Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề KSCL học kì 2 lớp 9 môn Địa lý trường THCS Tân Viên, An Lão năm học 2017 - 2018

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
UBND
UBND
HUY
HUY
N
N
AN
AN
L
L
Ã
Ã
O
O
TR
TR
ƯỜ
ƯỜ
NG
NG
THCS
THCS
T
T
Â
Â
N
N
VI
VI
Ê
Ê
N
N
A.
A.
MA
MA
TR
TR
N
N
ĐỀ
ĐỀ
KI
KI
M
M
TRA
TRA
CU
CU
I
I
H
H
C
C
K
K
Ì
Ì
II
II
N
N
Ă
Ă
M
M
H
H
C
C
2017
2017
-
-
2018
2018
M
M
Ô
Ô
N:
N:
ĐỊ
ĐỊ
A
A
L
L
Ý
Ý
L
L
p:
p:
9
9
T
T
ê
ê
n
n
ch
ch
đề
đề
Nh
Nh
n
n
bi
bi
ế
ế
t
t
Th
Th
ô
ô
ng
ng
hi
hi
u
u
V
V
n
n
d
d
ng
ng
T
T
ng
ng
V
V
n
n
d
d
ng
ng
th
th
p
p
V
V
n
n
d
d
ng
ng
cao
cao
TN
TN
TN
TN
TL
TL
TN
TN
TL
TL
TN
TN
TL
TL
Ch
Ch
đề
đề
:
:
v
v
ù
ù
ng
ng
Đô
Đô
ng
ng
Nam
Nam
B
B
Nh
Nh
n
n
bi
bi
ế
ế
t
t
m
m
t
t
s
s
đặ
đặ
c
c
đ
đ
i
i
m
m
c
c
a
a
v
v
ù
ù
ng
ng
Đô
Đô
ng
ng
Nam
Nam
B
B
H
H
hi
hi
Ó
Ó
u
u
v
v
µ
µ
bi
bi
Õ
Õ
t
t
ph
ph
©
©
n
n
t
t
Ý
Ý
ch,
ch,
®¸
®¸
nh
nh
gi
gi
¸
¸
nh
nh
h
h
ë
ë
ng
ng
c
c
ñ
ñ
a
a
TNTN
TNTN
®Õ
®Õ
n
n
s
s
ù
ù
PH
PH
kinh
kinh
t
t
Õ
Õ
-
-
x
x
·
·
h
h
é
é
i
i
c©u
®iÓm
lÖ%
C1,2,3
C1,2,3
0,75
0,75
7,5%
7,5%
C2
3,0
30%
30%
4
4
3,75
37,5%
Chñ
®Ò :
Vïng
®ång
b»ng
SCL
Nh
Nh
n
n
bi
bi
ế
ế
t
t
m
m
t
t
s
s
đặ
đặ
c
c
đ
đ
i
i
m
m
c
c
a
a
v
v
ù
ù
ng
ng
Đô
Đô
ng
ng
Nam
Nam
B
B
H
H
v
v
Ï
Ï
bi
bi
Ó
Ó
u
u
®å
®å
,
,
v
v
Ë
Ë
n
n
d
d
ô
ô
ng
ng
k
k
ü
ü
n
n
¨
¨
ng
ng
®ã
®ã
gi
gi
i
i
t
t
Ý
Ý
ch
ch
®Æ
®Æ
c
c
®
®
i
i
Ó
Ó
m
m
kT
kT
c
c
ñ
ñ
a
a
§
§
NB
NB
c©u
®iÓm
lÖ%
C4,5
C4,5
0,5
0,5
5%
5%
C3
4,0
40%
40%
3
3
4,5
4,5%
4,5%
Chñ
®Ò :BiÓ
n ®¶o
VN
Nh
Nh
n
n
bi
bi
ế
ế
t
t
m
m
t
t
s
s
đặ
đặ
c
c
đ
đ
i
i
m
m
c
c
a
a
v
v
ù
ù
ng
ng
bi
bi
n
n
đả
đả
o
o
VN.
VN.
c©u
C6,7,8
4
4
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
®iÓm
lÖ%
0,75
7,5%
1,75
17,5
