Friends Global 11 Workbook Unit I IC Vocabulary
Workbook Tiếng Anh 11 Unit I IC Vocabulary trang 6
Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Friends Global Unit Introduction trang 6 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
1. Complete the definitions with the adjectives below
(Hoàn thành định nghĩa với các tính từ dưới đây)

Gợi ý đáp án
|
1. cross |
2. disappointed |
3. relieved |
4. confused |
|
5. anxious |
6. bored |
7. delighted |
8. terrified |
|
9. ashamed |
10. envious |
11. proud |
12. shocked |
|
13. upset |
|
|
Lời giải chi tiết
1 - cross: angry
(tức: tức giận)
2 - disappointed: sad because something is worse than you hoped or expected
(thất vọng: buồn vì điều gì đó tồi tệ hơn bạn mong đợi hoặc mong đợi)
3 - relieved: happy because something is better than you hoped or expected
(nhẹ nhõm: hạnh phúc vì điều gì đó tốt hơn bạn mong đợi hoặc mong đợi)
4 - confused: not able to understand what is happening
(bối rối: không thể hiểu chuyện gì đang xảy ra)
5 - anxious: worried
(lo lắng: lo lắng)
6 - bored: not interested in what is happening
(chán: không quan tâm đến chuyện đang xảy ra)
7 - delighted: very pleased
(hài lòng: rất hài lòng)
8 - terrified: very frightened
(kinh hoàng: rất sợ hãi)
9 - ashamed: feeling bad because you did something wrong
(xấu hổ: cảm thấy tồi tệ vì mình đã làm sai điều gì đó)
10 - envious: unhappy because you want something that belongs to somebody else
(ghen tị: không vui vì bạn muốn thứ gì đó thuộc về người khác)
11 - proud: happy about something you have achieved
(tự hào: vui mừng vì điều gì đó bạn đã đạt được)
12 - shocked: very surprised and upset
(Sốc: rất ngạc nhiên và buồn)
13 - upset: unhappy about something that happened
(buồn: không vui về điều gì đó đã xảy ra)
2. Read the speech bubbles. How is each speaker feeling? Choose the best adjective from exercise 1.
(Đọc các bóng bóng hội thoại. Mỗi người nói đang cảm xúc như thế nào? Chọn tính từ thích hợp nhất từ bài 1)

Gợi ý đáp án
|
1. envious |
2. relieved |
3. cross |
|
4. confused |
5. disappointed |
6. ashamed |
3. Complete the sentences with personality adjectives from below. There are six extra adjectives.
(Hoàn thành các câu với các tính từ chỉ tính cách dưới đây. Có thừa sáu tính từ)

Gợi ý đáp án
|
1. brave |
2. hard - working |
3. organised |
4. punctual |
|
5. honest |
6. outgoing |
7. kind |
8. loyal |
Lời giải chi tiết
1 - She’s brave: nothing frightens her.
(Cô ấy dũng cảm: không có gì làm cô ấy sợ hãi.)
2 - He’s hard-working: he has one job during the week and another at weekends.
(Anh ấy làm việc chăm chỉ: anh ấy có một công việc trong tuần và một công việc khác vào cuối tuần.)
3 - She’s really organised: all the books in her bookcase are in alphabetical order.
(Cô ấy thực sự ngăn nắp: tất cả sách trong tủ sách của cô ấy đều được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.)
4 - He’s very punctual: he’s hardly ever late.
(Anh ấy rất đúng giờ: hiếm khi nào anh ấy đến muộn.)
5 - She’s honest: she always tells the truth.
(Cô ấy trung thực: cô ấy luôn nói sự thật.)
6 - He’s outgoing: he loves being with people and making new friends.
(Anh ấy là người hướng ngoại: anh ấy thích ở bên mọi người và kết bạn mới.)
7 - She’s kind: she’s always careful not to upset anyone.
(Cô ấy tốt bụng: cô ấy luôn cẩn thận để không làm ai buồn.)
8 - He’s very loyal: he always supports his friends, whatever the situation.
(Anh ấy rất trung thành: anh ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình, bất kể hoàn cảnh nào.)
4. In your opinion, what are the most important personal qualities for these people? Choose two adjectives from exercise 3.
(Theo quan điểm của bạn, các phẩm chất cá nhân quan trọng nhất đối với những người này là gì? Chọn hai tính từ ở bài 3)

Gợi ý đáp án
|
1. hard - working, kind |
2. confident, patient |
|
3. confident, outgoing |
4. brave, honest |
Lời giải chi tiết
1- A teacher should be hard-working and kind.
(Một giáo viên phải chăm chỉ và tốt bụng.)
2 - A doctor should be confident and patient.
(Một bác sĩ phải tự tin và kiên nhẫn.)
3 - A TV presenter should be confident and outgoing.
(Người dẫn chương trình truyền hình phải tự tin và hướng ngoại.)
4 - A police officer should be brave and honest.
(Một sĩ quan cảnh sát phải dũng cảm và trung thực.)
5. Cirlce the correct adjective
(Khoanh tròn tính từ đúng)

Gợi ý đáp án
|
1. terrified, exciting |
2. tiring |
|
3. worrying |
4. shocking |
|
5. disappointed |
6. Complete the questions with a negative prefix. Then write true answer.
(Hoàn thành các câu hỏi với một tiền tố phủ định. Sau đó viết câu trả lời đúng)

Gợi ý đáp án
|
1. im |
2. un |
3. dis |
4. un |
Trên đây là Unit Introduction tiếng Anh lớp 11 Friends Global Workbook trang 6 đầy đủ nhất.