Friends Global 11 Workbook Unit 8 8A Vocabulary
Workbook Tiếng Anh 11 Unit 8 8A Vocabulary trang 64
Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Friends Global Unit 8 8A Vocabulary trang 64 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Friends Global giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Friends Global 11 Workbook Unit 8 8A Vocabulary
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Talking about cites.
I can talk about cities and travel.
1. Read the description and complete the crossword.
(Đọc mô tả và hoàn thành ô chữ.)
Gợi ý đáp án
1. Tuktuk | 2. resident | 3. brunei | 4. jakarta |
5. monument | 6. pedicab | 7. zoology | 8. vendor |
Key word: URBANIZE
2. Complete the compound nouns with words from the list below.
(Hoàn thành các danh từ ghép với các từ trong danh sách dưới đây.)
Gợi ý đáp án
1. street vendor | 2. traffic jam | 3. antenna tower | 4. car park | 5. city hall |
6. noise pollution | 7. city dwellers | 8. football stadium | 9. tourist guide | 10. ticket booth |
11. information centre | 12. lost property office | 13. souvenir shop | 14. drinking fountain | 15. high street |
3. Complete the sentences with the compound nouns from exercise 2.
(Hoàn thành câu với các danh từ ghép ở bài tập 2.)
Gợi ý đáp án
1. high street | 2. street vendor | 3. noise pollution | 4. city hall |
5. information centre | 6. car park | 7. lost property office | 8. ticket booth |
4. Listen to three conversations. Where are the people? Choose from the places below. There are two extra places.
(Nghe ba đoạn hội thoại. Mọi người ở đâu? Chọn từ những nơi dưới đây. Có hai nơi bị thừa.)
Bài nghe
Gợi ý đáp án
A. information centre
B. car park
C. bus stop
Trên đây là Unit 8 tiếng Anh lớp 11 Friends Global Workbook trang 64 đầy đủ nhất.
>> Bài tiếp theo: Unit 8 tiếng Anh lớp 11 Friends Global Workbook trang 65