Ba(OH)2 có kết tủa không - Ba(OH)2 màu gì?
Ba(OH)2 có kết tủa không - Ba(OH)2 màu gì? được VnDoc sưu tầm và tổng hợp lí thuyết trong chương trình giảng dạy Khoa học tự nhiên 8 môn Hóa học.
Lưu ý: Nếu bạn muốn Tải bài viết này về máy tính hoặc điện thoại, vui lòng kéo xuống cuối bài viết.
Ba(OH)2 có kết tủa không - Ba(OH)2 màu gì?
I. Ba(OH)2 có kết tủa không - Ba(OH)2 màu gì?
Ba(OH)2 là một base tan.
Base là những hợp chất trong phân tử có nguyên tử kim loại liên kết với nhóm hydroxide. Khi tan trong nước, base tạo ra ion – OH.
Bảng tính tan trong nước của một số chất
Nhóm hydroxide và gốc acid | Hydrogen và các kim loại | |||||||||||||
H I | K I | Na I | Ag I | Mg II | Ca II | Ba II | Zn II | Hg II | Pb II | Cu II | Fe II | Fe III | Al III | |
–OH | T/B | T | T | – | K | I | K | K | – | K | K | K | K | K |
–Cl | T/B | T | T | K | T | T | T | T | T | I | T | T | T | T |
–NO3 | T/B | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T |
CH3COO- | T/B | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T | T | – | I |
=S | T/B | T | T | T | – | T | T | K | K | K | K | K | K | – |
=SO3 | T/B | T | T | T | K | K | K | K | K | K | K | K | – | – |
=SO4 | T/Kb | T | T | I | K | I | K | T | – | K | T | T | T | T |
=CO3 | T/B | T | T | K | K | K | K | K | – | K | – | K | – | – |
=SiO3 | K/Kb | T | T | – | K | K | K | K | – | K | – | K | K | K |
≡PO4 | T/Kb | T | T | T | K | K | K | K | K | K | K | K | K | K |
- T: Hợp chất dễ tan trong nước
- I: Hợp chất ít tan
- K: Hợp chất thực tế không tan
- "–": Hợp chất không tồn tại hoặc bị phân hủy trong nước
- B: Hợp chất bay hơi hoặc dễ phân hủy thành khí bay lên
- Kb: Hợp chất không bay hơi
II. Tính chất vật lí
Tính chất vật lý: Là chất rắn, có màu trắng, tan tốt trong nước, dễ hút ẩm.
Nhận biết: Dung dịch Ba(OH)2 làm quỳ tím chuyển sang màu xanh hoặc làm dung dịch phenolphthalein chuyển sang màu hồng do có tính base.
III. Tính chất hóa học
* Mang đầy đủ tính chất hóa học của một base mạnh.
- Làm đổi màu chất chỉ thị: quỳ tím chuyển sang màu xanh và phenolphthalein chuyển sang màu hồng.
- Tác dụng với các acid (phản ứng trao đổi):
Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O
Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2H2O
Ba(OH)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O
- Tác dụng với oxide acid: SO2, CO2... → Tùy tỉ lệ có thể tạo thành 2 muối: muối trung hòa và muối acid.
Ba(OH)2 + SO2 → BaSO3↓ + H2O
Ba(OH)2 + 2SO2 → Ba(HSO3)2
- Tác dụng với muối:
Ba(OH)2 + CuCl2 → BaCl2 + Cu(OH)2↓
* Ngoài ra, còn phản ứng với 1 số chất hữu cơ như: axit hữu cơ, este…
- Tác dụng với các acid hữu cơ → muối:
2CH3COOH + Ba(OH)2 → 22Ba + 2H2O (CH3COO)
- Phản ứng thủy phân ester (phản ứng xà phòng hóa):
2CH3COOC2H5 + Ba(OH)2 → 22Ba + 2C2H5OH (CH3COO)
* Tác dụng một số kim loại mà oxide, hydroxide của chúng có tính lưỡng tính (Al, Zn...):
Ba(OH)2 + 2Al + 2H2O → Ba(AlO2)2 + 3H2↑
- Tác dụng với hydroxide lưỡng tính:
Ba(OH)2 + 2Al(OH)3 → Ba(AlO2)2 + 4H2O
Ba(OH)2 + Al2O3 → Ba(AlO2)2 + H2O
IV. Điều chế
Barium hydroxide có thể được điều chế bằng cách hòa tan barium oxide (BaO) trong nước:
BaO + H2O →Ba(OH)2
V. Ứng dụng
- Về mặt công nghiệp, Barium hydroxide được sử dụng làm tiền thân cho các hợp chất bari khác. Barium hydroxide ngậm đơn nước (Monohydrat) được sử dụng để khử nước và loại bỏ sunfat từ các sản phẩm khác nhau.
- Ứng dụng này khai thác độ tan rất thấp của Barium sulfate.
- Ứng dụng công nghiệp này cũng được áp dụng cho phòng thí nghiệm.
-------------------------------------------