Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Jim’s day

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Family and Friends
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 5 Family and Friends theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 1 Jim's day gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 5 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.

Từ vựng tiếng Anh 5 unit 1 Jim's day

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1. Brush

v

/brʌʃ/

Chải tóc

2. Brush teeth

v phr

/brʌʃ tiːθ/

Đánh răng

3. Catch the bus

v phr

/kætʃ ðə ˈbʌs/

Đón xe buýt

4. Dangerous

adj

/ˈdeɪn.dʒər.əs/

Nguy hiểm

5. Do homework

v phr

/duː ˈhəʊm.wɜːk/

Làm bài tập về nhà

6. Every day

adv

/ˈev.ri deɪ/

Mỗi ngày

7. First

adv

/ˈfɜːst/

Trước hết, đầu tiên

8. Get dressed

v phr

/ɡet ˈdrest/

Thay quần áo

9. Have a snack

v phr

/hæv ə ˈsnæk/

Ăn giữa bữa, ăn nhẹ

10. Next

adv

/nekst/

Kế tiếp, tiếp theo

11. Night

n

/naɪt/

Buổi tối

12. Ride bike

v phr

/raɪd baɪk/

Đạp xe đạp

13. Snake

n

/sneɪk/

Con rắn

14. Start school

v phr

/stɑːt skuːl/

Bắt đầu giờ học

15. Take a shower

v phr

/teɪk ə ˈʃaʊər/

Tắm bằng vòi sen

16. Then

adv

/ðen/

Sau đó

17. Walk to school

v phr

/wɔːk tə ˈskuːl/

Đi bộ đến trường

18. Watch

v

/wɒtʃ/

Xem, nhìn

Bài tập từ vựng tiếng Anh 5 unit 1 Family and Friends

Write the words under the pictures.

walk to school ; ride my bike ; have a snack ; get dressed

do my homework ; take a shower ; brush my teeth ; catch the bus

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 Jim’s day

ĐÁP ÁN

Write the words under the pictures.

1. brush the teeth; 

2. take a shower

3. do my homework

4. get dressed

5. ride my bike

6. walk to school

7. catch the bus

8. have a snack

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 1 lớp 5: Jim's day sách Family & Friends - Chân trời sáng tạo.

>> Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 2 lớp 5 Family & Friends

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 Family & Friends

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm