Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 6 The Ancient Mayans
Từ vựng Unit 6 lớp 5 The Ancient Mayans
Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 5 Family and Friends theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 6 The Ancient Mayans gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 5 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.
Từ vựng tiếng Anh 5 Family and Friends unit 6
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
1. Alphabet |
n |
/ˈæl.fə.bet/ |
Bảng chữ cái |
|
2. Clean |
v |
/kliːn/ |
Làm sạch |
|
3. Cook |
v |
/kʊk/ |
Nấu ăn |
|
4. Enjoy |
v |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
Thích |
|
5. Finish |
v |
/ˈfɪn.ɪʃ/ |
Hoàn thành |
|
6. Firework |
n |
/ˈfaɪə.wɜːk/ |
Pháo hoa |
|
7. Hate |
v |
/heɪt/ |
Ghét |
|
8. Kick |
v |
/kɪk/ |
Đá |
|
9. Live |
v |
/lɪv/ |
Sống, ở |
|
10. Love |
v |
/lʌv/ |
Yêu, thích |
|
11. Lucky money |
n |
/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ |
Tiền mừng tuổi |
|
12. Nose |
n |
/nəʊz/ |
Mũi |
|
13. Plant |
v |
/plɑːnt/ |
Trồng cây |
|
14. Race |
n |
/reɪs/ |
Cuộc đua |
|
15. Rain |
n |
/reɪn/ |
Mưa |
|
16. Rainy |
adj |
/ˈreɪ.ni/ |
Có mưa |
|
17. Receive |
v |
/rɪˈsiːv/ |
Nhận |
|
18. Smile |
v |
/smaɪl/ |
Mỉm cười |
|
19. Start |
v |
/stɑːt/ |
Bắt đầu |
|
20. Use |
v |
/juːz/ |
Sử dụng |
|
21. Want |
v |
/wɒnt/ |
Muốn |
Bài tập từ vựng tiếng Anh 5 unit 6 Family and Friends có đáp án
Odd one out.
|
1 |
A. France |
B. Singapore |
C. Thailand |
D. London |
|
2 |
A. foggy |
B. weather |
C. cloudy |
D. stormy |
|
3 |
A. is |
B. am |
C. were |
D. are |
|
4 |
A. love |
B. hate |
C. like |
D. enjoy |
|
5 |
A. fireworks |
B. start |
C. finish |
D. want |
ĐÁP ÁN
Odd one out.
1 - D; 2 - B; 3 - C; 4 - B; 5 - A;
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 6 lớp 5 Family & Friends.
>> Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 7 lớp 5 Family & Friends.