Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề cương cuối kì 2 Toán 6 trường THCS Phú Thị, Hà Nội năm 2024 - 2025


TRƯỜNG THCS PHÚ THỊ
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II
MÔN: TOÁN LỚP 6
- 2025
A. THUYẾT
- 
- 
- 
B. BÀI TẬP THAM KHẢO
I. Trắc nghiệm
Câu 1. 
A. 3,3 B. 3,1 C. 3,2 D. 3,5
Câu 2. Có bao nhiêu phút trong
15
7

A. 28 phút B. 11 phút C. 4 phút D. 60 phút
Câu 3.  

A. 30000  B. 6000  C.  D. 
Câu 4. 
2
5


A.  B.  C.  D. 
Câu 5. 
C

sau: 37; 
A. Quan sát B. 
C.  D. 
Câu 6. 
không 
A.  B. 
C.  D. 
Câu 7. 
A.  B. 
C. h D. 
* Quan sát biểu đồ sau, trả lời 2
câu hỏi tiếp theo:
 


Câu 8. 

A.  B.  C.  D. 
Câu 9. 
A. 20 B. 80 C. 60 D. 10
* Quan sát biểu đsau, trả lời 3 câu tiếp theo:

- 
hàng 
Câu 10. 
A.  B.  C.  D. 
Câu 11. 
A. 425 B. 44 C. 413 D. 415
* Quan sát biểu đồ sau, trả lời 2 câu hỏi
tiếp theo:
 sau 



Câu 12.        

A. 110 nghìn ha B. 110 ha
C. 156 nghìn ha D. 156 ha
Câu 13.    


A.  B.  C.  D. 
Câu 14. Cho hình 4:
A. m cn thng AB.
B. m cn thng BD.
C. m cn thng AD.
D. m cn thng AC.
Câu 15. Góc nào l
A.  B. Góc vuông. C. Góc tù. D. 
Câu 16. :
A.  B. hai tia cùng 
C. hai tia D. 
Câu 17. Cho góc xOy = 60
0

A. 3 B. 2 C.
1
2
D.
1
3
Câu 18. Cho 

, 

A.
·
·
xOy mAn>
. B.
·
·
xOy mAn=
. C.
·
·
xOy mAn<
. D.
·
·
1
xOy mAn
2
=
.
Câu 19. 
 
A.
·
·
·
·
xOy yOz zOt mOn< < <
. B.
·
·
·
·
mOn zOt yOz xOy< < <
C.
·
·
·
·
xOy zOt yOz mOn< < <
. D.
·
·
·
·
xOy xOt yOz nOm< < <
u 20. không

xAy
?
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
II. TỰ LUẬN
Dạng 1. Thực hiện phép tính
Bài 1. t:
a)
2 1 3
:
3 3 4
b)
2 5 2
3 7 3




c)
7 3 2
1
8 8 3




d)
3 1 3 5
.(1,25 ):
4 4 4 8

x
y
A
C
D
E
F
B
e)
1 12
25 1 0 5
25
% , .
f)
9 2 1
6 50%
10 5 10



g)
1 1 4
1 .0,75 4 : 1 ( 0,5)
3 2 5



h)
2
1
6
5
:
12
7
4
3
8
3
i)
1 8 19 6
1 (0,5) :
3 15 30 15



k)
5 5 20 8 21
13 7 41 13 41
l
1 3 5 3 7 3
9 5 6 5 2 5
m)
6 8 6 9 3 6
7 13 7 13 13 7
n)
3 15 3 11 3
7 13 7 13 7
o) 60,7 + 25,5 - 38,7 p) (-12,5)+ 17,55+ (-3,5)-(-2,45)
q) 3,58.24,45 + 3,58.75,55 r) 4,35 - (2,67 - l,65) + (3,54 - 6,33)
s) (2,07 + 3,005) - (12,005 - 4,23) t) (-0,4).(-0,5).(-0,8)
Dạng 2. Toán tìm x
Bài 2. Tìm x, 
a)
8,5 21,7x 
b)
3 7 3
.
10 15 5
x 
c)
37
4 12
x


d)
3 1 4
5 3 3
x 
e)
1 1 3
:
2 2 4
x
f)
51
3
2
:50
5
4
2
x
g)
2
60%x x 76
3
h)
2
39
x
i)
51
24 12 3

x
k)
2
12
5 15
x 
l)
1 12
5 20
x
m)
1
3x -1 - x 5 0
2




n)
12
x x 1 0
35
Dạng 3. Toán có lời văn
Bài 3. M
t t
p b
i ki
m tra m
n to
n g m 45 b

c chia th
nh 3 lo
i: Gi
i, kh
v
trung
b

s b


m gi
i b ng
1
5
t
ng s b
i ki
m tra. S b


m kh
b ng
4
9
t
ng s b
i ki
m tra. C
n l
i l
s b


m trung b
nh.
T
nh s b
i ki


m
mi lo
i.
Bài 4. Trong v
ng 3 gi
c
a m
t bu
i t i, b
n Nam d
nh d
nh
1
3
th

gi
p m
d
n
d
p nh
c
a v
1,25 gi

l
m b
i t
p, th
i gian c
n l
nh d

xem m
t ch
ng
tr
nh ti vi y
u th
ch k
o d
i 30 ph
t.
a) T
nh th
nh gi
p m
d
n d
p nh
c
a.
b) H

Nam c
th

xem h t ch
ng tr
nh ti vi nh
d
nh kh
ng? V
sao?
Bài 5. Khu v
n nh
ng N
m tr ng 250 c
y
n tr
i g m ba lo
i: xo
i, cam v
nh

s c
y xo
i chi m 20% t
ng s c
y c
a v
n v
s c
y cam b ng
3
2
s c
y xo
i.
a) T
nh s c
y mi lo
i c
trong khu v
n.
b) T
nh t
s ph n tr
m s c
y cam so v
i t
ng s c
y trong khu v
n.
Bài 6. 
1
3


5
12




Đề thi cuối học kì 2 Toán 6 năm 2025 cấu trúc mới

Đề cương cuối kì 2 Toán 6 trường THCS Phú Thị, Hà Nội năm 2024 - 2025 khái quát lý thuyết kèm các bài tham khảo cho các em học sinh ôn tập, chuẩn bị cho kì thi cuối học ki 2 lớp 6 sắp tới.

Ngoài tài liệu trên, mời các bạn tham khảo thêm các đề thi học kì 2 lớp 6 trên VnDoc với đầy đủ các môn. Đây là tài liệu hay giúp các em làm quen với nhiều dạng đề thi khác nhau, nắm được cấu trúc đề thi, từ đó đạt điểm cao trong các kì thi quan trọng.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Đề thi học kì 2 lớp 6

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm