Friends Global 11 Workbook Unit 7 7D Grammar
Workbook Tiếng Anh 11 Unit 7 7D Grammar trang 59
Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Friends Global Unit 7 7D Grammar trang 59 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Friends Global 11 Workbook Unit 7 7D Grammar
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
have something done
I can use the structure “have something done”.
1. Order the words to make sentences with have something done
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu với have something done)
Gợi ý đáp án
1 - You look different. Have you had your hair dyed?
2 - There’s room for you all to stay at our house this year. We’ve had an extension built.
3 - I can’t text you. I’ve had my phone stolen.
4 - He’s started wearing glasses. He’s had his eyes tested.
5 - I couldn’t open my parents’ front door. They had had the locks changed.
6 - This is a great photo. Can we have a copy made?
2. Complete the text with the words in brackets and have something done.
(Hoàn thành đoạn văn với các từ trong ngoặc và cấu trúc have something done.)
Gợi ý đáp án
1. have their age guessed | 2. have their hair done | 3. have new clothes chosen |
4. have their teeth fixed | 5. have some work done | 6. have their appearance judged |
3. Complete the sentences with the words below, have something done and the words in brackets.
(Hoàn thành câu với các từ dưới đây, have something done và các từ trong ngoặc.)
Gợi ý đáp án
1. should have it published | 2. must have it removed | 3. we had it stolen |
4. should have the walls painted | 5. might have it stolen |
4. Put the verbs into the correct forms.
(Đặt các động từ vào các dạng đúng.)
Gợi ý đáp án
1. had - burgled | 2. has - made | 3. has had - rewritten |
4. will have - done | 5. will have - delivered | 6. am having - fixed |
5. Correct the mistake in each of the following sentences.
(Hãy sửa lỗi sai trong mỗi câu sau.)
Gợi ý đáp án
1. has his hair cut
2. has her pet taken
3. had some cars towed
4. have his car washed
5. have her milk delivered
Trên đây là Unit 7 tiếng Anh lớp 11 Friends Global Workbook trang 59 đầy đủ nhất.
>> Bài tiếp theo: Unit 7 tiếng Anh lớp 11 Friends Global Workbook trang 60