Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2 i-Learn Smart Start năm 2023 số 2
Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kì 2 Smart Start có đáp án
Đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 1 i-Learn Smart Start có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi Anh văn lớp 1 học kỳ 2 năm 2022 - 2023 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 có đáp án được biên tập bám sát chương trình SGK tiếng Anh lớp 1 giúp các em ôn tập Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.
Đề thi học kì 2 tiếng Anh 1
Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 số 1
I. Complete the sentence.
many; years; room; five; old;
1. This is my living ________.
2. How _____ cars?
3. There are _______ cars.
4. How _______ are you?
5. I am six _______ old.
II. Read and match.
A | B |
1. Lisa needs some | a. banana. |
2. Thank | b. orange. |
3. Mai wants a | c. eggs. |
4. Touch your | d. you |
5. Bobby has an | e. leg. |
III. Reorder.
1. monkey/ This/ a/ is/ .
_______________________
2. How/ milk/ much/ ?
_______________________
3. three/ Kim/ teddy bears/ has/ .
_______________________
4. a/ have/ I/ leaf/ ./
_______________________
5. old/ they/ How/ are/ ?
_______________________
ĐÁP ÁN
I. Complete the sentence.
1. This is my living ____room____.
2. How __many___ cars?
3. There are ___five____ cars.
4. How ___old____ are you?
5. I am six __years_____ old.
II. Read and match.
1 - c; 2 - d; 3 - a; 4 - e; 5 - b;
III. Reorder.
1 - This is a monkey.
2 - How much milk?
3 - Kim has three teddy bears.
4 - I have a leaf.
5 - How old are they?
Đề thi học kì 2 Tiếng Anh lớp 1 Smart Start số 2
I/ Look at the picture and complete the words
1. _ a _ | 2. b _ r _ | 3. s w _ _ |
4. c _ _ k i _ | 5. _ a l _ | 6. k i _ c _ e _ |
1. bag | 2. bird | 3. swim |
4. cookie | 5. ball | 6. kitchen |
II/ Look at the pictures and answer these questions
1. | I have a ______________ |
2. | How old are you? _____________________ |
3. | What is this? _____________________ |
4. | How many cars? _____________________ |
5. | Touch your ___________ |
1. I have a teddy bear. (Tôi có một con gấu bông)
2. I am five (years old). (Tôi năm tuổi)
3. This is a snake. (Đây là một con rắn)
4. Six (cars). (Sáu ô tô)
5. Touch your nose
III/ Reorder these words to have correct sentences
1. living room/ is/ my/ This
___________________________________________
2. you/ Nice/ meet/ to/ ./
___________________________________________
3. want/ I/ a/ banana/ ./
___________________________________________
1. This is my living room.
2. Nice to meet you.
3. I want a banana
Trên đây là Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 1 học kì 2 i-Learn Smart Start có đáp án chi tiết, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.