Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Unit 3 lớp 11 Sustainable health

Từ vựng Unit 3 lớp 11 sách Friends Global

Từ vựng Unit 3 lớp 11 Sustainable health do VnDoc.com tự biên soạn và đăng tải dưới đây tổng hợp các từ mới kèm phiên âm và định nghĩa nằm trong chuyên mục Tiếng Anh 11 Friends Global.

Từ vựng Unit 3 lớp 11 Sustainable health

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. antibiotics

(n) /ˌæntibaɪˈɒtɪk/

: thuốc kháng sinh

2. bandage

(n) /ˈbændɪdʒ/

: băng (để băng bó vết thương)

3. calf

(n) /kɑːf/

: bắp chân

4. commit a foul

(phr.v) /kəˈmɪt ə faʊl/

: phạm lỗi/ luật

5. contempt

(n) /kənˈtempt/

: sự khinh thường

6. crouch

(v) /kraʊtʃ/

: ngồi xổm

7. dehydrated

(adj) /ˌdiːhaɪˈdreɪtɪd/

: mất nước (trong cơ thể)

8. dressing

(n) /ˈdresɪŋ/

: băng, gạc (đắp lên vết thương)

9. envious

(adj) /ˈenviəs/

: thèm muốn, ghen tị

10. fragile

(adj) /ˈfrædʒaɪl/

: yếu ớt và dễ bị bệnh

11. genetics

(n) /dʒəˈnetɪks/

: di truyền học

12. intestine

(n) /ɪnˈtestɪn/

: ruột

13. jaw

(n) /dʒɔː/

: xương hàm

14. kidney

(n) /ˈkɪdni/

: (quả) thận

15. measure

(n) /ˈmeʒə(r)/

: biện pháp

16. medallist

(n) /ˈmedəlɪst/

: người đoạt huy chương (thường trong thể thao)

17. nosebleed

(n) /ˈnəʊzbliːd/

: sự chảy máu cam

18. nostril

(n) /ˈnɒstrəl/

: lỗ mũi

19. organ

(n) /ˈɔːɡən/

: cơ quan, bộ phận (trong cơ thể người)

20. practicality

(n) /ˌpræktɪˈkæləti/

: tính thực tế/ thực dụng

21. practitioner

(n) /prækˈtɪʃənə(r)/

: người thực hành một kĩ năng

22. radiation

(n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/

: bức xạ

23. remedy

(v) /ˈremədi/

: sửa chữa, cải thiện

24. revolutionise

(v) /ˌrevəˈluːʃənaɪz/

: thay đổi hoàn toàn, cách mạng hóa

25. rib

(n) /rɪb/

: xương sườn

26. salamander

(n) /ˈsæləmændə(r)/

: con kì giông

27. scalp

(n) /skælp/

: da đầu

28. self-defence

(n) /ˌself dɪˈfens/

: sự tự vệ

29. shin

(n) /ʃɪn/

: cẳng chân

30. silhouette

(n) /ˌsɪluˈet/

: bóng/ dáng người hoặc vật gì in trên nền sáng

Xem tiếp: Từ vựng Unit 4 lớp 11 Home MỚI

Trên đây là trọn bộ Từ vựng Unit 3 lớp 11 Sustainable health, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 11 Friends Global

    Xem thêm