Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Ôn tập tiếng Anh lớp 3 Unit 9 What colour is it?

Bài tập Unit 9 lớp 3: What colour is it?

Đề ôn tập tiếng Anh 3 Unit 9 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề bài tập tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh Unit 9 gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh lớp 3 rèn luyện kỹ năng làm bài hiệu quả.

Odd one out.

1. a. blackb. colourc. greend. purple
2. a. sitb. standc. askd. these
3. a. downb. thisc. thatd. These
4. a. eightb. blackc. whited. yellow
5. a. comeb. brownc. closed. open
6. a. blueb. brownc. greend. book
7. a. whatb. whitec. whod. how
8. a. twob. fourc. nined. white

Add the letters to have the correct word.

9. TE_CHE_

a. A/ R

b. A/ N

c. O/ R

d. O/ N

10. Y_LLOW

a. I

b. O

c. E

d. A

11. TA_LE

a. D

b. B

c. S

d. L

12. WHIT_

a. O

b. E

c. A

d. Y

13. DE_K

a. R

b. N

c. B

d. S

14. _ENC_L

a. B/ I b.

P/ E

c. P/ I

d. P/ O

15. _ _ACK

a. B/ L

b. D/ L

c. B/ R

d. P/ L

Choose the correct answer.

16. _________ colour is your pencil case?

a. Where

b. How

c. What

d. Which

17. The bookcase is ________.

a. seven

b. orange

c. color

d. not

18. The ________ are green.

a. pen

b. pencil

c. pencil case

d. rulers

19. What colour _________ they?

a. are

b. is

c. do

d. aren’t

20. What colour is her desk? – ________

a. Yes, it is

b. Her desk is old

c. it is blue

d. Hoa

21. _________ pencils does your friend have?

a. How

b. What

c. How much

d. How many

22. _________? – yes, they are

a. What colour are your pens?

b. Are these your pens?

c. is this your pen?

d. All b&c correct.

23. what colour is your school bag? – _________

a. It’s black and brown

b. They are black and brown

c. it is black or brown

d. They are black or brown

24. what colour _______ your book?

a. are

b. is

c. does

d. do

25. __________? – I have two books.

a. What colour is it?

b. Whose book is it?

c. How many books do you have?

d. Are these your books?

Find the mistake in each sentence.

26. Is that your friend’s books?

a. friend’s

b. books

c. that

d. your

27. This is Minh. It is my friend.

a. it

b. is

c. my friend

d. this

28. my sister’s ruler is pinh.

a. ruler

b. my sister

c. is

d. pinh

29. These are my school things. They is blue and red.

a. these

b. is

c. and

d. school things

30. how many cats does she has?

a. how many

b. cats

c. has

d. does

Translate into English.

31. Hộp bút của cô ấy màu gì? – Nó màu xanh lá cây và đỏ

a. What colour is her pencil? – It is green and red.

b. What colour is her pencil case? – It is blue and red.

c. What colour is your pencil case? – It is green and red.

d. What colour is her pencil case? – It is green and red.

32. Lớp học của bạn tôi màu vàng và trắng.

a. My class is brown and white.

b. My friend’s class is brown and white.

c. My friend’s class is yellow and white.

d. My friend’s class is yellow and blue.

33. Kia là cái bàn học của tôi. Nó màu đen.

a. That is my desk. It is black.

b. This is my table. It is black.

c. That is my desk. It is grey.

d. That is my sister’s desk. It is black.

34. Kia là những chiếc bút chì của anh trai tôi.

a. Those are my pencils.

b. Are those my brother’s pencils?

c. Those are my sister’s pencils.

d. Those are my brother’s pencils.

35. Cái gọt bút chì màu cam kia là của cô ấy.

a. Is that her orange pencil sharpener?

b. The orange pencil sharpener is his.

c. The orange pencil sharpener is hers.

d. The red pencil sharpener is hers.

Recorder the words to make the correct sentences.

36. this/ is/ my/ classroom

a. This classroom is my.

b. This is my classroom.

37. your/ what/ is/ ruler/ colour/?

a. What is your ruler colour?

b. What colour is your ruler?

38. these/ are/ what/ rubbers/ colour/?

a. What colour are these rubbers?

b. What colour these rubbers are?

39. very/ are/ my/ colorful/ pictures

a. My very pictures are colorful.

b. My pictures are very colorful.

40. red/ are/ and/ books/ white/ your

a. Your books are red and white.

b. Your books red and white are.

41. school/ that/ library/ your/ is/?

a. Is that your library school?

b. Is that your school library?

42. colour/ what/ pen/ is/ your/ ?

a. What colour is your pen?

b. What is your colour pen?

43. what/ are/ your pencil/ sharpeners/ colour/

a. What colour are your sharpeners pencil?

b. What colour are your pencil sharpeners?

44. school/ is/ the/ old/ library

a. The school library is old.

b. School library is the old.

45. black/ her/ bedroom/ is/ white/ and

a. Her bedroom is black and white.

b. Is her bedroom black and white.

46. school/ all/ are/ the/ things/ new

a. The all things school are new.

b. All the school things are new.

47. no/ it/ is/ my/ ruler/ isn’t/ It/ teacher’s/.

a. No it is. It isn’t my teacher’s ruler.

b. No it isn’t. It is my teacher’s ruler.

48. are/ these/ school bags/ your/ ?

a. Are these your school bags?

b. These are your school bags?

49. how/ does/ many/ pencil cases/ he/ have/ his/ in/ bag/?

a. How many bag does he have in his pencil cases?

b. How many pencil cases does he have in his bag?

50. those/ are/ brown/ books

a. Those books are brown.

b. Those are books brown.

Trên đây là Bài tập Unit 9 lớp 3 có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 3, Đề thi học kì 2 lớp 3 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 3 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm