Friends Global 11 Workbook Unit 8 8G Speaking
Workbook Tiếng Anh 11 Unit 8 8G Speaking trang 70
Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Friends Global Unit 8 8G Speaking trang 70 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Friends Global 11 Workbook Unit 8 8G Speaking
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Guided conversation
I can have a conversation about holiday plans.
Revision: Student Book page 104
1. Label the icons with six of the holiday activities below.
(Dán nhãn cho các biểu tượng sáu hoạt động trong ngày lễ dưới đây.)
Gợi ý đáp án
1. horse riding | 2. skiing | 3. kayaking |
4. scuba-diving | 5. mountain biking | 6. fishing |
2. Read the Speaking Strategy. Then choose the correct reply question below for each statement. There are two extra questions.
(Đọc Chiến lược nói. Sau đó chọn câu trả lời đúng dưới đây cho mỗi câu phát biểu. Có hai câu hỏi bị thừa.)
Gợi ý đáp án
1. Haven’t you | 2. Do I | 3. Had I | 4. Don’t I | 5. Are you |
3. Listen to a student and examiner doing the task after exercise 2. Which point do they forget to cover? Complete the table.
(Nghe học sinh và giám khảo làm bài sau bài 2. Họ quên trình bày điểm nào? Hoàn thành bảng.)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
1. Destination | the lakes |
2. Form of transport | train |
3. Activities | swimming |
4. Things to take with them | x |
4. Complete the sentences with questions tags.
(Hoàn thành các câu bằng câu hỏi đuôi.)
Gợi ý đáp án
1. should it | 2. isn’t it | 3. is it |
4. aren’t there | 5. don’t they | 6. shall we |
5. Listen again. Check your answers to exercise 4.
(Lắng nghe một lần nữa. Kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 4.)
Bài nghe
6. Complete the sentences with questions tags.
(Hoàn thành các câu bằng câu hỏi đuôi.)
Gợi ý đáp án
1. have you | 2. should we | 3. wouldn’t you |
4. aren’t I | 5. do you | 6. will you |
7. Read the task and make notes for your answers.
(Đọc bài tập và ghi chú cho câu trả lời của bạn.)
Gợi ý đáp án
1 - Where do you want to go? Why?
- Destination: Coastal town
- Reasons:
• Both enjoy the beach and coastal atmosphere.
• Proximity for a shorter travel time.
• Opportunities for relaxation and adventure.
2. Where are you going to stay? Why? (villa / hotel / campsite / youth hostel, etc.)
- Villa
- Reason:
• Offers comfort and privacy.
• More immersive experience than a hotel.
• Allows for shared spaces and socializing.
3 - When is the best time to go? (beginning / middle / end of summer)
Middle of summer
4 - What activities do you want to do on holiday?
- Water-based activities: swimming, snorkeling, and kayaking.
- Explore local cuisine and seafood restaurants.
- Check for local events or festivals during our stay.
8. Now do the speaking task. Use your notes from exercise 7.
(Bây giờ hãy thực hiện nhiệm vụ nói. Sử dụng ghi chú của bạn từ bài tập 7.)
Gợi ý đáp án
You: Hey! I was thinking about our weekend getaway. What do you think about going to a coastal town?
Cousin: Oh, that sounds great! Why a coastal town?
You: It’s a good mix of relaxation and adventure there.
Cousin: Perfect! Now, where should we stay?
You: I was thinking of renting a villa. It offers comfort and privacy, and it's more immersive than a hotel. We can also have shared spaces for socializing.
Cousin: Good call! When's the best time for this trip?
You: I checked, and I think the middle of summer would be ideal. Weather-wise, it's more predictable, and there might be some local events or festivals going on.
Cousin: Sounds like a plan! What activities do you have in mind?
You: I thought we could do some water-based activities like swimming, snorkeling, and kayaking. And of course, exploring local cuisine and seafood restaurants. We should also check for any events or festivals during our stay.
Cousin: That sounds like an amazing weekend! How should we handle the budget?
You: Let's agree on a budget first. We can split expenses evenly or based on specific responsibilities. I'll also look into booking things in advance for potential discounts.
Cousin: Perfect! Let's get this plan into action. I'm excited!
Trên đây là Unit 8 tiếng Anh lớp 11 Friends Global Workbook trang 70 đầy đủ nhất.