17,5
%
%
§Þnh híng ph¸t triÓn n¨ng lùc
- N¨ng lùc chung: nghiªn cøu, gi¶i quyÕt vÊn ®Ò
- N¨ng lùc riªng: t duy, tæng hîp
Tæng
c©u:
Tæng
®iÓm:
lÖ%
8
8
2
2
20%
20%
1
1
3
3
30%
30%
1
1
4
4
40%
40%
11
11
10
100%
B.
B.
ĐỀ
ĐỀ
B
B
À
À
I.
I.
I.
I.
Tr
Tr
c
c
nghi
nghi
m(
m(
2
2
đ
đ
)
)
C
C
â
â
u
u
1.
1.
T
T
à
à
i
i
nguy
nguy
ê
ê
n
n
bi
bi
n
n
c
c
ó
ó
gi
gi
á
á
tr
tr
đặ
đặ
c
c
bi
bi
t
t
quan
quan
tr
tr
ng
ng
Đô
Đô
ng
ng
Nam
Nam
B
B
?
?
A.
A.
Th
Th
y
y
h
h
i
i
s
s
n.
n.
B.
B.
Du
Du
l
l
ch
ch
bi
bi
n.
n.
C.
C.
Giao
Giao
th
th
ô
ô
ng
ng
v
v
n
n
t
t
i
i
bi
bi
n.
n.
D.
D.
D
D
u
u
kh
kh
í
í
th
th
m
m
l
l
c
c
đị
đị
a.
a.
C
C
â
â
u
u
2.
2.
Đô
Đô
ng
ng
Nam
Nam
B
B
g
g
m
m
c
c
á
á
c
c
t
t
nh
nh
v
v
à
à
th
th
à
à
nh
nh
ph
ph
n
n
à
à
o?
o?
A.
A.
T
T
â
â
y
y
Ninh,
Ninh,
B
B
ì
ì
nh
nh
Ph
Ph
ướ
ướ
c,
c,
Ti
Ti
n
n
Giang,
Giang,
TP
TP
H
H
Ch
Ch
í
í
Minh,
Minh,
Đồ
Đồ
ng
ng
Nai,
Nai,
B
B
à
à
R
R
a-
a-
V
V
ũ
ũ
ng
ng
T
T
à
à
u.
u.
B.
B.
T
T
â
â
y
y
Ninh,
Ninh,
B
B
ì
ì
nh
nh
Ph
Ph
ướ
ướ
c,
c,
B
B
ì
ì
nh
nh
D
D
ươ
ươ
ng,
ng,
TP
TP
H
H
Ch
Ch
í
í
Minh,
Minh,
Đồ
Đồ
ng
ng
Nai,
Nai,
B
B
à
à
R
R
a-
a-
V
V
ũ
ũ
ng
ng
T
T
à
à
u.
u.
C.
C.
C
C
à
à
Mau,
Mau,
B
B
ì
ì
nh
nh
Ph
Ph
ướ
ướ
c,
c,
B
B
ì
ì
nh
nh
D
D
ươ
ươ
ng,
ng,
TP
TP
H
H
Ch
Ch
í
í
Minh,
Minh,
Đồ
Đồ
ng
ng
Nai,
Nai,
B
B
à
à
R
R
a-
a-
V
V
ũ
ũ
ng
ng
T
T
à
à
u.
u.
D.T
D.T
â
â
y
y
Ninh,
Ninh,
B
B
ì
ì
nh
nh
Ph
Ph
ướ
ướ
c,
c,
B
B
ì
ì
nh
nh
D
D
ươ
ươ
ng,
ng,
TP
TP
H
H
Ch
Ch
í
í
Minh,
Minh,
Đồ
Đồ
ng
ng
Nai,
Nai,
B
B
ế
ế
n
n
Tre.
Tre.
C
C
â
â
u
u
3.
3.
Trung
Trung
t
t
â
â
m
m
c
c
ô
ô
ng
ng
nghi
nghi
p
p
l
l
n
n
nh
nh
t
t
v
v
ù
ù
ng
ng
Đô
Đô
ng
ng
Nam
Nam
B
B
?
?
A.
A.
T
T
â
â
y
y
Ninh.
Ninh.
B.
B.
B
B
ì
ì
nh
nh
Ph
Ph
ướ
ướ
c.
c.
C.
C.
B
B
à
à
R
R
a-
a-
V
V
ũ
ũ
ng
ng
T
T
à
à
u.
u.
D.
D.
Th
Th
à
à
nh
nh
ph
ph
H
H
Ch
Ch
í
í
Minh.
Minh.
C
C
â
â
u
u
4.
4.
M
M
t
t
h
h
à
à
ng
ng
xu
xu
t
t
kh
kh
u
u
ch
ch
l
l
c
c
c
c
a
a
v
v
ù
ù
ng
ng
đồ
đồ
ng
ng
b
b
ng
ng
s
s
ô
ô
ng
ng
C
C
u
u
Long?
Long?
A.
A.
G
G
o,
o,
th
th
y
y
s
s
n
n
đô
đô
ng
ng
l
l
nh,
nh,
hoa
hoa
qu
qu
.
.
B.
B.
G
G
o,
o,
h
h
à
à
ng
ng
ti
ti
ê
ê
u
u
d
d
ù
ù
ng,
ng,
hoa
hoa
qu
qu
.
.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
C.
C.
G
G
o,
o,
hoa
hoa
qu
qu
,
,
v
v
t
t
li
li
u
u
x
x
â
â
y
y
d
d
ng.
ng.
D.
D.
G
G
o,
o,
h
h
à
à
ng
ng
may
may
m
m
c,
c,
th
th
y
y
s
s
n
n
đô
đô
ng
ng
l
l
nh.
nh.
C
C
â
â
u
u
5.
5.
V
V
t
t
đà
đà
n
n
đượ
đượ
c
c
nu
nu
ô
ô
i
i
nhi
nhi
u
u
nh
nh
t
t
c
c
á
á
c
c
t
t
nh
nh
n
n
à
à
o
o
c
c
a
a
đồ
đồ
ng
ng
b
b
ng
ng
s
s
ô
ô
ng
ng
C
C
u
u
Long?
Long?
A.
A.
B
B
c
c
Li
Li
ê
ê
u,
u,
C
C
à
à
Mau,
Mau,
S
S
ó
ó
c
c
Tr
Tr
ă
ă
ng,
ng,
V
V
ĩ
ĩ
nh
nh
Long,
Long,
Tr
Tr
à
à
Vinh.
Vinh.
B.
B.
B
B
c
c
Li
Li
ê
ê
u,
u,
C
C
à
à
Mau,
Mau,
S
S
ó
ó
c
c
Tr
Tr
ă
ă
ng,
ng,
V
V
ĩ
ĩ
nh
nh
Long,
Long,
C
C
n
n
Th
Th
ơ
ơ
.
.
C.
C.
Ti
Ti
n
n
Giang,
Giang,
C
C
à
à
Mau,
Mau,
S
S
ó
ó
c
c
Tr
Tr
ă
ă
ng,
ng,
V
V
ĩ
ĩ
nh
nh
Long,
Long,
Tr
Tr
à
à
Vinh.
Vinh.
D.
D.
B
B
c
c
Li
Li
ê
ê
u,
u,
C
C
à
à
Mau,
Mau,
S
S
ó
ó
c
c
Tr
Tr
ă
ă
ng,
ng,
V
V
ĩ
ĩ
nh
nh
Long,
Long,
H
H
u
u
Giang.
Giang.
C
C
â
â
u
u
6.
6.
Đả
Đả
o
o
ven
ven
b
b
c
c
ó
ó
di
di
n
n
t
t
í
í
ch
ch
l
l
n
n
nh
nh
t
t
l
l
à
à
?
?
A.
A.
C
C
á
á
t
t
B
B
à
à
.
.
B.
B.
Ph
Ph
ú
ú
Qu
Qu
c.
c.
C.
C.
C
C
á
á
i
i
B
B
u.
u.
D.
D.
L
L
ý
ý
S
S
ơ
ơ
n.
n.
C
C
â
â
u
u
7.
7.
Ngh
Ngh
l
l
à
à
m
m
mu
mu
i
i
đượ
đượ
c
c
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri
n
n
nhi
nhi
u
u
nh
nh
t
t
v
v
ù
ù
ng:
ng:
A.
A.
V
V
en
en
bi
bi
n
n
B
B
c
c
Trung
Trung
B
B
.
.
B.
B.
V
V
en
en
bi
bi
n
n
Nam
Nam
Trung
Trung
B
B
.
.
C.
C.
V
V
en
en
bi
bi
n
n
C
C
à
à
Mau-
Mau-
Ki
Ki
ê
ê
n
n
Giang.
Giang.
D.
D.
V
V
en
en
bi
bi
n
n
H
H
i
i
Ph
Ph
ò
ò
ng-
ng-
Qu
Qu
ng
ng
Ninh.
Ninh.
C
C
â
â
u
u
8.
8.
C
C
ng
ng
bi
bi
n
n
c
c
ó
ó
c
c
ô
ô
ng
ng
su
su
t
t
l
l
n
n
nh
nh
t
t
l
l
à
à
?
?
A.
A.
C
C
ng
ng
H
H
i
i
Ph
Ph
ò
ò
ng.
ng.
B.
B.
C
C
ng
ng
S
S
à
à
i
i
G
G
ò
ò
n.
n.
C.
C.
C
C
ng
ng
Đà
Đà
N
N
ng.
ng.
D.
D.
C
C
ng
ng
Cam
Cam
Ranh.
Ranh.
II.
II.
T
T
lu
lu
n
n
(8
(8
đ
đ
)
)
Câu 1 (1đ): Những phương hướng để bảo vệ tài nguyên môi trường biển đảo?
Câu 2 (2đ): Phân tích điều kiện tự nhiên tài nguyên thiên ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế-
hội của nhiên của Đông Nam Bộ?
Câu 3 (4đ): Dựa vào cấu GDP công nghiệp của vùng đồng bằng Sông Cửu Long năm 2002 (%)
Các ngành CN
Công nghiệp chế biến
lương thực, thực phẩm
Công nghiệp vật liệu
xây dựng
Công nghiệp khí,
hóa chất ngành
khác

Đề KSCL học kì 2 lớp 9 môn Địa lý trường THCS Tân Viên

Đề KSCL học kì 2 lớp 9 môn Địa lý trường THCS Tân Viên, An Lão năm học 2017 - 2018 là đề kiểm tra học kì 2 môn Địa lý lớp 9 có đáp án chi tiết mà VnDoc xin được giới thiệu đến các bạn và thầy cô tham khảo, ôn tập và ra đề kiểm tra cuối học kì II môn Địa lý lớp 9. Mời các bạn tham khảo

Mời các bạn tham khảo tài liệu liên quan

Đề kiểm tra học kì 2 lớp 9 môn Ngữ văn Sở GD&ĐT An Giang năm học 2017 - 2018

Đề kiểm tra học kì 2 lớp 9 môn Ngữ văn Phòng GD&ĐT Quận Cầu Giấy năm học 2017 - 2018

Đề kiểm tra học kì 2 lớp 9 môn Ngữ văn Sở GD&ĐT Bến Tre năm học 2017 - 2018

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Đề thi học kì 2 lớp 9 môn Địa

    Xem thêm