Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 5 5E Word Skills
Giải Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 5 trang 65
Giải bài tập SGK tiếng Anh 11 Friends Global Unit 5 5E Word Skills trang 65 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Tiếng Anh 11 Friends Global Unit 5 5E Word Skills
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
1. SPEAKING Work in pairs. Which of these activities do you spend a lot of time doing? How often do you do them?
(Làm việc theo cặp. Bạn dành nhiều thời gian cho hoạt động nào trong số những hoạt động này? Bạn làm chúng bao lâu một lần?)
Gợi ý đáp án
A: I spend a lot of time browsing social networking sites. I usually do it every day for about an hour or so.
B: For me, I spend a lot of time playing video games. I usually play for a few hours each day, especially on weekends.
A: I also spend a lot of time checking my phone for messages. I usually do it several times throughout the day, especially when I'm waiting for something or have some free time.
2. Read the messages between a father and his son. Do you think the son was addicted to playing video games? Find evidence for your opinion.
(Đọc những tin nhắn giữa một người cha và con trai của mình. Bạn có nghĩ rằng con trai đã nghiện chơi trò chơi điện tử? Tìm bằng chứng cho ý kiến của bạn.)
Gợi ý đáp án
Yes, I think the son was addicted to playing video games.
Thông tin: “I feel dissatisfied with your staying up late playing video games. I'm sometimes shocked at your words when I remind you to do homework.”
3. Read the Learn this! box. Then underline these adjectives in the messages. Which prepositions follow them?
(Đọc khung LEARN THIS! Sau đó gạch chân những tính từ này trong các tin nhắn. Giới từ nào theo sau chúng?)
4. Circle the correct prepositions to go with these adjectives. Use a dictionary to help you.
(Khoanh tròn các giới từ đúng để đi với các tính từ này. Sử dụng từ điển để giúp bạn.)
Gợi ý đáp án
1. to |
2. about |
3. with |
4. to |
5. with |
6. with |
- harmful to: có hại cho
- angry about: tức giận về
- obsessed with: bị ám ảnh với
- similar to: tương tự như
- pleased with: hài lòng với
- familiar with: quen thuộc với
5. USE OF ENGLISH Complete the text with the correct prepositions. All of the adjectives are in exercises 2-4.
(Hoàn thành văn bản với các giới từ chính xác. Tất cả các tính từ đều có trong bài tập 2-4.)
Gợi ý đáp án
1. to |
2. to |
3. for |
4. of |
5. with |
6. with |
7. to |
8. with |
9. worried |
10. with |
11. at |
12. to |
Hướng dẫn dịch
Danny Bowman, một thiếu niên ở Anh, nghiện chụp ảnh 'tự sướng' và dành tới 10 giờ mỗi ngày để chụp khoảng 200 bức ảnh của mình bằng điện thoại. Đây là một trường hợp nghiện thực sự: nó có hại cho việc học hành và tình bạn của anh ấy và là nguyên nhân cho một số vấn đề sức khỏe. Các chuyên gia biết về tình trạng này và nói rằng nó ngày càng trở nên phổ biến hơn. Lần đầu tiên Danny đăng ảnh selfie lên Facebook là khi anh mười lăm tuổi và nhanh chóng bị ám ảnh bởi việc đọc bình luận của bạn bè. Mặc dù hài lòng với nhiều điều bạn bè viết, nhưng anh ấy cũng rất nhạy cảm trước những lời chỉ trích. Chẳng bao lâu sau, anh cảm thấy rất không hài lòng với ngoại hình của mình. Anh chụp ngày càng nhiều ảnh của mình. Cha mẹ anh trở nên rất lo lắng lo lắng về hành vi của anh. Bởi vì họ là y tá về sức khỏe tâm thần, họ đã quen thuộc với những cơn nghiện. Họ biết rằng Danny cần giúp đỡ. Giờ đây, sau nhiều tháng điều trị tại bệnh viện, Danny đã cai nghiện thành công ở tuổi 11. Nhưng đó là một vấn đề ngày càng gia tăng, với nhiều trường hợp khác tương tự như trường hợp của Danny.
6. SPEAKING Work in pairs. Tell your partner about something that you are (or have been)
(Làm việc theo cặp. Nói với đối tác của bạn về điều gì đó mà bạn đang (hoặc đã từng))
Gợi ý đáp án
A: I was satisfied with the result of my English test last week. It was very high.
(Tôi hài lòng với kết quả bài kiểm tra tiếng Anh tuần trước. Nó rất cao.)
B: I am good at swimming and drawing. I always go to the swimming pool when I have free time.
(Tôi giỏi bơi lội và vẽ. Tôi luôn luôn đi đến hồ bơi khi tôi có thời gian rảnh.)
A: I'm really angry about the way Tommy spoke to me in the meeting today.
(Tôi thực sự tức giận về cách Tommy nói chuyện với tôi trong cuộc họp ngày hôm nay.)
B: I and my team were successful in making a presentation this morning.
(Tôi và nhóm của tôi đã thành công trong việc thuyết trình sáng nay.)
Trên đây là Unit 5 tiếng Anh lớp 11 Friends Global trang 65 đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý phụ huynh, thầy cô và các em học sinh.