Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Trắc nghiệm từ vựng Unit 6 lớp 11: Competitions

Bài tập trắc nghiệm môn Anh Unit 6 lớp 11

Trắc nghiệm từ vựng Unit 6 lớp 11: Competitions hệ 7 năm do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các dạng bài tập trắc nghiệm phổ biến trong Tiếng Anh 11 đi kèm đáp án.

Mời các bạn tham gia nhóm Tài liệu học tập lớp 11 để nhận thêm những tài liệu hay: Nhóm Tài liệu học tập lớp 11

Bài tập tự luận và trắc nghiệm môn Anh lớp 11 Unit 6 tổng hợp các dạng bài tập phổ biến giúp học sinh lớp 11 củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kì thi cuối kỳ sắp tới. Bên cạnh đó các em có thể tham khảo tài liệu môn Toán 11Ngữ Văn lớp 11. Mời các em tham khảo bài sau đây.

Trắc nghiệm từ vựng Unit 6 lớp 11: Competitions

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Exercise 1: Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others

1. A. reciting

B. spirit

C. stimulate

D. winner

2. A. competition

B. completion

C. question

D. information

3. A. athletics

B. marathon

C. faithfully

D. smoothly

Exercise 2: Choose the word that has main stress placed differently from the others

1. A. contest

B. sponsor

C. observe

D. complete

2. A. knowledge

B. maximum

C. athletics

D. marathon

Exercise 3: Choose the correct answer

1. I am pleased to _______ the winner of the final competition. It's Group B.

A. recite

B. announce

C. explain

D. appoint

2. With three teams finishing on 40 points, there was no outright _______.

A. win

B. winning

C. winner

D. winnings

3. For work to flow _______, proper preparations must be made.

A. smoothly

B. freely

C. constantly

D. naturally

4. The winner of the contest was given a(n) _______ for her excellent performance.

A. bonus

B. reward

C. fine

D. award

5. He's been teaching music for years, but he hasn't any _______.

A. examinations

B. experiences

C. experience

D. qualifications

6. There is now intense ______ between schools to attract students.

A. competence

B. competition

C. competitive

D. competitor

7. Such questions provide a useful means of ______ students' interest.

A. expressing

B. encouraging

C. stimulating

D. providing

8. ______ is someone who takes part in sports competitions.

A. Judge

B. Sportman

C. Athletic

D. Sponsor

9. The contestants are eliminated one by one until the last _______ in a head-to-head contest.

A. sponsor

B. support

C. compete

D. enter

10. After convincing myself that the result didn't matter, I felt oddly _______ when we lost.

A. encouraged

B. stimulated

C. disadvantaged

D. disappointed

-The end-

Đáp án trắc nghiệm từ vựng Unit 6 lớp 11: Competitions

Exercise 1: Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others

1. A

2. C

3. D

Exercise 2: Choose the word that has main stress placed differently from the others

1. B

2. C

Exercise 3: Choose the correct answer

1. B

2. C

3. A

4. D

5. C

6. B

7. C

8. C

9. C

10. D

Trên đây VnDoc.com đã giới thiệu Trắc nghiệm từ vựng Unit 6 lớp 11: Competitions. Mời các bạn tham khảo tham khảo thêm các tài liệu học tập lớp 11 hay như Đề kiểm tra 15 phút Tiếng Anh 11 Unit 5 hệ 7 năm, .... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Tiếng Anh 11 mới

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng