Tìm hiểu thêm
Tặng thêm 15 ngày khi mua gói 4 tháng.

Use the words and reorder the sentences
.
1. didn’t/ do/ his/ homework/ he/ yesterday.
………………………………………………………………………
2. do/ prefer/ or/ books/ you/ films/ which/ ?/
…………………………………………………………….…………
3. English/ father/ a/ teacher/ good/ my/ is.
……………………………………………………………….……….
4. will/ he/ the/ theatre/ go/ with/ to/ girlfriend/ tomorrow/ his.
………………………………………………………………….……
5. born/ I/ in/ 1992/ was/ Hai Phong/ in.
……………………………………………………………………….
Xác thực tài khoản!
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng!

Xóa
Đăng nhập để viết
4 Câu trả lời
-
Cô Lệ - Tiếng Anh THCS Trả lời hay6 Trả lời · 16/11/23
-
Kim Ngưu0 Trả lời · 16/11/23
-
Lịch Trần Thị0 Trả lời · 23/11/23
-
Lịch Trần Thị0 Trả lời · 23/11/23