Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Miêu tả tính cách bằng tiếng Anh

Tổng hợp kho Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách con người giúp bạn đọc nắm được những từ mới tiếng Anh hay về chủ đề Tính cách con người trong tiếng Anh thông dụng.

1. Tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh

  1. Brave: Anh hùng
  2. Careful: Cẩn thận
  3. Cheerful: Vui vẻ
  4. Easy going: Dễ gần.
  5. Exciting: Thú vị
  6. Friendly: Thân thiện.
  7. Funny: Vui vẻ
  8. Generous: Hào phóng
  9. Hardworking: Chăm chỉ.
  10. Kind: Tốt bụng.
  11. Out going: Cởi mở.
  12. Polite: Lịch sự.
  13. Quiet: Ít nói
  14. Smart = intelligent: Thông minh.
  15. Sociable: Hòa đồng.
  16. Soft: Dịu dàng
  17. Talented: Tài năng, có tài.
  18. Ambitious: Có nhiều tham vọng
  19. Cautious: Thận trọng.
  20. Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
  21. Confident: Tự tin
  22. Serious: Nghiêm túc.
  23. Creative: Sáng tạo
  24. Dependable: Đáng tin cậy
  25. Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
  26. Extroverted: hướng ngoại
  27. Introverted: Hướng nội
  28. Imaginative: giàu trí tưởng tượng
  29. Observant: Tinh ý
  30. Optimistic: Lạc quan
  31. Rational: Có chừng mực, có lý trí
  32. Sincere: Thành thật
  33. Understantding: hiểu biết
  34. Wise: Thông thái uyên bác.
  35. Clever: Khéo léo
  36. Tacful: Lịch thiệp
  37. Faithful: Chung thủy
  38. Gentle: Nhẹ nhàng
  39. Humorous: hài hước
  40. Honest: trung thực
  41. Loyal: Trung thành
  42. Patient: Kiên nhẫn
  43. Open-minded: Khoáng đạt
  44. Talkative: Hoạt ngôn.

2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực trong tiếng Anh

  1. Bad-tempered: Nóng tính
  2. Boring: Buồn chán.
  3. Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
  4. Crazy: Điên khùng
  5. Impolite: Bất lịch sự.
  6. Lazy: Lười biếng
  7. Mean: Keo kiệt.
  8. Shy: Nhút nhát
  9. Stupid: Ngu ngốc
  10. Aggressive: Hung hăng, xông xáo
  11. Pessimistic: Bi quan
  12. Reckless: Hấp Tấp
  13. Strict: Nghiêm khắc
  14. Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
  15. Selfish: Ích kỷ
  16. Hot-temper: Nóng tính
  17. Cold: Lạnh l ùng
  18. Mad: điên, khùng
  19. Aggressive: Xấu bụng
  20. Unkind: Xấu bụng, không tốt
  21. Unpleasant: Khó chịu
  22. Cruel: Độc ác
  23. Gruff: Thô lỗ cục cằn
  24. Insolent: Láo xược
  25. Haughty: Kiêu căng
  26. Boast: Khoe khoang

Trên đây là Từ vựng chỉ tính cách trong tiếng Anh. VnDoc.com hy vọng rằng đã mang đến cho bạn đọc nguồn tài liệu Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm