Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 5 They had a long trip

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Family and Friends
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 5 lớp 5 They had a long trip

Nằm trong chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh 5 Family and Friends theo từng Unit mới nhất, tài liệu Từ vựng Tiếng Anh Unit 5 They had a long trip gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm chuẩn xác và định nghĩa Tiếng Việt dễ hiểu. Mời Thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh lớp 5 tham khảo và download thuận tiện cho việc học tập.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Family and Friends unit 5

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

1. Australia

n

/ɒsˈtreɪ.li.ə/

Nước Ô-trây-li-a

2. Cambodia

n

/kæmˈbəʊ.di.ə/

Nước Cam-pu-chia

3. Camp

n

/kæmp/

Khu cắm trại

4. Cloudy

adj

/ˈklaʊ.di/

(Trời) đầy mây

5. Foggy

adj

/ˈfɒɡ.i/

Có sương mù

6. France

n

/frɑːns/

Nước Pháp

7. Germany

n

/ˈdʒɜː.mə.ni/

Nước Đức

8. Hand

n

/hænd/

Bàn tay

9. Humid

adj

/ˈhjuː.mɪd/

Nóng ẩm

10. Lamp

n

/læmp/

Đèn

11. Light

v

/laɪt/

Đốt (đèn), bật (đèn)

12. Pond

n

/pɒnd/

Ao, vũng nước

13. Singapore

n

/ˌsɪŋ.əˈpɔːr/

Nước Xinh-ga-po

14. Snowy

adj

/ˈsnəʊ.i/

Có tuyết rơi

15. Stormy

adj

/ˈstɔː.mi/

Có bão

16. Sun hat

n

/ˈsʌn ˌhæt/

Mũ chống nắng

17. Tent

n

/tent/

Lều

18. Thailand

n

/ˈtaɪ.lænd/

Nước Thái Lan

19. The U.S.A.

n

/ ðə ˌjuː.esˈeɪ/

Nước Mĩ

20. Viet Nam

n

/ˌvjetˈnæm/

Nước Việt Nam

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 5 lớp 5 Family & Friends. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu lý thuyết tiếng Anh lớp 5 sách Chân trời sáng tạo trên đây sẽ giúp các em học sinh ôn tập từ vựng theo từng unit hiệu quả.

>>Bài tiếp theo: Từ vựng Unit 6 lớp 5 Family & Friends

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 5 Family & Friends

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm