Bài tập Let's learn English 2 Unit 1
Bài tập Let's learn English 2 Unit 1
Bài tập tiếng Anh lớp 4 let's learn được VnDoc.com giới thiệu dưới đây sẽ giúp các em có thể học và ôn tập tiếng Anh hiệu quả hơn. Đối với những dạng bài tập tiếng Anh lớp 4, các em có thể tham khảo thêm tại chương trình học tiếng Anh cho trẻ em lớp 4 của VnDoc.com. Tại đây, các em sẽ được học thêm những bài học tiếng Anh mới, những dạng bài tập tiếng Anh từ đơn giản đến phức tạp để hoàn thiện tiếng Anh của mình.
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 4 năm học 2015 - 2016 theo giáo trình Let's Learn English 2
I. Hãy viết các tên các quốc gia dựa vào các biểu tượng sau:
Singapore Vietnam French England China America Japan Australia
II. Chọn từ đúng để hoàn thành các câu sau.
1. Where are you from, Lisa? __________ from America.
a. I am b. My name c. You are d. Her name
2. I'm __________ Vietnam.
a. to b. into c. from d. up
3. Hello, my __________Mary.
a. name b. name's c. named d. names
4. This______my friend, Tom. She is from England.
a. is b. are c. was d. were
5. _________to meet you, too.
a. Fine b. She c. He d. Nice
III. Đọc đoạn văn sau về 2 bạn và trả lời câu hỏi.
A. Hi. My name is Peter. I'm ten years old.
I am a student. I am in class 4 in Oxford
Primary School. I am from America.
B. This is my friends, Mary. She is eleven years old. She is a student, too. She is from Australia.
- What's his name? ____________________________________
- How old is he? ___________________________________
- What does he do? ___________________________________
- Where is he from? ___________________________________
- What's her name? ___________________________________
- How old is she? ___________________________________
- What does she do? ___________________________________
- Where is she from? ___________________________________
IV. Hãy dịch sang tiếng Anh.
1. Xin chào! Tôi tên là John. ___________________________________
2. Xin chào! Tôi là Mary. ___________________________________
3. Rất vui được gặp bạn. ___________________________________
4. Tớ cũng rất vui được gặp bạn. ___________________________________
5. Bạn đến từ đâu? ___________________________________
6. Tôi đến từ Xing-Ga-Po. Còn bạn? ___________________________________
7. Tôi đến từ nước Mỹ. ___________________________________
V. Hãy viết những câu nói về bản thân em.
1. name: __________________________________
2. age (tuổi): __________________________________
3. birthday: __________________________________
4. job (nghề) __________________________________
5. class/school __________________________________
6. come from (đến từ) __________________________________
VI. Giải các câu đố sau:
Which months have thirty days?
__________________________________________________________________
Which months have thirty one days?
__________________________________________________________________
Which month has twenty eight days?
__________________________________________________________________
VII. Tìm những tháng có chứa âm
1. / e / ____________________________________
2. / ∂ / ____________________________________
3. / ei / ____________________________________
4. / ai / ____________________________________