Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Na2SO4 làm quỳ tím chuyển màu gì?

Na2SO4 làm quỳ tím chuyển màu gì? được VnDoc sưu tầm và tổng hợp lí thuyết trong chương trình giảng dạy môn Hóa học lớp 8. Hi vọng rằng đây sẽ là những tài liệu hữu ích trong công tác giảng dạy và học tập của quý thầy cô và các bạn học sinh.

Lưu ý: Nếu bạn muốn Tải bài viết này về máy tính hoặc điện thoại, vui lòng kéo xuống cuối bài viết.

Câu hỏi: Na2SO4 làm quỳ tím chuyển màu gì?

Trả lời:

Na2SO4 (Natri sunfat) là muối trung tính vì thế mà Na2SO4 sẽ không làm quỳ tím chuyển màu.

Giải thích:

Na2SO4 hay còn gọi Natri sunfat. Na2SO4 (Natri sunfat) là một tinh thể rắn màu trắng, hút ẩm, không mùi. Na2SO4 (Natri sunfat) là muối trung tính nên không làm quỳ tím chuyển màu.

1. Na2SO4 là gì?

Na2SO4 (Natri sunfat) là muối natri của acid sulfuric. Khi ở dạng khan, nó là một tinh thể rắn màu trắng có công thức Na2SO4 được biết đến dưới tên khoáng vật thenardite; Na2SO4·10H2O được tìm thấy ngoài tự nhiên dưới dạng khoáng vật mirabilite, và trong sản xuất nó còn được gọi là muối Glauber hay mang tính lịch sử hơn là sal mirabilis từ thế kỉ 17. Một dạng khác là tinh thể heptahiđrat được tách ra từ mirabilite khi làm lạnh. Với sản lượng sản xuất hàng năm lên đến 6 triệu tấn, nó là một sản phẩm toàn cầu quan trọng về hóa chất.

Natri sunfat được ứng dụng chủ yếu trong việc sản xuất thuốc tẩy và trong phương pháp Kraft để làm bột giấy. Khoảng 2/3 lượng natri sunfat của thế giới là từ mirabilite, dạng khoáng vật tự nhiên của muối đecahiđrat, và phần còn lại là từ phụ phẩm của các ngành công nghiệp hóa chất khác như sản xuất axit clohydric.

2. Tính chất vật lý của Na2SO4

- Khối lượng mol: 142.04 g/mol (khan)

- Bề ngoài: Tinh thể rắn màu trắng hút ẩm

- Khối lượng riêng: 2.664 g/cm3 (khan)

- Điểm nóng chảy: 884oC (khan)

- Điểm sôi: 1429oC

- Độ hòa tan trong nước: 4.76g/100ml (0oC); 42.7g/100ml (100oC)/ khan

- Độ hòa tan: không tan trong etanol, tan trong glyxerol và hidro iodua

3. Tính chất hóa học của Na2SO4

+ Là muối dễ bị phân li nên Natri sunfat tác dụng dễ dàng với các phi kim có tính khử mạnh như Cacbon:

Na2SO4 + 2C → Na2S + 2CO2

+ Tác dụng với dung dịch axit tạo thành hỗn hợp muối axit natri bisunfat:

Na2SO4 + H2SO4 ⇌ 2NaHSO4

+ Thể hiện tính chất trao đổi ion khi tham gia phản ứng với dung dịch muối khác:

Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4

4. Điều chế muối Natri sunphat

2/3 sản lượng Na2SO4 trên thế giới là nguồn khoáng vật thiên nhiên mirabilite. Muối natri sunfat khan có mặt ở những nơi khô khan dưới dạng khoáng vật thenardite. Nó chuyển sang mirabilite dần dần trong không khí ẩm. Nó còn được tìm thấy ở dạng glauberite, một khoáng vật canxi natri sunfat.

Khoảng 1/3 lượng natri sunfat còn lại được sản xuất là từ phụ phẩm của các quá trình khác trong công nghiệp hóa học. Tuy nhiên, lượng natri sunfat sản xuất từ phụ phẩm đang giảm dần.

