Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 12 Something new to watch
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Family and Friends unit 12
Từ vựng tiếng Anh 5 Chân trời sáng tạo Unit 12 Something new to watch tổng hợp những từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong Unit 12 SGK tiếng Anh lớp 5 sách mới giúp các em ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 5 hiệu quả.
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
1. Cartoon | /kɑːˈtuːn/ | Phim hoạt hình |
2. Channel | /ˈtʃæn.əl/ | Kênh |
3. Clever | /ˈklev.ər/ | Khéo léo, lanh lợi |
4. Dream | /driːm/ | Mơ, nghĩ ngợi về |
5. DVD | /ˌdiː.viːˈdiː/ | Đĩa vi-đê-ô kĩ thuật số |
6. Meet | /miːt/ | Gặp gỡ |
7. Movie star | /ˈmuː.vi ˌstɑːr/ | Ngôi sao điện ảnh |
8. Quiz program | /kwɪz ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình đố vui |
9. Remote control | /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | Dụng cụ điều khiển từ xa |
10. Singer | /ˈsɪŋ.ər/ | Ca sĩ |
11. Smartphone | /ˈsmɑːt.fəʊn/ | Điện thoại thông minh |
12. Stadium | /ˈsteɪ.di.əm/ | Sân vận động |
Trên đây là Từ vựng unit 12 tiếng Anh 5 Something new to watch Family and Friends. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.