Mg hóa trị mấy?
Mg hóa trị mấy? được VnDoc sưu tầm và tổng hợp lí thuyết trong chương trình giảng dạy môn Hóa học lớp 8. Hi vọng rằng đây sẽ là những tài liệu hữu ích trong công tác giảng dạy và học tập của quý thầy cô và các bạn học sinh.
Lưu ý: Nếu bạn muốn Tải bài viết này về máy tính hoặc điện thoại, vui lòng kéo xuống cuối bài viết.
Mg hóa trị mấy?
Câu hỏi: Mg hóa trị mấy?
Trả lời:
- Mg hóa trị: II
- Số proton của Mg: 12
- Nguyên tử khối của Mg : 24
I. Khái niệm của magnesium là gì?
Trong bảng tuần hoàn, Magnesium là nguyên tố có ký hiệu Mg. Magnesium là nguyên tố phổ biến thứ 8 trong lớp vỏ của Trái Đất. Đây là một kim loại kiềm thổ, vì thế không tồn tại trong tự nhiên ở dạng đơn chất.
Magnesium được tìm thấy trong hơn 60 khoáng chất, nhưng chỉ có magnesit, bruxit, cacnalit, bột tan và olivin là có giá trị thương mại.
II. Tính chất vật lí của Mg
- Magiê là kim loại tương đối cứng, màu trắng bạc, nhẹ (chỉ nặng khoảng 2/3 nhôm nếu cùng thể tích) bị bao phủ lớp màng oxit khi để ngoài không khí.
- Mg có khối lượng riêng là 1,737 (g/cm3); có nhiệt độ nóng chảy là 6480C và sôi ở 10950C.
III. Tính chất hóa học của Mg
- Magie là chất khử mạnh:
Mg → Mg2+ + 2e
1. Tác dụng với phi kim
Lưu ý:
- Do Mg có ái lực lớn với oxi: 2Mg + CO2 → MgO. Vì vậy không dùng tuyết cacbonic để dập tắt đám cháy Mg.
2. Tác dụng với axit
- Với dung dịch HCl và H2SO4 loãng:
Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2
- Với dung dịch HNO3:
4Mg + 10HNO3 → 4Mg(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O
3. Tác dụng với nước
- Ở nhiệt độ thường, Mg hầu như không tác dụng với nước. Mg phản ứng chậm với nước nóng (do tạo thành hidroxit khó tan).
Mg + 2H2O → Mg(OH)2 + H2
IV. Điều chế Mg
- Trong tự nhiên, Magnesium được tìm thấy trong những trầm tích lớn ở dạng magnesite, dolomite và những khoáng chất khác, nhưng không tồn tại ngoài dạng hợp chất.
- Ngoài ra, kim loại này được sản xuất thông qua điện phân clorua magiê nóng chảy, thu được từ các nguồn nước mặn, nước suối khoáng hay nước biển.
MgCl2 → Mg + Cl2
V. Ứng dụng vượt trội của Magnesium trong thực tiễn
- Magnesium được sử dụng để làm cho hợp kim bền nhẹ, đặc biệt là cho ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, cũng như sử dụng trong pháo hoa bởi vì nó đốt cháy với một ngọn lửa trắng rực rỡ.
- Các hợp chất của magnesium được sử dụng như là vật liệu chịu lửa trong các lò sản xuất sắt và thép, kim loại màu, thủy tinh và xi măng.
- Các magnesium oxit và các hợp chất khác cũng được sử dụng trong nông nghiệp, công nghiệp hóa chất và xây dựng.
- Ngoài ra, các magnesium còn được sử dụng để khử lưu huỳnh từ sắt thép hoặc tạo các hợp kim Al - Mg dùng trong sản xuất các loại vỏ hộp, cấu trúc của oto, xe máy.
- Ngoài ra magnesium còn có các ứng dụng khác như: tạo các tấm khắc quang học trong công nghiệp in, mg nằm trong các hợp kim của kết cấu máy bay tên lửa, là tác nhân bổ sung trong các chất nổ thông thường và sử dụng trong sản xuất gang cầu.
- Trong công nghệ dược phẩm, magnesium được sử dụng trong sản xuất các viên thuốc nén, để ngăn cho các viên nén không bị dính vào các thiết bị trong quá trình nén thuốc...
- Magnesium là chất khử để sản xuất urani tinh khiết và các kim loại khác từ muối của chúng. Được sử dụng trong các đèn flash trong nhiếp ảnh, pháo hoa...
-------------------------------------------
Như vậy VnDoc đã giới thiệu các bạn tài liệu Mg hóa trị mấy? Mời các bạn tham khảo thêm tài liệu: Chuyên đề Hóa học 8, Giải bài tập Hóa học 8, Giải SBT Hóa 8, Trắc nghiệm Hóa học 8, Tài liệu học tập lớp 8