+ Trong công nghiệp Na2SO4 được điều chế như sau:

2 NaCl + H2SO4 → 2 HCl + Na2SO4

4 NaCl + 2 SO2 + O2 + 2 H2O → 4 HCl + 2 Na2SO4

+ Trong phòng thí nghiệm

Natri sunfat được tổng hợp từ phản ứng giữa chất natri bicacbonat và chất magie sunfat. Phương trình điều chế:

2NaHCO3 + MgSO4 → Na2SO4 + Mg(OH)2 + 2CO2

5. Ứng dụng của Na2SO4

+ Ứng dụng trong sản xuất thủy tinh

Natri sulfat Na2SO4 được ứng dụng trong ngành công nghiệp sản xuất thủy tinh natri sunfua, natri silicat. Natri sunfat là chất làm sạch giúp loại bỏ các bọt khí nhỏ ra khỏi thủy tinh nóng chảy, và ngăn ngừa quá trình tạo bọt của thủy tinh nóng chảy trong khi tinh chế.

+ Ứng dụng trong công nghiệp tẩy rửa

Natri Sunfat được sử dụng như một chất độn trong công nghiệp sản xuất chất tẩy rửa, điển hình là bột giặt. Tuy nhiên, vì có hại cho môi trường nên nó đã được hạn chế sử dụng.

+ Ứng dụng trong sản xuất bột giấy

Natri sunfat được đưa vào chu trình Kraft như một chất trung gian. Vảy gỗ được nung nóng với natri sulphate tạo thành natri sulfic, bẻ gãy các liên kết xenlulo trong gỗ, từ đó các vảy gỗ trở nên mềm hơn và dễ dàng tạo thành bột gỗ.

+ Ứng dụng trong ngành dệt

Muối Natri sunphat là một hợp chất lý tưởng để nhuộm dệt, vì nó không ăn mòn các mạch thép cũng như có các cực âm trên sợi vải, nên chất nhuộm dễ dàng thấm qua các sợi vải hiệu quả và đều hơn.

+ Ứng dụng trong y tế

Na2SO4 còn được sử dụng làm thuốc nhuận tràng trong ngành dược phẩm, làm sạch ruột loại bỏ các loại thuốc ra khỏi cơ thể khi sử dụng thuốc quá liều.

6. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản Na2SO4

Độc tính của Na2SO4

+ Natri sunfat nói chung được xem là không độc nhưng chúng ta vẫn nên chú ý khi sử dụng.

+ Bụi của Na2SO4 có thể gây ra hen suyễn tạm thời hay kích ứng mắt.

+ Khi tiếp xúc với Na2SO4 nên dùng bảo hộ mắt và mặt nạ giấy.

Bảo quản Na2SO4 như thế nào?

+ Natri Sunfat là hóa chất khá dễ bảo quản, nên để sản phẩm trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và hạn chế tiếp xúc trực tiếp vào da. Với việc bảo quản dễ dàng như vậy, có thể sử dụng hóa chất trong thời gian dài.

-------------------------------------------

Như vậy VnDoc đã giới thiệu các bạn tài liệu Na2SO4 làm quỳ tím chuyển màu gì? Mời các bạn tham khảo thêm tài liệu: Chuyên đề Hóa học 8, Giải bài tập Hóa học 8, Giải SBT Hóa 8, Trắc nghiệm Hóa học 8, Tài liệu học tập lớp 8

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
3 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Bảo Ngân
    Bảo Ngân

    😍😍😍😍😍😍

    Thích Phản hồi 27/09/22
    • Lang băm
      Lang băm

      🤝🤝🤝🤝🤝🤝🤝

      Thích Phản hồi 27/09/22
      • Sunny
        Sunny

        😊😊😊😊😊😊

        Thích Phản hồi 27/09/22
        🖼️

        Gợi ý cho bạn

        Xem thêm
        🖼️

        Hóa 8 - Giải Hoá 8

        Xem thêm