Từ vựng Unit 2 lớp 11 Leisure time
Từ vựng Unit 2 lớp 11 sách Friends Global
Từ vựng Unit 2 lớp 11 Leisure time do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Friends Global.
Từ vựng Unit 2 lớp 11 Leisure time
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. abseiling | (n) /ˈæbseɪlɪŋ/ | : môn leo núi bằng dây thừng |
2. aerial shot | (n) /ˈeəriəl ʃɒt/ | : cảnh phim được quay từ trên cao |
3. all-weather | (adj) /ˌɔːl ˈweðə(r)/ | : thích hợp mọi thời tiết |
4. astronomy | (n) /əˈstrɒnəmi/ | : thiên văn học |
5. badge | (n) /bædʒ/ | : huy hiệu |
6. bodyboarding | (n) /ˈbɒdibɔːdɪŋ/ | : môn nằm lướt sóng |
7. bungee jumping | (n) /ˈbʌndʒi dʒʌmpɪŋ/ | : nhảy bungee (môn nhảy tự do từ trên cao xuống, có dây thừng co giãn buộc vào chân) |
8. CFC | (n) /ˌsiː ef ˈsiː/ | : chất chlorofluorocarbon được sử dụng trong các thiết bị làm lạnh và bình xịt, gây hại tầng ozon |
9. choir | (n) /ˈkwaɪə(r)/ | : nhóm hát, ca đoàn |
10. deforestation | (n) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | : nạn phá rừng |
11. emission | (n) /ɪˈmɪʃn/ | : khí thải |
12. footage | (n) /ˈfʊtɪdʒ/ | : cảnh phim |
13. geocaching | (n) /ˈdʒiːəʊkæʃɪŋ/ | : trò chơi săn tìm kho báu ngoài trời trong thế giới thực, sử dụng thiết bị GPS, máy định vị và những manh mối được đăng trên ứng dụng geocaching |
14. gluten-free | (adj) /ˈɡluːtn friː/ | : không có gluten - hỗn hợp của hai loại protein là glutein và gliadin, thường được tìm thấy trong thành phần của lúa mạch đen, lúa mì |
15. guilty | (adj) /ˈɡɪlti/ | : cảm thấy có lỗi/ tội lỗi (vì đã làm điều sai/ đã không việc lẽ ra phải làm) |
16. gymnastics | (n) /dʒɪmˈnæstɪks/ | : môn thể dục dụng cụ |
17. habitat destruction | (n) /ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃn/ | : sự phá hủy môi trường sống |
18. hang-gliding | (n) /ˈhæŋ ɡlaɪdɪŋ/ | : môn diều lượn |
19. industrialisation | (n) /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/ | : công nghiệp hóa |
20. intolerant | (adj) /ɪnˈtɒlərənt/ | : không chịu được (thức ăn/ loại thuốc/ ..) nào đó |
21. karting | (n) /ˈkɑːtɪŋ/ | : môn chơi/ thể thao sử dụng thuyền kayak |
22. lasagne | (n) /ləˈzænjə/ | : món mì Ý |
23. let-down | (n) /ˈlet daʊn/ | : điều gây thất vọng |
24. letterboxing | (n) /ˈletəbɒksɪŋ/ | : trò chơi tìm bưu thiếp trong hộp được cất giấu ở vùng nông thôn |
25. logbook | (n) /ˈlɒɡbʊk/ | : nhật kí hành trình hàng hải, máy bay |
26. martial art | (n) /ˌmɑːʃl ˈɑːt/ | : võ thuật |
27. memorabilia | (n) /ˌmemərəˈbɪliə/ | : vật sưu tầm từ người nổi tiếng hoặc có liên quan đến một nơi/ sự kiện/ hoạt động thú vị |
28. mouse | (n) /maʊs/ | : món tráng miệng kem bọt |
29. out of this world | (idiom) | : tuyệt vời, không còn lời để diễn tả |
30. parkour | (n) /pɑːˈkɔː(r)/ | : môn chạy, nhảy, leo trèo vượt chướng ngại vật |
Xem tiếp: Từ vựng Unit 3 lớp 11 Sustainable health MỚI
Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 2 lớp 11 Leisure time.