO3to 2KCl + 3O2

1. Muối là gì?

Trong hóa học, muối là một hợp chất hóa học bao gồm một tổ hợp ion của các cation và anion.Muối bao gồm số lượng liên quan của các cation (ion mang điện tích dương) và anion (ion mang điện tích âm) để sản phẩm là trung hòa về điện (không có điện tích thực). Các ion thành phần này có thể là vô cơ, chẳng hạn như chloride (Cl -), hoặc hữu cơ, chẳng hạn như axetat (CH3CO2-); và có thể là dạng đơn nguyên tử, chẳng hạn như fluoride (F-) hoặc đa nguyên tử, chẳng hạn như sunfat (SO42−).

Khi các muối hòa tan trong nước, chúng được gọi là chất điện phân, và có khả năng dẫn điện, một đặc điểm giống với các muối nóng chảy. Hỗn hợp của nhiều ion khác nhau ở dạng hòa tan trong tế bào chất của tế bào, trong máu, nước tiểu, nhựa cây và nước khoáng — thường không tạo nên muối sau khi nước bốc hơi hết. Tuy nhiên, hàm lượng muối trong chúng được tính theo lượng ion có mặt trong đó.

Có thể nhận biết một số cation và anion dựa vào màu sắc đặc trưng của chúng

- Cu2+: màu xanh lam

- Mn2+: vàng nhạt

- Zn2+: trắng

- Al3+: trắng keo

- Cu2+ có màu đỏ gạch

- Fe3+ màu đỏ nâu

- Fe2+ màu trắng xanh

- Ni2+ lục nhạt

- Cr3+ màu lục

- Cl-: màu trắng

- PO43-: màu vàng

- MnO4- màu tím

- CrO42- màu vàng

Ngọn lửa một số muối của kim loại kiềm, kiềm thổ có màu đặc trưng

- Muối Ca2+ khi cháy có ngọn lửa màu cam

- Muối Ba2+ khi cháy có màu lục vàng

- Muối của Li+ khi cháy có ngọn lửa màu đỏ tía

- Muối Na+ khi cháy có ngọn lửa màu vàng

- Muối K+ khi cháy có ngọn lửa màu tím

2. Điều chế muối như thế nào?

Muối được hình thành do phản ứng hóa học giữa:

- Một base và một axit

Ví dụ NH3 + HCl → NH4Cl

- Một kim loại và một axit

Ví dụ: Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2

- Một kim loại và một phi kim lo

Ví dụ: Ca + Cl2 → CaCl2

- Một base và một anhydride axit

Ví dụ: 2NaOH + Cl2O → 2 NaClO + H2O

- Một axit và một anhydride base

Ví dụ: 2 HNO3 + Na2O → 2 NaNO3 + H2O

Trong phản ứng tổng hợp muối khi hai muối khác nhau được trộn lẫn trong nước, các ion của chúng tái kết hợp với nhau, và muối mới không hòa tan và kết tủa.

Ví dụ: Pb(NO3)2 + Na2SO4 → PbSO4 ↓ + 2NaNO3

-------------------------------------------

Như vậy VnDoc đã giới thiệu các bạn tài liệu Tính chất hóa học của muối. Mời các bạn tham khảo thêm tài liệu: Chuyên đề Hóa học 8, Giải bài tập Hóa học 8, Giải SBT Hóa 8, Trắc nghiệm Hóa học 8, Tài liệu học tập lớp 8

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
3 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Bi
    Bi

    😊😊😊😊😊😊😊

    Thích Phản hồi 13/10/22
    • Khang Anh
      Khang Anh

      🤟🤟🤟🤟🤟🤟

      Thích Phản hồi 13/10/22
      • Sói già
        Sói già

        👌👌👌👌👌👌

        Thích Phản hồi 13/10/22
        🖼️

        Gợi ý cho bạn

        Xem thêm
        🖼️

        Hóa 8 - Giải Hoá 8

        Xem thêm