Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh 5 Family and Friends theo Unit

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Family and Friends
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Cao cấp

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Family and Friends cả năm

Từ vựng tiếng Anh 5 Family and Friends tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 5 quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 5 Family and Friends giúp các em học sinh nắm được kiến thức hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh 5 Family and Friends cả năm

Dưới đây là Danh sách từ vựng tiếng Anh 5 cả năm sách Chân trời sáng tạo:

Unit 1: Jim's day

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. brush my teeth

/brʌʃ maɪ tiːθ/

: đánh răng

2. catch the bus

/kætʃ ðə bʌs/

: bắt xe buýt

3. do my homework

/duː maɪ ˈhəʊmwɜːk/

: làm bài tập về nhà

4. get dressed

/ɡet drest/

: mặc quần áo

5. get up

/ɡet ʌp/

: thức dậy

6. have a snack

/həv ə snæk/

: ăn nhẹ

7. have breakfast

/həv ˈbrekfəst/

: ăn sáng

8. ride my bike

/raɪd maɪ baɪk/

: đạp xe đạp

9. take a shower

/teɪk ə ˈʃaʊə(r)/

: tắm vòi hoa sen

10. walk to school

/wɔːk tə skuːl/

: đi bộ tới trường

Unit 2: Places to go!

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. café

/ˈkæfeɪ/

: quán cà phê

2. sport center

/spɔːt ˈsentə(r)/

: trung tâm thể thao

3. shopping mall

/ˈʃɒpɪŋ mɔːl/

: trung tâm mua sắm

4. swimming pool

/ˈswɪmɪŋ puːl/

: bể bơi

5. market

/ˈmɑːkɪt/

: chợ

6. movie theatre

/ˈmuːvi ˈθɪətə(r)/

: rạp chiếu phim

7. playground

/ˈpleɪɡraʊnd/

: sân chơi

8. skatepark

/ˈskeɪtpɑːk/

: công viên trượt băng

9. walk the dog

/wɔːk ðə dɒɡ/

: dắt chó đi dạo

Unit 3: Could you give me a melon, please?

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. lemonade

/ˌleməˈneɪd/

: quả chanh, nước chanh

2. mushrooms

/ˈmʌʃruːmz/

: nấm

3. meat

/miːt/

: thịt

4. melon

/ˈmelən/

: quả dưa

5. cucumber

/ˈkjuːkʌmbə(r)/

: dưa chuột

6. onion

/ˈʌnjən/

: củ hành

7. soda

/ˈsəʊdə/

: nước có ga

8. ice tea

/aɪs tiː/

: trà đá

9. supermarket

/ˈsuːpəmɑːkɪt/

: siêu thị

Từ vựng tiếng Anh 5 Family and Friends theo từng Unit

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 5 Family and Friends theo từng unit, mời bạn đọc click Tải về để download lần lượt bộ từ vựng

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh 5 Family and Friends cả năm học 2025 - 2026.

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 Family & Friends

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo