Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 4 Getting around

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Family and Friends
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Ngữ pháp tiếng Anh 5 unit 4: Getting around - Family and Friends

Tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Family and Friends unit 4 Getting around được VnDoc.com đăng tải dưới đây. Tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh 5 theo unit bao gồm những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh 5 khác nhau giúp các em học sinh lớp 5 ôn tập lý thuyết tiếng Anh hiệu quả.

I. Thì quá khứ đơn với There was/ There were

- Cấu trúc nói có/không có cái gì trong quá khứ với was/were:

+ Câu khẳng định:

There was + a/an + danh từ đếm được số ít (+ vị trí + trạng từ chỉ thời gian).

Ví dụ: There was a small market near my house.

(Đã từng có một cái chợ nho nhỏ gần nhà tôi.)

There were + lượng từ + danh từ đếm được số nhiều + (vị trí + trạng từ chỉ thời gian).

Ví dụ: There were many apple in the fridge yesterday.

(Hôm qua có rất nhiều táo trong tủ lạnh.)

+ Câu phủ định:

There wasn’t + a/an + danh từ đếm được số ít (+ vị trí + trạng từ chỉ thời gian).

Ví dụ: There was’t a park in my town fifty years ago.

(Không có công viên nào trong thị trấn của tôi vào 50 năm trước.)

There weren’t + any + danh từ đếm được số nhiều (+ vị trí + trạng từ chỉ thời gian).

Ví dụ: There weren’t any planes 200 years ago.

(Không có chiếc máy bay nào vào 200 năm trước.)

+ Câu nghi vấn:

Was there + danh từ đếm được số ít (+ vị trí + trạng từ chỉ thời gian)?

Ví dụ: Was there a park in your town five years ago?

(Có công viên nào ở thị trấn của bạn cách đây 5 năm không?)

Yes, there was. 

(Có.)

Were there + danh từ đếm được số nhiều (+ vị trí + trạng từ chỉ thời gian)

Ví dụ: Were there any books on the table last night?

(Tối qua trên bàn có sách không?)

No, there weren't.

(Không, không có.)

Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 4 Family and Friends.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 Family & Friends

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm